| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
76
|
06
|
04
|
| G7 |
282
|
961
|
319
|
| G6 |
4747
1277
0146
|
9487
5769
1389
|
9977
8092
3791
|
| G5 |
7141
|
8865
|
1559
|
| G4 |
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
|
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
|
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
|
| G3 |
45585
38067
|
20474
86456
|
72716
53416
|
| G2 |
22009
|
88976
|
08065
|
| G1 |
58888
|
22080
|
69582
|
| ĐB |
457079
|
767459
|
539631
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 06 | 04 |
| 1 | 16 | 16, 16, 19 | |
| 2 | 22, 29 | 22, 24 | |
| 3 | 31, 33, 38, 39 | ||
| 4 | 41, 43, 46, 47 | 44, 48 | 45 |
| 5 | 56, 59 | 52, 53, 54, 59 | |
| 6 | 67 | 61, 61, 65, 69 | 65 |
| 7 | 72, 76, 76, 77, 79 | 71, 74, 76, 79 | 77 |
| 8 | 82, 84, 85, 88 | 80, 87, 89 | 82 |
| 9 | 91, 92 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
54
|
18
|
34
|
| G7 |
524
|
260
|
209
|
| G6 |
8426
3603
6850
|
3969
5356
1840
|
3244
8110
6035
|
| G5 |
8934
|
1486
|
2640
|
| G4 |
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
|
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
|
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
|
| G3 |
81033
07449
|
76069
26565
|
07555
25167
|
| G2 |
01240
|
27823
|
55879
|
| G1 |
79281
|
53665
|
91232
|
| ĐB |
634611
|
630038
|
274359
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | 01, 08 | 01, 09 |
| 1 | 11 | 18 | 10, 15 |
| 2 | 24, 26, 26, 29 | 23 | |
| 3 | 31, 33, 34 | 38 | 32, 34, 35, 36, 36 |
| 4 | 40, 40, 49 | 40, 40 | 40, 44, 46 |
| 5 | 50, 54 | 56, 57 | 51, 54, 55, 59 |
| 6 | 67 | 60, 61, 63, 65, 65, 69, 69 | 67 |
| 7 | 74 | 72 | 79 |
| 8 | 81 | 86 | |
| 9 | 94 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
21
|
85
|
39
|
| G7 |
592
|
523
|
080
|
| G6 |
2748
9078
5689
|
5474
5290
0688
|
2478
3755
3379
|
| G5 |
1239
|
4208
|
7285
|
| G4 |
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
| G3 |
18784
49787
|
64882
14114
|
62981
66874
|
| G2 |
95336
|
96836
|
93963
|
| G1 |
68664
|
93768
|
25252
|
| ĐB |
834441
|
221174
|
592795
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 08 | 00, 03 |
| 1 | 14 | 18 | |
| 2 | 21 | 23 | 21, 28 |
| 3 | 34, 36, 39 | 36 | 39 |
| 4 | 41, 48 | 47 | |
| 5 | 51, 57 | 55 | 52, 55 |
| 6 | 64, 69 | 60, 66, 68 | 63, 65 |
| 7 | 78 | 74, 74, 79 | 74, 75, 78, 79 |
| 8 | 83, 84, 87, 89 | 82, 85, 85, 85, 88 | 80, 81, 85 |
| 9 | 92, 94 | 90 | 95 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
84
|
97
|
27
|
| G7 |
133
|
061
|
998
|
| G6 |
9089
1882
5222
|
7494
4642
2782
|
1720
1475
0693
|
| G5 |
3263
|
7893
|
9304
|
| G4 |
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
|
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
|
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
|
| G3 |
77271
75981
|
02879
46143
|
85799
10233
|
| G2 |
51574
|
67139
|
80477
|
| G1 |
12476
|
27650
|
61659
|
| ĐB |
046439
|
362384
|
015449
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 04 | ||
| 1 | 13 | 17 | |
| 2 | 22, 23, 24 | 27 | 20, 27 |
| 3 | 33, 33, 39 | 31, 39 | 33 |
| 4 | 42, 43 | 40, 44, 49 | |
| 5 | 53, 58 | 50 | 57, 59 |
| 6 | 63 | 61, 64, 66, 67 | |
| 7 | 71, 74, 76 | 79 | 75, 76, 77 |
| 8 | 81, 82, 82, 84, 89 | 82, 84 | 84, 86 |
| 9 | 93, 94, 97, 98 | 92, 93, 98, 99 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
76
|
94
|
80
|
| G7 |
669
|
353
|
471
|
| G6 |
7445
5159
7254
|
9795
7326
3461
|
3620
7015
8849
|
| G5 |
1123
|
1036
|
6234
|
| G4 |
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
|
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
|
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
|
| G3 |
41040
67631
|
60779
11682
|
99425
25149
|
| G2 |
46106
|
76534
|
19892
|
| G1 |
44355
|
76980
|
13928
|
| ĐB |
127021
|
079896
|
841769
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 06, 09, 09 | 07, 08 | |
| 1 | 18 | 13, 15 | |
| 2 | 21, 23, 28 | 26 | 20, 25, 28 |
| 3 | 31 | 34, 36 | 34 |
| 4 | 40, 43, 43, 45 | 47, 49, 49, 49 | |
| 5 | 54, 55, 59 | 53, 57 | 51, 56 |
| 6 | 69 | 61 | 60, 69 |
| 7 | 76 | 77, 79, 79 | 71, 76 |
| 8 | 89 | 80, 82 | 80 |
| 9 | 91, 92, 94, 95, 96 | 92 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
12
|
34
|
82
|
| G7 |
302
|
567
|
411
|
| G6 |
5562
9153
0239
|
7777
1244
0578
|
0149
4270
3593
|
| G5 |
1420
|
0703
|
6021
|
| G4 |
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
|
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
|
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
|
| G3 |
77991
02822
|
18741
46864
|
47961
89517
|
| G2 |
52011
|
54192
|
77842
|
| G1 |
85648
|
07977
|
58473
|
| ĐB |
452874
|
055911
|
093189
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 01, 03 | 03 |
| 1 | 11, 12, 17 | 11 | 11, 17 |
| 2 | 20, 22, 22 | 23, 29 | 21 |
| 3 | 39 | 34 | 32 |
| 4 | 48 | 41, 44, 49 | 42, 49 |
| 5 | 53 | 52 | |
| 6 | 62, 67 | 61, 64, 67 | 61, 63 |
| 7 | 70, 73, 74 | 73, 77, 77, 78 | 70, 72, 73, 74 |
| 8 | 83 | 82, 89 | |
| 9 | 91, 93 | 92, 93 | 93, 98 |
| Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
44
|
82
|
97
|
| G7 |
548
|
113
|
771
|
| G6 |
3898
9084
9864
|
5914
1421
4526
|
2597
6896
2061
|
| G5 |
0141
|
4353
|
9368
|
| G4 |
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
|
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
|
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
|
| G3 |
62006
28442
|
15984
35563
|
82363
06470
|
| G2 |
78384
|
68954
|
07344
|
| G1 |
92486
|
57993
|
05572
|
| ĐB |
613485
|
851557
|
391541
|
| Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 06, 06 | 08 | |
| 1 | 18 | 13, 14 | |
| 2 | 29 | 21, 21, 23, 26 | |
| 3 | 30 | 39 | |
| 4 | 41, 42, 44, 48 | 43 | 41, 44, 44, 45, 49 |
| 5 | 53, 54, 57 | ||
| 6 | 64 | 63 | 61, 63, 66, 67, 68 |
| 7 | 70, 71, 72, 72 | ||
| 8 | 83, 84, 84, 85, 86 | 82, 83, 84, 88 | |
| 9 | 92, 96, 98 | 93, 97 | 96, 97, 97 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả XSMN Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Tỉ lệ trúng số cực cao khi tham khảo dự đoán tại XOSO365: Dự báo trước KQXSMN kết quả tương lai
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé số của người chơi tại XOSO trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.