Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
63
|
10
|
G7 |
856
|
237
|
429
|
G6 |
0272
7312
1861
|
5124
1084
3394
|
7039
6414
4414
|
G5 |
9646
|
7413
|
2811
|
G4 |
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
|
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
|
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
|
G3 |
47748
01998
|
13957
79262
|
49642
00805
|
G2 |
32273
|
95116
|
99762
|
G1 |
73692
|
98217
|
42679
|
ĐB |
681437
|
139750
|
617433
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | |
1 | 12 | 13, 16, 17 | 10, 11, 14, 14, 15 |
2 | 23, 24 | 26, 27, 29 | |
3 | 30, 37, 38 | 36, 37, 37 | 33, 39 |
4 | 41, 41, 45, 46, 48 | 42 | |
5 | 56 | 50, 51, 55, 57 | 56 |
6 | 61, 65 | 62, 63 | 60, 62 |
7 | 72, 73 | 73, 74 | 71, 79 |
8 | 87 | 84 | |
9 | 92, 98 | 94 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
54
|
00
|
G7 |
964
|
203
|
441
|
G6 |
9143
4734
8741
|
2719
6921
6081
|
5921
7146
9014
|
G5 |
9133
|
7438
|
8639
|
G4 |
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
|
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
|
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
|
G3 |
35924
75991
|
61195
14280
|
77994
74849
|
G2 |
08723
|
35042
|
91452
|
G1 |
30130
|
79384
|
69836
|
ĐB |
833300
|
142745
|
204720
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 02, 03 | 00 |
1 | 18, 19 | 13, 14 | |
2 | 23, 24 | 21, 29 | 20, 21, 27 |
3 | 30, 31, 31, 32, 33, 34 | 38 | 32, 34, 36, 39 |
4 | 41, 43 | 42, 45 | 41, 46, 49 |
5 | 50 | 51, 53, 54, 55 | 52 |
6 | 64 | 66 | 61 |
7 | |||
8 | 87, 88 | 80, 81, 84 | 86 |
9 | 91 | 95 | 94, 94 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
30
|
89
|
96
|
G7 |
899
|
515
|
956
|
G6 |
8195
0701
4849
|
0197
8193
5493
|
0223
1172
9911
|
G5 |
2440
|
1276
|
1006
|
G4 |
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
|
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
|
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
|
G3 |
66058
50580
|
71832
18831
|
25184
97290
|
G2 |
40657
|
87911
|
11016
|
G1 |
26005
|
44647
|
02655
|
ĐB |
160382
|
152482
|
279224
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 01, 05 | 00, 00 | 06 |
1 | 10, 11, 15 | 11, 16 | |
2 | 21 | 22, 24 | 23, 24 |
3 | 30, 33, 37 | 31, 32 | 32 |
4 | 40, 49 | 47 | 43, 45 |
5 | 56, 57, 58 | 51 | 53, 55, 56 |
6 | 69 | ||
7 | 77, 77 | 76 | 72, 77 |
8 | 80, 82 | 80, 82, 89 | 83, 84 |
9 | 95, 99 | 93, 93, 97 | 90, 94, 96 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
54
|
65
|
G7 |
930
|
790
|
088
|
G6 |
7524
8136
5368
|
6419
2389
6006
|
2024
3971
5756
|
G5 |
3911
|
8879
|
5246
|
G4 |
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
|
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
|
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
|
G3 |
51347
73562
|
45098
52046
|
18361
65299
|
G2 |
56127
|
82234
|
16850
|
G1 |
58733
|
58233
|
17318
|
ĐB |
273777
|
507658
|
610812
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 04 | 06 | |
1 | 11 | 19, 19 | 12, 14, 18 |
2 | 24, 24, 27 | 27 | 24, 26 |
3 | 30, 33, 36 | 33, 34, 36, 39 | 31 |
4 | 42, 47, 48 | 40, 46 | 46 |
5 | 54, 58 | 50, 50, 56, 56 | |
6 | 62, 66, 68, 69 | 60 | 61, 65 |
7 | 71, 77 | 79 | 71, 75 |
8 | 88, 89 | 88, 88 | |
9 | 93 | 90, 98 | 99 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
00
|
09
|
G7 |
656
|
735
|
095
|
G6 |
4071
2620
7830
|
3618
4619
6251
|
9436
9296
8200
|
G5 |
9424
|
9534
|
0471
|
G4 |
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909
|
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881
|
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045
|
G3 |
90427
08116
|
39246
43512
|
83557
69969
|
G2 |
22692
|
33217
|
53785
|
G1 |
13286
|
67268
|
61727
|
ĐB |
310912
|
913646
|
374308
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 00, 05, 06 | 00, 08, 09, 09 |
1 | 12, 16, 16 | 12, 17, 18, 19 | |
2 | 20, 24, 24, 27 | 22, 27 | |
3 | 30, 37 | 34, 35 | 36 |
4 | 46, 46 | 43, 45, 48 | |
5 | 56 | 51 | 57 |
6 | 68 | 68 | 68, 69 |
7 | 71, 73 | 72 | 71, 72 |
8 | 81, 86 | 81, 82 | 85 |
9 | 92 | 90, 94 | 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
35
|
92
|
G7 |
685
|
306
|
718
|
G6 |
7968
3723
4171
|
9568
2307
8829
|
4373
5010
0983
|
G5 |
1961
|
1742
|
0399
|
G4 |
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
|
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
|
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
|
G3 |
33966
84783
|
33465
09712
|
63285
24033
|
G2 |
64224
|
93224
|
17493
|
G1 |
95422
|
40363
|
10358
|
ĐB |
067090
|
809663
|
757293
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 07 | 09 | |
1 | 12 | 10, 18, 18 | |
2 | 22, 23, 24, 29 | 20, 24, 29 | 28 |
3 | 32 | 31, 35 | 33 |
4 | 41, 45 | 42, 44, 48 | 42, 43 |
5 | 52 | 58 | 58, 58 |
6 | 61, 61, 66, 68 | 63, 63, 65, 68, 69 | |
7 | 71, 71 | 73 | |
8 | 83, 85 | 80, 83, 85 | |
9 | 90, 94 | 92, 93, 93, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
22
|
83
|
G7 |
851
|
583
|
760
|
G6 |
7875
7771
6463
|
8242
7104
4410
|
8332
5335
8700
|
G5 |
6936
|
6713
|
2542
|
G4 |
04423
71170
52170
84746
42946
64625
39447
|
36605
97935
88175
93617
12982
56755
94801
|
69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
|
G3 |
05793
38388
|
21131
63141
|
64366
66782
|
G2 |
24469
|
03377
|
31726
|
G1 |
53763
|
85039
|
30647
|
ĐB |
481072
|
583417
|
890962
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 05 | 00, 00 | |
1 | 11 | 10, 13, 17, 17 | |
2 | 23, 25 | 22 | 22, 23, 26 |
3 | 36 | 31, 35, 39 | 32, 35 |
4 | 46, 46, 47 | 41, 42 | 42, 46, 47 |
5 | 51 | 55 | |
6 | 63, 63, 69 | 60, 62, 64, 66 | |
7 | 70, 70, 71, 72, 75 | 75, 77 | |
8 | 88 | 82, 83 | 82, 82, 83 |
9 | 93 | 91 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả XSMN Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Để xem kết quả xố số miền nam tất cả các ngày và ngày hôm qua, truy cập ngay: KQXSMN
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé số của người chơi tại XOSO trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.