Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
82
|
25
|
G7 |
844
|
415
|
852
|
G6 |
0013
5908
3418
|
8406
3578
7363
|
7798
1943
1563
|
G5 |
7151
|
2000
|
7121
|
G4 |
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
|
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
|
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
|
G3 |
91755
87019
|
33309
94197
|
88750
50125
|
G2 |
54442
|
73733
|
35510
|
G1 |
76967
|
29810
|
26133
|
ĐB |
575634
|
451203
|
751050
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 00, 03, 06, 08, 09 | 05 |
1 | 12, 13, 18, 19 | 10, 15 | 10 |
2 | 20, 21, 21, 25, 25 | ||
3 | 34, 37 | 33 | 33 |
4 | 42, 44 | 41, 41, 43 | |
5 | 51, 53, 55, 55 | 59 | 50, 50, 52 |
6 | 63, 67, 69 | 63, 69 | 63 |
7 | 78, 78 | 73, 75 | |
8 | 81 | 82, 85 | |
9 | 96 | 97, 98 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
55
|
58
|
G7 |
519
|
710
|
897
|
G6 |
3938
1928
3000
|
9119
5888
7950
|
7118
9980
6376
|
G5 |
5966
|
8182
|
1575
|
G4 |
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
|
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
|
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
|
G3 |
12193
57592
|
55979
13355
|
32723
31631
|
G2 |
74570
|
93541
|
03098
|
G1 |
52709
|
03856
|
08654
|
ĐB |
265338
|
171242
|
192601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 03, 03 | |
1 | 19 | 10, 10, 11, 15, 19 | 18 |
2 | 21, 28 | 23 | |
3 | 32, 38, 38 | 31, 35 | |
4 | 41, 42 | ||
5 | 53, 55 | 50, 55, 55, 56, 56 | 50, 54, 58 |
6 | 66 | 63 | |
7 | 70, 70, 75 | 79 | 70, 75, 76 |
8 | 81 | 82, 88 | 80 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 98 | 97, 98, 98, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
10
|
67
|
G7 |
643
|
627
|
284
|
G6 |
2816
7722
2183
|
4134
9474
0536
|
7389
6914
0277
|
G5 |
8311
|
1065
|
1857
|
G4 |
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
|
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
|
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
|
G3 |
39444
29812
|
28354
25040
|
35684
54124
|
G2 |
15304
|
50883
|
76408
|
G1 |
91911
|
34368
|
42009
|
ĐB |
252073
|
055750
|
554806
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 08 | 09 | 06, 08, 09, 09 |
1 | 11, 11, 12, 16 | 10, 17 | 14 |
2 | 21, 22 | 27 | 21, 24, 29 |
3 | 34 | 34, 36 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 40 | 46, 48 |
5 | 50, 51 | 50, 54, 58, 59 | 57 |
6 | 64 | 65, 68 | 60, 67 |
7 | 73 | 72, 74 | 77 |
8 | 83 | 80, 83 | 84, 84, 89 |
9 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
56
|
98
|
G7 |
556
|
992
|
698
|
G6 |
8830
7133
5037
|
3470
5721
8147
|
2501
5717
2511
|
G5 |
6209
|
7532
|
5409
|
G4 |
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
|
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
|
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
|
G3 |
39573
38977
|
45967
59565
|
70432
27200
|
G2 |
11166
|
85877
|
68422
|
G1 |
22444
|
95472
|
04094
|
ĐB |
221550
|
408981
|
258209
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 09 | 05 | 00, 01, 02, 09, 09 |
1 | 14 | 18, 19 | 11, 14, 17 |
2 | 21 | 22, 24 | |
3 | 30, 33, 37 | 32 | 32 |
4 | 41, 44 | 40, 40, 47 | 42 |
5 | 50, 53, 56 | 56 | |
6 | 60, 61, 65, 66 | 65, 66, 67 | 66 |
7 | 73, 77 | 70, 72, 77 | |
8 | 81 | ||
9 | 92, 97 | 91, 94, 94, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
14
|
G7 |
094
|
747
|
039
|
G6 |
5180
1386
3015
|
7685
9924
8343
|
1400
5146
6162
|
G5 |
9758
|
1693
|
1843
|
G4 |
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
|
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
|
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
|
G3 |
48930
48822
|
10949
78796
|
75180
43843
|
G2 |
69006
|
19002
|
14672
|
G1 |
38772
|
76669
|
53858
|
ĐB |
589641
|
386120
|
148827
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05, 06, 07 | 02 | 00, 03, 04 |
1 | 15 | 16 | 14, 14 |
2 | 22, 24 | 20, 24 | 27 |
3 | 30, 33 | 32 | 39 |
4 | 41, 46 | 43, 47, 49 | 42, 43, 43, 46 |
5 | 54, 58 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 66 | 61, 69 | 62 |
7 | 72 | 74 | 72, 74, 78 |
8 | 80, 86, 87 | 85, 87 | 80, 83 |
9 | 94 | 93, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
54
|
91
|
G7 |
955
|
527
|
131
|
G6 |
5935
8852
2415
|
2692
0265
8568
|
5572
3906
6717
|
G5 |
2506
|
3057
|
1846
|
G4 |
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
|
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
|
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
|
G3 |
57127
29527
|
20136
84295
|
61517
66281
|
G2 |
09165
|
64996
|
02465
|
G1 |
51931
|
82687
|
75120
|
ĐB |
305233
|
563009
|
162630
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 09 | 02, 06, 09 |
1 | 15, 16 | 17, 17 | |
2 | 20, 26, 27, 27 | 23, 27, 29 | 20 |
3 | 31, 33, 35 | 30, 36 | 30, 31 |
4 | 46 | ||
5 | 52, 55, 55 | 51, 52, 54, 56, 57 | 59 |
6 | 61, 65 | 65, 68 | 65, 67, 68 |
7 | 78 | 72 | |
8 | 89 | 87 | 81, 86, 87 |
9 | 91, 92 | 92, 95, 96 | 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
85
|
05
|
G7 |
163
|
963
|
460
|
G6 |
5342
6108
5957
|
9093
4203
9424
|
0139
4154
8038
|
G5 |
4273
|
5572
|
8629
|
G4 |
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
|
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
|
21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224
|
G3 |
61788
12684
|
65852
22968
|
61556
06689
|
G2 |
09513
|
33233
|
43256
|
G1 |
05290
|
76173
|
79096
|
ĐB |
958271
|
388898
|
683244
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 08 | 02, 03, 08 | 05, 07 |
1 | 11, 13, 16, 17 | 18 | |
2 | 22, 24, 24 | 24, 29, 29 | |
3 | 33, 38 | 38, 39 | |
4 | 42 | 44 | |
5 | 57 | 52 | 54, 56, 56 |
6 | 63, 66 | 63, 68 | 60 |
7 | 71, 73, 77 | 72, 72, 73 | 71, 79 |
8 | 84, 84, 88 | 85 | 83, 89 |
9 | 90 | 93, 98 | 96, 96 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả XSMN Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Để xem kết quả xố số miền nam tất cả các ngày và ngày hôm qua, truy cập ngay: KQXSMN
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé số của người chơi tại XOSO trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.