Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
27
|
75
|
G7 |
171
|
275
|
609
|
G6 |
0248
3469
5547
|
6356
5654
5646
|
7195
2041
3307
|
G5 |
2732
|
4429
|
6730
|
G4 |
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
|
14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
|
73594
85499
33466
49862
38439
32328
12086
|
G3 |
00429
82579
|
65767
27769
|
04122
95131
|
G2 |
42429
|
15497
|
52158
|
G1 |
48393
|
51504
|
32611
|
ĐB |
786761
|
053907
|
477233
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 01, 04, 07 | 07, 09 |
1 | 11 | 12 | 11 |
2 | 29, 29 | 27, 29 | 22, 28 |
3 | 32 | 30, 31, 33, 39 | |
4 | 47, 48 | 41, 46 | 41 |
5 | 55 | 53, 54, 56 | 58 |
6 | 61, 69 | 67, 67, 68, 69 | 62, 66 |
7 | 71, 71, 79 | 72, 75 | 75 |
8 | 86 | ||
9 | 92, 93, 98, 99 | 97 | 94, 95, 99 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
29
|
29
|
G7 |
454
|
523
|
215
|
G6 |
1640
3881
7547
|
3681
9762
8513
|
4897
2320
7740
|
G5 |
9919
|
6695
|
1751
|
G4 |
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
|
44950
72070
64108
53747
87761
90092
87121
|
76524
98226
03711
19183
27804
81996
04038
|
G3 |
46427
62230
|
27559
21912
|
51115
78008
|
G2 |
94568
|
23538
|
06400
|
G1 |
48314
|
54049
|
13214
|
ĐB |
130132
|
674288
|
500693
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08 | 08 | 00, 04, 08 |
1 | 14, 19 | 12, 13 | 11, 14, 15, 15 |
2 | 27 | 21, 23, 29 | 20, 24, 26, 29 |
3 | 30, 31, 32, 39 | 38 | 38 |
4 | 40, 47 | 47, 49 | 40 |
5 | 52, 54 | 50, 59 | 51 |
6 | 68 | 61, 62 | |
7 | 70 | ||
8 | 80, 81, 82, 83, 85 | 81, 88 | 83 |
9 | 92, 95 | 93, 96, 97 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
83
|
66
|
G7 |
041
|
740
|
235
|
G6 |
4993
3503
1525
|
8143
9629
5247
|
9853
6579
9896
|
G5 |
9060
|
6027
|
2556
|
G4 |
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
|
26146
20233
17177
62566
57061
65473
03716
|
99625
75666
92744
40383
51155
16340
22927
|
G3 |
08777
01273
|
70650
02199
|
71132
98024
|
G2 |
63333
|
59733
|
18557
|
G1 |
55107
|
60744
|
09214
|
ĐB |
234838
|
394778
|
802770
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 07 | ||
1 | 16 | 14 | |
2 | 25 | 27, 29 | 24, 25, 27 |
3 | 33, 38 | 33, 33 | 32, 35 |
4 | 41 | 40, 43, 44, 46, 47 | 40, 44 |
5 | 51, 56, 58, 59 | 50 | 53, 55, 56, 57 |
6 | 60 | 61, 66 | 66, 66 |
7 | 73, 76, 77 | 73, 77, 78 | 70, 79 |
8 | 81, 82 | 83 | 83 |
9 | 93 | 99 | 96 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
78
|
71
|
44
|
G7 |
062
|
849
|
540
|
G6 |
4329
2253
0634
|
3645
8818
4236
|
7078
1859
8223
|
G5 |
2859
|
3128
|
8590
|
G4 |
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
|
85407
73473
04547
09833
64649
25098
90019
|
24266
56396
34028
27177
97717
74329
78390
|
G3 |
40808
45528
|
32135
01988
|
03840
36634
|
G2 |
98154
|
85881
|
32752
|
G1 |
00607
|
79093
|
20107
|
ĐB |
726304
|
960005
|
076945
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 07, 07, 08 | 05, 07 | 07 |
1 | 18, 19 | 17 | |
2 | 28, 28, 29 | 28 | 23, 28, 29 |
3 | 34, 38, 39 | 33, 35, 36 | 34 |
4 | 45, 47, 49, 49 | 40, 40, 44, 45 | |
5 | 52, 53, 54, 58, 59 | 52, 59 | |
6 | 62 | 66 | |
7 | 78 | 71, 73 | 77, 78 |
8 | 81, 88 | ||
9 | 93, 98 | 90, 90, 96 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
22
|
87
|
G7 |
926
|
369
|
684
|
G6 |
1763
5546
7999
|
0538
0662
4088
|
5686
9091
2926
|
G5 |
6286
|
3449
|
6293
|
G4 |
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
|
70451
06364
31667
71438
01028
05416
64961
|
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
|
G3 |
95387
26860
|
16079
58289
|
73900
34972
|
G2 |
49287
|
16390
|
68223
|
G1 |
26389
|
66726
|
96571
|
ĐB |
527944
|
365549
|
937286
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00 | |
1 | 17 | 16 | |
2 | 25, 26 | 22, 26, 28 | 20, 23, 26 |
3 | 38, 38 | 31, 32 | |
4 | 44, 46 | 49, 49 | 40 |
5 | 53, 56 | 51 | 52 |
6 | 60, 63, 63 | 61, 62, 64, 67, 69 | 60 |
7 | 79 | 71, 72 | |
8 | 81, 84, 86, 87, 87, 89 | 88, 89 | 84, 86, 86, 87 |
9 | 99 | 90 | 91, 92, 93 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
90
|
64
|
G7 |
813
|
404
|
901
|
G6 |
5025
8995
1051
|
3039
9559
4546
|
5808
6725
5452
|
G5 |
7197
|
7969
|
7241
|
G4 |
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
|
51360
82642
35367
38676
74605
07288
36300
|
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
|
G3 |
40595
15683
|
65710
06953
|
16451
18210
|
G2 |
43738
|
82377
|
29272
|
G1 |
37418
|
97529
|
52887
|
ĐB |
627354
|
419753
|
057267
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 04, 05 | 01, 08 |
1 | 13, 13, 18 | 10 | 10, 10, 12 |
2 | 25 | 29 | 25 |
3 | 38 | 39 | 35 |
4 | 48 | 42, 46 | 41, 45, 48 |
5 | 51, 54 | 53, 53, 59 | 51, 52 |
6 | 60, 67, 69 | 64, 67 | |
7 | 73 | 76, 77 | 72, 73, 77 |
8 | 80, 82, 83, 86, 88 | 88 | 87 |
9 | 95, 95, 97 | 90 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
45
|
96
|
G7 |
808
|
714
|
964
|
G6 |
6730
2231
2426
|
7595
3371
7747
|
3627
1121
5020
|
G5 |
2623
|
9769
|
2783
|
G4 |
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
|
46100
92371
37203
78684
43402
30898
61194
|
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
|
G3 |
55924
98499
|
56574
69364
|
59190
53258
|
G2 |
35248
|
73323
|
20387
|
G1 |
54000
|
48486
|
60365
|
ĐB |
398226
|
084361
|
068343
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 00, 02, 03 | |
1 | 10, 17 | 14 | 18 |
2 | 23, 24, 26, 26 | 23 | 20, 21, 27 |
3 | 30, 31, 35, 35 | 32, 37 | |
4 | 43, 48 | 45, 47 | 43 |
5 | 58, 59 | ||
6 | 64 | 61, 64, 69 | 64, 65 |
7 | 71, 71, 74 | 73 | |
8 | 84, 87 | 84, 86 | 83, 84, 87 |
9 | 99 | 94, 95, 98 | 90, 92, 96 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả XSMN Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Tỉ lệ trúng số cực cao khi tham khảo dự đoán tại XOSO365: Dự báo trước KQXSMN kết quả tương lai
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé số của người chơi tại XOSO trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.