Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
84
|
15
|
G7 |
967
|
066
|
992
|
G6 |
7859
2997
2658
|
8978
2615
5201
|
8815
7705
3482
|
G5 |
4474
|
2157
|
8189
|
G4 |
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
|
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
|
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
|
G3 |
26420
38300
|
78230
83333
|
95614
02816
|
G2 |
55884
|
44110
|
98638
|
G1 |
00667
|
97752
|
22306
|
ĐB |
438959
|
687159
|
765443
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01, 07 | 05, 06 |
1 | 18 | 10, 15 | 14, 15, 15, 16 |
2 | 20, 20 | 20, 26 | |
3 | 30, 30, 32, 33 | 38 | |
4 | 41, 48 | 43, 46 | |
5 | 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 | 52, 57, 59 | 51 |
6 | 67, 67 | 66 | 61 |
7 | 74 | 73, 78 | 70 |
8 | 84 | 84, 86 | 82, 89 |
9 | 97 | 96, 99 | 92, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
14
|
90
|
G7 |
307
|
562
|
717
|
G6 |
8690
5299
0896
|
1347
1145
5368
|
7482
7135
8429
|
G5 |
8336
|
9140
|
6232
|
G4 |
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
|
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
|
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
|
G3 |
17282
41206
|
71829
93000
|
77076
84923
|
G2 |
01879
|
39272
|
01288
|
G1 |
52069
|
05055
|
20733
|
ĐB |
490294
|
592858
|
628457
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 07 | 00, 02 | |
1 | 16, 18 | 14 | 17 |
2 | 25, 29 | 23, 26, 29 | |
3 | 36, 37 | 31, 32, 33, 35 | |
4 | 40, 45, 46, 47 | 42 | |
5 | 51 | 55, 58 | 53, 56, 57 |
6 | 69, 69 | 62, 63, 68 | |
7 | 75, 79 | 72, 78, 78 | 76 |
8 | 82, 83 | 87 | 82, 84, 88 |
9 | 90, 94, 96, 99 | 90, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
16
|
52
|
G7 |
097
|
780
|
382
|
G6 |
9335
7332
0013
|
8330
5389
6240
|
9938
3718
1083
|
G5 |
1203
|
1850
|
5278
|
G4 |
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
|
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
G3 |
59938
74698
|
25986
79187
|
99560
75790
|
G2 |
08566
|
49571
|
92931
|
G1 |
10560
|
77324
|
46889
|
ĐB |
104211
|
563279
|
259591
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 04 | 00 | |
1 | 11, 13, 18 | 16, 16 | 13, 18, 18 |
2 | 24, 26 | 27 | |
3 | 32, 35, 38 | 30, 37 | 31, 38 |
4 | 40, 49, 49 | 43 | |
5 | 53 | 50, 59 | 52 |
6 | 60, 64, 66 | 60, 64 | |
7 | 78 | 71, 79 | 78, 78 |
8 | 81, 89 | 80, 86, 87, 89 | 82, 82, 83, 89 |
9 | 97, 98 | 90, 91 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
04
|
57
|
61
|
G7 |
790
|
364
|
367
|
G6 |
2136
5037
5394
|
0262
3289
0278
|
7115
6239
2458
|
G5 |
7106
|
0793
|
0080
|
G4 |
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
|
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
|
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
|
G3 |
38253
83387
|
47211
99567
|
67076
10625
|
G2 |
83132
|
09490
|
46540
|
G1 |
40298
|
46620
|
22978
|
ĐB |
584049
|
912392
|
597035
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 06 | |
1 | 14 | 11 | 15, 19 |
2 | 20 | 25, 27 | |
3 | 32, 34, 36, 37, 39 | 35 | 35, 39 |
4 | 49 | 40 | |
5 | 53, 59 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 62, 64, 67 | 61, 65, 67 | |
7 | 74, 78 | 75, 76, 78, 79 | |
8 | 87 | 89 | 80 |
9 | 90, 94, 94, 95, 98 | 90, 91, 92, 92, 93 | 93, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
39
|
07
|
G7 |
789
|
421
|
433
|
G6 |
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
|
2618
9924
2846
|
G5 |
4038
|
0592
|
3338
|
G4 |
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
|
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
|
G3 |
10721
91572
|
99356
77228
|
43927
27180
|
G2 |
44778
|
64081
|
50696
|
G1 |
60811
|
18127
|
27742
|
ĐB |
922294
|
863759
|
505605
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 07 | 05, 07 |
1 | 11, 12 | 19 | 11, 18 |
2 | 21 | 21, 27, 28 | 24, 27 |
3 | 35, 36, 38 | 39 | 30, 33, 38 |
4 | 46 | 40, 42, 44, 46 | |
5 | 55 | 50, 50, 54, 56, 59 | 57 |
6 | 60, 66 | 66, 69, 69 | 69 |
7 | 72, 75, 78 | 77 | |
8 | 82, 83, 89 | 81 | 80, 82 |
9 | 94 | 92, 98 | 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
93
|
33
|
G7 |
625
|
658
|
755
|
G6 |
8424
0119
5414
|
6491
9174
1941
|
5833
1219
2967
|
G5 |
2085
|
6156
|
8009
|
G4 |
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
|
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
|
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
|
G3 |
44577
61260
|
26732
44770
|
48063
00484
|
G2 |
24711
|
84163
|
59960
|
G1 |
61420
|
37076
|
00389
|
ĐB |
798289
|
709077
|
507136
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 08 | 09 |
1 | 11, 12, 14, 19 | 18 | 12, 15, 19 |
2 | 20, 23, 24, 25, 26 | 23 | 21 |
3 | 32 | 33, 33, 36 | |
4 | 43 | 41, 42, 46, 48 | |
5 | 57 | 56, 57, 58 | 52, 52, 55 |
6 | 60 | 63 | 60, 63, 65, 67 |
7 | 77 | 70, 74, 76, 77 | 78 |
8 | 85, 89 | 84, 89 | |
9 | 90, 91 | 91, 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
44
|
17
|
G7 |
413
|
724
|
851
|
G6 |
4139
8982
2096
|
0982
0538
1824
|
3176
4050
7510
|
G5 |
0070
|
3213
|
4677
|
G4 |
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
|
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
|
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
|
G3 |
50274
98634
|
87218
07790
|
90161
75517
|
G2 |
99492
|
37051
|
88126
|
G1 |
12547
|
60429
|
13323
|
ĐB |
229641
|
794909
|
858266
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 09 | ||
1 | 13 | 10, 11, 13, 15, 18 | 10, 17, 17 |
2 | 24, 24, 24, 29 | 23, 24, 26 | |
3 | 34, 39 | 30, 38, 38 | 32 |
4 | 41, 47 | 44, 48 | 41, 43, 49 |
5 | 53 | 51 | 50, 51 |
6 | 64, 69 | 61, 66 | |
7 | 70, 73, 74, 74, 75 | 76, 77 | |
8 | 82, 85, 87 | 82 | 83, 85 |
9 | 92, 96 | 90 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp XSMT Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại XOSO365 được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Thông tin kết quả được trình bày chi tiết theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp bắt đầu từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm bài viết: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Thể lệ giải thưởng cho Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 VNĐ bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng các phần thưởng như sau
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho vé số có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải đặc biệt, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé của người chơi trùng XOSO với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.