Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
44
|
56
|
79
|
G7 |
069
|
155
|
056
|
G6 |
5632
1351
2067
|
5656
6020
3755
|
1517
6718
1611
|
G5 |
8957
|
5308
|
6213
|
G4 |
91103
55462
70727
45584
68849
76067
05592
|
41450
49591
21736
58965
98497
80584
78888
|
88560
81673
81660
33501
53846
03611
65959
|
G3 |
21538
19286
|
93171
26873
|
01992
77720
|
G2 |
30192
|
12376
|
31020
|
G1 |
39896
|
54446
|
60483
|
ĐB |
040221
|
740561
|
636172
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03 | 08 | 01 |
1 | 11, 11, 13, 17, 18 | ||
2 | 21, 27 | 20 | 20, 20 |
3 | 32, 38 | 36 | |
4 | 44, 49 | 46 | 46 |
5 | 51, 57 | 50, 55, 55, 56, 56 | 56, 59 |
6 | 62, 67, 67, 69 | 61, 65 | 60, 60 |
7 | 71, 73, 76 | 72, 73, 79 | |
8 | 84, 86 | 84, 88 | 83 |
9 | 92, 92, 96 | 91, 97 | 92 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
92
|
65
|
G7 |
743
|
176
|
627
|
G6 |
6789
0763
7922
|
8492
2598
3429
|
7456
1629
5616
|
G5 |
7382
|
3530
|
7045
|
G4 |
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
|
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
|
77105
13579
56152
14756
78033
68605
84258
|
G3 |
51524
54572
|
55880
47299
|
30385
29328
|
G2 |
72768
|
94531
|
04553
|
G1 |
52637
|
31975
|
67653
|
ĐB |
089081
|
025567
|
078279
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 05, 05 | ||
1 | 14 | 16 | |
2 | 22, 24, 28, 29 | 29 | 27, 28, 29 |
3 | 32, 37 | 30, 31, 33, 38 | 33 |
4 | 43 | 45 | |
5 | 58 | 52, 53, 53, 56, 56, 58 | |
6 | 63, 68 | 65, 67 | 65 |
7 | 72, 75 | 73, 75, 76 | 79, 79 |
8 | 81, 82, 89 | 80, 87 | 85 |
9 | 92, 95 | 92, 92, 94, 97, 98, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
24
|
42
|
G7 |
033
|
441
|
961
|
G6 |
7685
5130
7736
|
1539
7923
0670
|
4560
5475
8673
|
G5 |
7624
|
5877
|
1839
|
G4 |
76532
27227
59811
23670
08675
49727
86520
|
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
|
47390
47834
28719
62576
74400
67324
41710
|
G3 |
26651
07288
|
05998
79103
|
98257
81491
|
G2 |
83863
|
69557
|
98681
|
G1 |
70970
|
94087
|
91569
|
ĐB |
071864
|
052983
|
843415
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 09 | 00 | |
1 | 11 | 12 | 10, 15, 19 |
2 | 20, 24, 27, 27 | 23, 24 | 24 |
3 | 30, 32, 33, 36 | 39 | 34, 39 |
4 | 41, 45 | 42 | |
5 | 51 | 53, 57 | 57 |
6 | 63, 64 | 63, 69 | 60, 61, 69 |
7 | 70, 70, 75 | 70, 77 | 73, 75, 76 |
8 | 81, 85, 88 | 83, 87 | 81 |
9 | 98 | 90, 91 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
94
|
94
|
G7 |
670
|
757
|
639
|
G6 |
5145
4263
8353
|
8589
0565
3497
|
6070
2263
3879
|
G5 |
3476
|
9925
|
8699
|
G4 |
19360
04971
68555
36717
31189
75386
70805
|
58082
40643
92431
27039
95099
17546
81972
|
99271
59742
11097
61331
13754
30116
45226
|
G3 |
94255
64480
|
11415
63459
|
44456
52095
|
G2 |
24788
|
18620
|
57551
|
G1 |
68957
|
25582
|
05958
|
ĐB |
644817
|
299898
|
678600
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 05, 05 | 00 | |
1 | 17, 17 | 15 | 16 |
2 | 20, 25 | 26 | |
3 | 31, 39 | 31, 39 | |
4 | 45 | 43, 46 | 42 |
5 | 53, 55, 55, 57 | 57, 59 | 51, 54, 56, 58 |
6 | 60, 63 | 65 | 63 |
7 | 70, 71, 76 | 72 | 70, 71, 79 |
8 | 80, 86, 88, 89 | 82, 82, 89 | |
9 | 94, 97, 98, 99 | 94, 95, 97, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
61
|
64
|
G7 |
803
|
602
|
166
|
G6 |
6378
4507
2277
|
4017
9107
9353
|
4553
9096
5290
|
G5 |
3019
|
6463
|
3627
|
G4 |
61026
34539
00460
94370
63478
29431
04615
|
04051
23584
58873
71541
97792
33295
28302
|
96025
67553
20749
32903
52740
43293
61725
|
G3 |
20128
03362
|
79073
74100
|
13891
51545
|
G2 |
06090
|
23941
|
50995
|
G1 |
70465
|
91566
|
57936
|
ĐB |
631064
|
066342
|
370814
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 00, 02, 02, 07 | 03 |
1 | 15, 19 | 17 | 14 |
2 | 26, 28 | 25, 25, 27 | |
3 | 31, 39 | 36 | |
4 | 41, 41, 42 | 40, 45, 49 | |
5 | 51, 53 | 53, 53 | |
6 | 60, 62, 64, 65, 69 | 61, 63, 66 | 64, 66 |
7 | 70, 77, 78, 78 | 73, 73 | |
8 | 84 | ||
9 | 90 | 92, 95 | 90, 91, 93, 95, 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
94
|
53
|
G7 |
587
|
850
|
238
|
G6 |
1892
4947
8563
|
1033
3751
2879
|
9698
1805
6172
|
G5 |
6724
|
9126
|
6247
|
G4 |
19295
94232
10586
94460
96786
92530
49432
|
46193
37544
36643
54607
65800
43982
83816
|
38701
74468
95663
41287
30157
44334
37457
|
G3 |
39375
75985
|
93941
81099
|
83443
19817
|
G2 |
88234
|
82486
|
19687
|
G1 |
96916
|
68849
|
99038
|
ĐB |
289797
|
289912
|
206609
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 01, 05, 09 | |
1 | 16 | 12, 16 | 17 |
2 | 24 | 26 | |
3 | 30, 32, 32, 34 | 33 | 34, 38, 38 |
4 | 47 | 41, 43, 44, 49 | 43, 47 |
5 | 50, 51 | 53, 57, 57 | |
6 | 60, 63 | 63, 68 | |
7 | 72, 75 | 79 | 72 |
8 | 85, 86, 86, 87 | 82, 86 | 87, 87 |
9 | 92, 95, 97 | 93, 94, 99 | 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
27
|
29
|
85
|
G7 |
341
|
708
|
966
|
G6 |
3663
3595
2113
|
4108
5093
7064
|
7234
0687
2229
|
G5 |
2991
|
7200
|
1005
|
G4 |
40516
20728
67735
65362
61608
97548
62300
|
57866
86732
45817
72870
94143
75157
51015
|
01025
92426
81980
49657
64100
36620
84514
|
G3 |
69455
42550
|
27502
22935
|
31888
34816
|
G2 |
92180
|
42424
|
54576
|
G1 |
02376
|
32665
|
78103
|
ĐB |
840252
|
858567
|
310027
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 00, 02, 08, 08 | 00, 03, 05 |
1 | 13, 16 | 15, 17 | 14, 16 |
2 | 27, 28 | 24, 29 | 20, 25, 26, 27, 29 |
3 | 35 | 32, 35 | 34 |
4 | 41, 48 | 43 | |
5 | 50, 52, 55 | 57 | 57 |
6 | 62, 63 | 64, 65, 66, 67 | 66 |
7 | 76 | 70 | 76 |
8 | 80 | 80, 85, 87, 88 | |
9 | 91, 95 | 93 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả XSMN Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Tỉ lệ trúng số cực cao khi tham khảo dự đoán tại XOSO365: Dự báo trước KQXSMN kết quả tương lai
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé số của người chơi tại XOSO trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.