Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
40
|
16
|
G7 |
610
|
102
|
306
|
G6 |
3446
9656
8627
|
9513
2790
6371
|
2923
4058
2568
|
G5 |
4975
|
9583
|
5403
|
G4 |
66258
61307
27638
92062
34280
18007
22706
|
17615
67311
20967
57122
44232
83208
39177
|
31065
73622
23912
00727
90639
57362
59707
|
G3 |
77849
76023
|
12478
11069
|
28573
68559
|
G2 |
90968
|
41179
|
16314
|
G1 |
42802
|
81143
|
09621
|
ĐB |
698690
|
445358
|
850652
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 07, 07 | 02, 08 | 03, 06, 07 |
1 | 10 | 11, 13, 15 | 12, 14, 16 |
2 | 23, 27 | 22 | 21, 22, 23, 27 |
3 | 38 | 32 | 39 |
4 | 46, 49 | 40, 43 | |
5 | 56, 58 | 58 | 52, 58, 59 |
6 | 62, 68 | 67, 69 | 62, 65, 68 |
7 | 75 | 71, 77, 78, 79 | 73 |
8 | 80, 88 | 83 | |
9 | 90 | 90 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
43
|
34
|
G7 |
499
|
102
|
386
|
G6 |
5942
0495
9717
|
7664
7901
3870
|
3521
4951
8587
|
G5 |
9034
|
7146
|
3086
|
G4 |
98234
65895
65058
41791
17416
53704
62509
|
76233
46033
34847
09666
62624
20428
60677
|
41358
65458
88137
50633
60457
89931
07722
|
G3 |
88539
79913
|
29554
82669
|
64130
47343
|
G2 |
71781
|
59000
|
22258
|
G1 |
40684
|
96972
|
05159
|
ĐB |
207932
|
677111
|
403045
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 00, 01, 02 | |
1 | 13, 16, 17 | 11 | |
2 | 24, 28 | 21, 22 | |
3 | 32, 34, 34, 39 | 33, 33 | 30, 31, 33, 34, 37 |
4 | 42 | 43, 46, 47 | 43, 45 |
5 | 58 | 54 | 51, 57, 58, 58, 58, 59 |
6 | 64, 66, 69 | ||
7 | 70, 72, 77 | ||
8 | 81, 84, 85 | 86, 86, 87 | |
9 | 91, 95, 95, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
13
|
90
|
84
|
G7 |
935
|
106
|
626
|
G6 |
0911
6149
5854
|
5884
0323
7546
|
5939
9451
7496
|
G5 |
9472
|
9957
|
3601
|
G4 |
12723
74338
93625
86494
40740
79376
65056
|
51994
41096
65531
37161
72329
64556
68839
|
63550
94417
39801
60327
61783
47781
50953
|
G3 |
18999
26991
|
46837
14854
|
45300
57736
|
G2 |
09675
|
51871
|
78724
|
G1 |
41020
|
44518
|
88236
|
ĐB |
561168
|
456226
|
529261
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 01, 01 | |
1 | 11, 13 | 18 | 17 |
2 | 20, 23, 25 | 23, 26, 29 | 24, 26, 27 |
3 | 35, 38 | 31, 37, 39 | 36, 36, 39 |
4 | 40, 49 | 46 | |
5 | 54, 56 | 54, 56, 57 | 50, 51, 53 |
6 | 68 | 61 | 61 |
7 | 72, 75, 76 | 71 | |
8 | 84 | 81, 83, 84 | |
9 | 91, 94, 99 | 90, 94, 96 | 96 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
67
|
64
|
G7 |
913
|
250
|
097
|
G6 |
6504
8109
3263
|
8245
3651
0434
|
4989
5933
7968
|
G5 |
9988
|
2132
|
4803
|
G4 |
30773
82555
72130
41803
36480
69755
59971
|
16112
46364
54806
96413
04455
24686
04559
|
17174
55845
46736
65493
48322
04739
92242
|
G3 |
71680
56909
|
02417
85758
|
68619
95389
|
G2 |
43220
|
63153
|
86895
|
G1 |
33953
|
83553
|
10400
|
ĐB |
059052
|
007950
|
041165
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 09, 09 | 06 | 00, 03 |
1 | 13 | 12, 13, 17 | 19 |
2 | 20 | 22 | |
3 | 30 | 32, 34 | 33, 36, 39 |
4 | 45 | 42, 45 | |
5 | 52, 53, 54, 55, 55 | 50, 50, 51, 53, 53, 55, 58, 59 | |
6 | 63 | 64, 67 | 64, 65, 68 |
7 | 71, 73 | 74 | |
8 | 80, 80, 88 | 86 | 89, 89 |
9 | 93, 95, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
94
|
90
|
21
|
G7 |
298
|
256
|
554
|
G6 |
7254
7338
9186
|
7386
6610
2176
|
6484
7621
5865
|
G5 |
3635
|
7208
|
8007
|
G4 |
08199
53288
74078
94604
49107
55446
56371
|
83593
07007
09097
75650
43699
45344
08093
|
81497
43294
58674
83194
48756
51541
36248
|
G3 |
33465
64523
|
86588
63325
|
71711
96350
|
G2 |
32114
|
95935
|
91840
|
G1 |
92251
|
86760
|
28594
|
ĐB |
452082
|
797590
|
317269
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 07 | 07, 08 | 07 |
1 | 14 | 10 | 11 |
2 | 23 | 25 | 21, 21 |
3 | 35, 38 | 35 | |
4 | 46 | 44 | 40, 41, 48 |
5 | 51, 54 | 50, 56 | 50, 54, 56 |
6 | 65 | 60 | 65, 69 |
7 | 71, 78 | 76 | 74 |
8 | 82, 86, 88 | 86, 88 | 84 |
9 | 94, 98, 99 | 90, 90, 93, 93, 97, 99 | 94, 94, 94, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
90
|
66
|
G7 |
488
|
620
|
149
|
G6 |
7549
3805
7769
|
0913
7333
4971
|
2477
4219
2314
|
G5 |
5568
|
0497
|
0688
|
G4 |
10036
45505
29616
28009
37744
72152
26368
|
66270
77728
12914
44546
05449
61277
03115
|
22323
60505
64756
87186
49650
66263
62887
|
G3 |
26331
85690
|
06455
88314
|
69107
85233
|
G2 |
96977
|
79518
|
38858
|
G1 |
12586
|
93517
|
40642
|
ĐB |
022751
|
884864
|
905951
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05, 05, 09 | 05, 07 | |
1 | 16 | 13, 14, 14, 15, 17, 18 | 14, 19 |
2 | 20, 28 | 23 | |
3 | 31, 36 | 33 | 33 |
4 | 44, 49 | 46, 49 | 42, 49 |
5 | 51, 52, 54 | 55 | 50, 51, 56, 58 |
6 | 68, 68, 69 | 64 | 63, 66 |
7 | 77 | 70, 71, 77 | 77 |
8 | 86, 88 | 86, 87, 88 | |
9 | 90 | 90, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
23
|
71
|
G7 |
892
|
958
|
014
|
G6 |
6112
3917
1435
|
1549
6126
2671
|
2573
9545
7165
|
G5 |
2719
|
1376
|
8699
|
G4 |
30701
39201
03841
33116
42363
18635
06169
|
35681
18974
94199
07720
46044
11508
56715
|
40371
00305
76625
26311
08539
01395
83913
|
G3 |
96839
78722
|
05476
31495
|
44521
19170
|
G2 |
36015
|
62250
|
30546
|
G1 |
81023
|
53580
|
76955
|
ĐB |
065892
|
413415
|
592345
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 01 | 08 | 05 |
1 | 12, 15, 16, 17, 19 | 15, 15 | 11, 13, 14 |
2 | 22, 23 | 20, 23, 26 | 21, 25 |
3 | 35, 35, 39 | 39 | |
4 | 41 | 44, 49 | 45, 45, 46 |
5 | 50, 58 | 55 | |
6 | 63, 69 | 65 | |
7 | 71, 74, 76, 76 | 70, 71, 71, 73 | |
8 | 80 | 80, 81 | |
9 | 92, 92 | 95, 99 | 95, 99 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả XSMN Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Bộ số may mắn độc nhất tại XOSO365 dành cho người chơi may mắn, truy cập: Dự đoán KQXS Miền nam
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé số của người chơi tại XOSO trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.