Lô Gan Trà Vinh - Thống kê Lô Gan XSTV tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Trà Vinh ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
18 13/09/2024 23 44
20 13/09/2024 23 30
00 01/11/2024 17 24
88 01/11/2024 17 35
99 01/11/2024 17 31
82 15/11/2024 16 43
29 22/11/2024 15 29
84 29/11/2024 14 23
57 29/11/2024 14 28
30 29/11/2024 14 17
83 06/12/2024 13 20
62 06/12/2024 13 25
73 06/12/2024 13 31
02 06/12/2024 13 25
21 13/12/2024 12 30
31 13/12/2024 12 31
05 20/12/2024 11 35
15 27/12/2024 10 34
48 27/12/2024 10 19
51 27/12/2024 10 36
53 27/12/2024 10 21

Cặp lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 06/12/2024 13 16
15-51 27/12/2024 10 23
48-84 27/12/2024 10 13
13-31 03/01/2025 9 18
00-55 10/01/2025 8 12
05-50 07/02/2025 7 25
38-83 14/02/2025 6 13
39-93 14/02/2025 6 15
17-71 14/02/2025 6 19
59-95 14/02/2025 6 13
19-91 14/02/2025 6 18
46-64 21/02/2025 5 17
67-76 21/02/2025 5 16
16-61 21/02/2025 5 15
24-42 28/02/2025 4 13
37-73 28/02/2025 4 14
18-81 28/02/2025 4 21
07-70 07/03/2025 3 17
01-10 07/03/2025 3 11

Gan cực đại Trà Vinh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
50 51 20/06/2014 đến 12/06/2015 01/11/2024
41 49 29/07/2016 đến 07/07/2017 07/03/2025
36 48 09/02/2018 đến 11/01/2019 06/12/2024
18 44 14/12/2012 đến 18/10/2013 21/03/2025
82 43 24/01/2014 đến 21/11/2014 21/03/2025
97 40 01/06/2018 đến 08/03/2019 20/12/2024
35 40 17/10/2014 đến 24/07/2015 28/02/2025
92 39 30/10/2020 đến 12/11/2021 07/03/2025
86 39 06/05/2022 đến 03/02/2023
81 37 24/04/2009 đến 08/01/2010 03/01/2025
24 37 03/06/2022 đến 17/02/2023 28/02/2025
71 37 07/01/2022 đến 23/09/2022 21/03/2025
51 36 10/07/2020 đến 19/03/2021 21/03/2025
63 36 06/11/2015 đến 15/07/2016 03/01/2025
05 35 28/08/2009 đến 30/04/2010 14/03/2025
43 35 05/08/2022 đến 07/04/2023 27/12/2024
47 35 05/09/2014 đến 08/05/2015 21/02/2025
22 35 30/03/2012 đến 30/11/2012 14/02/2025
88 35 12/07/2013 đến 14/03/2014 13/09/2024
66 34 28/04/2017 đến 22/12/2017 14/02/2025
15 34 27/05/2011 đến 20/01/2012 13/09/2024
78 34 19/06/2020 đến 12/02/2021 13/12/2024
94 34 16/09/2016 đến 12/05/2017 28/03/2025
87 34 24/06/2016 đến 17/02/2017 14/03/2025
33 33 13/05/2011 đến 30/12/2011 28/02/2025
74 33 07/08/2015 đến 25/03/2016 28/03/2025
64 33 29/04/2016 đến 16/12/2016 14/03/2025
77 33 15/04/2011 đến 02/12/2011 21/03/2025
06 32 26/08/2011 đến 06/04/2012 28/03/2025
89 32 21/05/2010 đến 31/12/2010 22/11/2024
39 32 10/01/2020 đến 18/09/2020 29/11/2024
93 32 12/11/2010 đến 24/06/2011 13/12/2024
44 31 05/04/2013 đến 08/11/2013 07/03/2025
67 31 13/03/2009 đến 16/10/2009 28/03/2025
70 31 11/05/2012 đến 14/12/2012 07/03/2025
73 31 20/05/2016 đến 23/12/2016 28/03/2025
99 31 18/09/2015 đến 22/04/2016 14/03/2025
07 31 01/05/2015 đến 04/12/2015 28/02/2025
19 31 06/04/2012 đến 09/11/2012 14/02/2025
31 31 06/01/2012 đến 10/08/2012 07/02/2025
38 30 05/03/2021 đến 14/01/2022 07/03/2025
90 30 06/03/2015 đến 02/10/2015 21/02/2025
21 30 24/01/2020 đến 18/09/2020 28/02/2025
69 30 25/02/2011 đến 23/09/2011 28/03/2025
20 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 28/03/2025
34 30 09/05/2014 đến 05/12/2014 21/03/2025
45 29 18/05/2018 đến 07/12/2018 14/02/2025
29 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 21/03/2025
26 29 24/05/2019 đến 13/12/2019 27/12/2024
55 29 19/08/2022 đến 10/03/2023 14/03/2025
54 29 14/05/2010 đến 03/12/2010 07/02/2025
16 28 23/12/2016 đến 07/07/2017 27/12/2024
57 28 24/12/2010 đến 08/07/2011 28/03/2025
65 28 15/11/2013 đến 30/05/2014 27/12/2024
58 28 30/04/2021 đến 25/02/2022 14/02/2025
08 28 18/04/2014 đến 31/10/2014 10/01/2025
42 28 07/09/2012 đến 22/03/2013 03/01/2025
56 27 17/08/2018 đến 22/02/2019 29/11/2024
09 27 10/07/2009 đến 15/01/2010 14/03/2025
28 27 09/08/2013 đến 14/02/2014 14/02/2025
61 27 27/03/2020 đến 30/10/2020 28/03/2025
59 26 30/08/2013 đến 28/02/2014 21/02/2025
52 26 09/06/2017 đến 08/12/2017 06/12/2024
11 26 08/01/2021 đến 22/10/2021 28/02/2025
60 26 17/04/2015 đến 16/10/2015 21/02/2025
04 25 20/04/2018 đến 12/10/2018 14/03/2025
14 25 05/07/2013 đến 27/12/2013 10/01/2025
13 25 15/07/2022 đến 06/01/2023 21/02/2025
79 25 26/06/2009 đến 18/12/2009 28/02/2025
80 25 01/04/2022 đến 23/09/2022 07/03/2025
02 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 21/02/2025
91 25 13/03/2020 đến 02/10/2020 07/02/2025
25 25 10/02/2017 đến 04/08/2017 28/03/2025
27 25 24/07/2015 đến 15/01/2016 06/12/2024
62 25 05/01/2018 đến 29/06/2018 07/03/2025
00 24 11/09/2009 đến 26/02/2010 21/03/2025
85 24 12/08/2022 đến 27/01/2023 03/01/2025
01 24 17/04/2009 đến 02/10/2009 14/02/2025
75 24 05/11/2010 đến 22/04/2011 28/03/2025
40 24 06/02/2009 đến 24/07/2009 28/03/2025
49 23 24/10/2014 đến 03/04/2015 28/03/2025
98 23 15/06/2018 đến 23/11/2018 28/02/2025
46 23 05/12/2014 đến 15/05/2015 15/11/2024
68 23 26/06/2009 đến 04/12/2009 06/12/2024
84 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 29/11/2024
72 23 14/02/2020 đến 21/08/2020 21/03/2025
10 22 04/03/2016 đến 05/08/2016 28/03/2025
23 22 09/12/2016 đến 12/05/2017 21/03/2025
03 22 26/07/2013 đến 27/12/2013 01/11/2024
12 22 12/08/2011 đến 13/01/2012 03/01/2025
17 22 10/02/2012 đến 13/07/2012 21/03/2025
37 22 06/12/2013 đến 09/05/2014 14/02/2025
53 21 25/09/2020 đến 19/02/2021 14/03/2025
83 20 02/07/2010 đến 19/11/2010 14/02/2025
76 20 04/11/2016 đến 24/03/2017 21/03/2025
95 20 04/08/2017 đến 22/12/2017 07/02/2025
96 20 07/10/2011 đến 24/02/2012 28/03/2025
48 19 07/12/2018 đến 19/04/2019 14/02/2025
32 19 06/03/2015 đến 17/07/2015 14/03/2025
30 17 29/04/2022 đến 26/08/2022 01/11/2024

Gan cực đại Trà Vinh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
05-50 25 11/07/2014 đến 02/01/2015 07/03/2025
44-99 23 24/08/2018 đến 01/02/2019 06/12/2024
15-51 23 30/08/2019 đến 07/02/2020 21/03/2025
06-60 22 28/10/2011 đến 30/03/2012 21/03/2025
56-65 22 27/12/2013 đến 30/05/2014 07/02/2025
18-81 21 30/11/2018 đến 26/04/2019 28/03/2025
58-85 21 18/04/2014 đến 12/09/2014 07/03/2025
89-98 20 06/07/2018 đến 23/11/2018 28/03/2025
79-97 20 30/01/2009 đến 19/06/2009 21/03/2025
09-90 20 09/04/2010 đến 27/08/2010 21/03/2025
29-92 19 28/06/2019 đến 08/11/2019 03/01/2025
34-43 19 18/11/2022 đến 31/03/2023 14/03/2025
17-71 19 10/02/2012 đến 22/06/2012 27/12/2024
13-31 18 19/03/2021 đến 05/11/2021 21/02/2025
12-21 18 29/07/2022 đến 02/12/2022 14/02/2025
19-91 18 25/11/2022 đến 31/03/2023 28/02/2025
57-75 17 24/12/2010 đến 22/04/2011 14/02/2025
07-70 17 25/05/2012 đến 21/09/2012 14/03/2025
46-64 17 16/01/2015 đến 15/05/2015 28/02/2025
22-77 17 29/04/2016 đến 26/08/2016 28/03/2025
67-76 16 06/05/2011 đến 26/08/2011 14/03/2025
02-20 16 30/05/2014 đến 19/09/2014 28/03/2025
08-80 16 18/04/2014 đến 08/08/2014 28/03/2025
26-62 16 24/05/2019 đến 13/09/2019 14/03/2025
16-61 15 02/12/2022 đến 17/03/2023 28/03/2025
39-93 15 05/06/2020 đến 18/09/2020 28/03/2025
23-32 15 26/08/2022 đến 09/12/2022 14/03/2025
27-72 14 20/02/2015 đến 29/05/2015 28/02/2025
78-87 14 19/08/2016 đến 25/11/2016 14/02/2025
69-96 14 28/02/2014 đến 06/06/2014 14/02/2025
14-41 14 01/02/2019 đến 10/05/2019 21/03/2025
37-73 14 04/03/2022 đến 10/06/2022 21/02/2025
47-74 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 21/03/2025
33-88 13 09/03/2012 đến 08/06/2012 27/12/2024
11-66 13 30/07/2010 đến 29/10/2010 21/03/2025
36-63 13 15/06/2012 đến 14/09/2012 14/03/2025
68-86 13 12/10/2018 đến 11/01/2019 21/03/2025
59-95 13 01/10/2010 đến 31/12/2010 21/03/2025
38-83 13 15/05/2020 đến 14/08/2020 14/02/2025
24-42 13 23/09/2022 đến 23/12/2022 21/02/2025
48-84 13 16/10/2009 đến 15/01/2010 28/03/2025
04-40 12 12/06/2015 đến 04/09/2015 28/03/2025
00-55 12 06/12/2019 đến 28/02/2020 28/03/2025
25-52 12 31/08/2012 đến 23/11/2012 28/03/2025
49-94 11 19/06/2020 đến 04/09/2020 14/03/2025
28-82 11 30/12/2016 đến 17/03/2017 10/01/2025
03-30 11 29/04/2022 đến 15/07/2022 21/03/2025
01-10 11 19/11/2021 đến 04/02/2022 28/03/2025
45-54 10 28/05/2010 đến 06/08/2010 28/03/2025
35-53 10 11/12/2020 đến 19/02/2021 28/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 17 ngày 175 ngày
01 70 ngày 185 ngày
02 27 ngày 218 ngày
03 64 ngày 184 ngày
04 191 ngày 216 ngày
05 32 ngày 236 ngày
06 148 ngày 116 ngày
07 42 ngày 291 ngày
08 55 ngày 144 ngày
09 75 ngày 210 ngày
10 76 ngày 338 ngày
11 222 ngày 262 ngày
12 114 ngày 189 ngày
13 31 ngày 198 ngày
14 119 ngày 153 ngày
15 112 ngày 185 ngày
16 5 ngày 232 ngày
17 223 ngày 259 ngày
19 46 ngày 211 ngày
20 126 ngày 205 ngày
21 56 ngày 256 ngày
22 2 ngày 309 ngày
23 84 ngày 224 ngày
24 166 ngày 260 ngày
25 1 ngày 285 ngày
26 43 ngày 131 ngày
27 182 ngày 146 ngày
28 11 ngày 295 ngày
30 29 ngày 352 ngày
31 65 ngày 163 ngày
33 18 ngày 189 ngày
34 62 ngày 521 ngày
35 142 ngày 421 ngày
36 104 ngày 221 ngày
37 40 ngày 249 ngày
38 161 ngày 344 ngày
39 190 ngày 107 ngày
40 3 ngày 190 ngày
41 82 ngày 235 ngày
42 34 ngày 161 ngày
43 24 ngày 264 ngày
44 21 ngày 260 ngày
46 211 ngày 190 ngày
47 50 ngày 169 ngày
48 13 ngày 228 ngày
50 87 ngày 209 ngày
51 20 ngày 166 ngày
52 90 ngày 152 ngày
53 25 ngày 169 ngày
54 12 ngày 199 ngày
55 8 ngày 399 ngày
56 60 ngày 252 ngày
57 14 ngày 270 ngày
58 85 ngày 174 ngày
59 88 ngày 581 ngày
60 0 ngày 431 ngày
61 96 ngày 232 ngày
62 47 ngày 406 ngày
63 33 ngày 152 ngày
64 44 ngày 277 ngày
65 9 ngày 202 ngày
66 23 ngày 109 ngày
67 59 ngày 239 ngày
68 147 ngày 195 ngày
69 102 ngày 252 ngày
70 52 ngày 298 ngày
71 194 ngày 196 ngày
73 242 ngày 146 ngày
74 38 ngày 319 ngày
75 35 ngày 175 ngày
76 36 ngày 235 ngày
77 173 ngày 248 ngày
78 137 ngày 231 ngày
79 4 ngày 225 ngày
80 26 ngày 367 ngày
81 151 ngày 175 ngày
82 130 ngày 257 ngày
84 57 ngày 217 ngày
85 144 ngày 149 ngày
86 16 ngày 425 ngày
87 22 ngày 283 ngày
88 146 ngày 181 ngày
89 155 ngày 227 ngày
90 39 ngày 220 ngày
91 6 ngày 209 ngày
92 122 ngày 203 ngày
93 150 ngày 237 ngày
94 49 ngày 220 ngày
95 48 ngày 161 ngày
96 108 ngày 230 ngày
97 15 ngày 230 ngày
98 10 ngày 366 ngày
99 186 ngày 184 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 17 ngày 25 ngày
1 5 ngày 47 ngày
2 1 ngày 51 ngày
3 18 ngày 49 ngày
4 3 ngày 25 ngày
5 8 ngày 42 ngày
6 0 ngày 43 ngày
7 4 ngày 43 ngày
8 16 ngày 38 ngày
9 6 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 25 ngày
1 6 ngày 47 ngày
2 2 ngày 51 ngày
3 18 ngày 49 ngày
4 12 ngày 25 ngày
5 1 ngày 42 ngày
6 5 ngày 43 ngày
7 14 ngày 43 ngày
8 10 ngày 38 ngày
9 4 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Trà Vinh Cực Hoàn Hảo

Lô gan Trà Vinh là gì? ✅ Lô gan XSTV là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Trà Vinh? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Trà Vinh là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSTV? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSTV được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Trà Vinh

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Trà Vinh bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSTV.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh TV.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh TV.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTTV..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh TV

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh TV trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TV đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TV

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh TV

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh TV trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TV đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TV.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN