Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
56
|
80
|
G7 |
278
|
682
|
227
|
G6 |
5122
2616
6126
|
6118
5451
5513
|
2435
0207
7821
|
G5 |
1996
|
0227
|
2957
|
G4 |
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
|
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
|
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
|
G3 |
88775
48905
|
22294
33015
|
44788
04749
|
G2 |
60955
|
49178
|
87819
|
G1 |
71175
|
73588
|
60916
|
ĐB |
350606
|
566919
|
445956
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 06 | 03 | 00, 07, 07 |
1 | 16 | 13, 15, 16, 18, 19 | 16, 16, 19 |
2 | 22, 26, 29 | 24, 27 | 21, 21, 27 |
3 | 35 | ||
4 | 47 | 41 | 49 |
5 | 55, 55, 57, 59 | 51, 56 | 56, 57 |
6 | |||
7 | 75, 75, 78 | 76, 78, 78 | 73 |
8 | 86, 87 | 82, 85, 88 | 80, 83, 88 |
9 | 96 | 94 | 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
39
|
10
|
G7 |
401
|
551
|
G6 |
2189
8598
4234
|
5625
2797
0489
|
G5 |
0544
|
9008
|
G4 |
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
G3 |
40986
93674
|
77913
87799
|
G2 |
29680
|
23068
|
G1 |
30124
|
20431
|
ĐB |
103987
|
791057
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 04 | 08 |
1 | 12 | 10, 13, 14 |
2 | 24, 25 | 25 |
3 | 34, 39 | 31 |
4 | 41, 44, 45 | 40 |
5 | 56 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 68 | |
7 | 74, 78 | |
8 | 80, 86, 87, 89 | 85, 85, 89 |
9 | 98 | 97, 99, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
80
|
14
|
G7 |
296
|
287
|
G6 |
8350
2108
0029
|
2485
5873
5970
|
G5 |
3068
|
2357
|
G4 |
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
|
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
|
G3 |
57246
52913
|
32063
08174
|
G2 |
55562
|
18020
|
G1 |
37514
|
06421
|
ĐB |
940235
|
078986
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 08 | |
1 | 13, 13, 14, 18 | 14 |
2 | 29 | 20, 21 |
3 | 35 | |
4 | 46 | 42 |
5 | 50, 50 | 57 |
6 | 62, 68, 69 | 61, 62, 63 |
7 | 70, 71, 71, 72, 73, 74 | |
8 | 80, 86 | 83, 85, 86, 87 |
9 | 96, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
91
|
02
|
G7 |
228
|
157
|
G6 |
0631
5716
3796
|
6673
1481
6501
|
G5 |
1058
|
1974
|
G4 |
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
|
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
|
G3 |
03426
87058
|
50984
97970
|
G2 |
47325
|
26207
|
G1 |
30462
|
83853
|
ĐB |
690327
|
016036
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 02, 07 | |
1 | 11, 16 | 17 |
2 | 25, 26, 27, 27, 28 | 20, 22 |
3 | 31 | 36 |
4 | 41, 48 | 45, 47 |
5 | 58, 58 | 53, 57 |
6 | 62 | |
7 | 70, 73, 74 | |
8 | 84, 86 | 80, 81, 84 |
9 | 91, 96, 96 | 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
86
|
37
|
G7 |
733
|
582
|
686
|
G6 |
4898
7408
2735
|
3415
7513
3921
|
9024
7780
6241
|
G5 |
2816
|
5262
|
8925
|
G4 |
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
|
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
|
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
|
G3 |
95033
00048
|
30058
80127
|
56253
15612
|
G2 |
57480
|
33300
|
62477
|
G1 |
18327
|
73646
|
69699
|
ĐB |
760556
|
926455
|
555895
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07, 08, 08 | 00, 00 | 04 |
1 | 16 | 13, 15 | 12, 13 |
2 | 22, 24, 25, 27 | 21, 27 | 24, 25 |
3 | 33, 33, 35 | 37 | 30, 37 |
4 | 48, 48 | 46 | 41 |
5 | 56 | 50, 54, 55, 58 | 52, 53, 58 |
6 | 61 | 62, 69 | |
7 | 76 | 75, 77, 77 | |
8 | 80, 88 | 82, 86 | 80, 86 |
9 | 98 | 99 | 95, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
16
|
93
|
G7 |
100
|
053
|
488
|
G6 |
5084
6138
3266
|
6665
9090
3012
|
6666
4039
8996
|
G5 |
5858
|
7229
|
3334
|
G4 |
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
|
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
|
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
|
G3 |
60237
47748
|
30708
03076
|
40624
95415
|
G2 |
78333
|
95687
|
48459
|
G1 |
24315
|
13751
|
14648
|
ĐB |
119913
|
324269
|
569451
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 04 | 08 | |
1 | 13, 15, 19 | 12, 16 | 13, 15, 16 |
2 | 29 | 25, 29 | 24, 26 |
3 | 33, 37, 38, 38 | 32 | 32, 34, 39 |
4 | 48 | 41, 49 | 48, 48 |
5 | 58, 58 | 51, 52, 53 | 51, 59 |
6 | 61, 66 | 65, 69 | 66 |
7 | 76, 76 | ||
8 | 84 | 84, 87 | 88 |
9 | 90 | 92, 93, 95, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
84
|
03
|
G7 |
630
|
906
|
G6 |
8622
1464
9185
|
2363
6423
5065
|
G5 |
5894
|
5044
|
G4 |
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
|
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
|
G3 |
09354
87374
|
70989
47051
|
G2 |
48612
|
12108
|
G1 |
93149
|
56963
|
ĐB |
387412
|
685926
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06 | 02, 03, 06, 08 |
1 | 12, 12 | 16 |
2 | 22 | 23, 26 |
3 | 30 | 33 |
4 | 44, 49, 49 | 44, 44 |
5 | 54 | 51 |
6 | 64 | 60, 63, 63, 64, 65, 65 |
7 | 74, 75, 79 | |
8 | 84, 84, 85, 86 | 89 |
9 | 94 |
XSMT xosohomnay365.com - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo nhanh nhất và chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài tỉnh Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài tỉnh Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình đồng phát hành.
- Ngày thứ 6 do đài tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông cùng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài bao gồm tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang xosohomnay365.com chuyên cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải xổ số truyền thống và giải lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng và trao thưởng các đài Miền Trung như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhìvới 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải ĐB) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Mặt khác trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng XS thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Truy cập ngay website xosohomnay365.com - KQXS mỗi ngày để cập nhật những tin tức hữu ích và chính xác nhất về SXMT hôm nay.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để trọn vẹn tài lộc !
Chúc bạn may mắn phát tài !