Lô Gan Tây Ninh - Thống kê Lô Gan XSTN tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Tây Ninh ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
57 01/08/2024 28 23
48 29/08/2024 24 31
33 12/09/2024 22 30
45 10/10/2024 19 30
79 10/10/2024 19 21
97 17/10/2024 18 33
96 31/10/2024 16 34
37 28/11/2024 13 33
50 28/11/2024 13 36
67 12/12/2024 12 29
26 12/12/2024 12 20
64 19/12/2024 11 33
28 19/12/2024 11 30
18 19/12/2024 11 22
83 19/12/2024 11 46
47 19/12/2024 11 57
60 19/12/2024 11 26
74 26/12/2024 10 29
89 26/12/2024 10 21

Cặp lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79-97 17/10/2024 18 14
47-74 26/12/2024 10 14
12-21 13/02/2025 6 21
29-92 13/02/2025 6 15
69-96 20/02/2025 5 17
05-50 20/02/2025 5 20
22-77 20/02/2025 5 11
28-82 27/02/2025 4 14
78-87 27/02/2025 4 10
14-41 27/02/2025 4 20
89-98 27/02/2025 4 15
15-51 27/02/2025 4 12
03-30 06/03/2025 3 14
36-63 06/03/2025 3 15
00-55 06/03/2025 3 19
37-73 06/03/2025 3 18

Gan cực đại Tây Ninh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
47 57 18/07/2019 đến 17/09/2020 06/02/2025
69 52 11/12/2014 đến 10/12/2015 13/02/2025
88 49 26/01/2012 đến 03/01/2013 27/03/2025
83 46 26/08/2010 đến 14/07/2011 06/03/2025
84 45 30/06/2011 đến 10/05/2012 20/03/2025
07 43 24/03/2016 đến 19/01/2017 20/02/2025
52 41 26/04/2012 đến 07/02/2013 27/03/2025
51 39 28/09/2017 đến 28/06/2018 27/03/2025
10 39 04/08/2016 đến 04/05/2017 06/02/2025
31 38 31/12/2020 đến 06/01/2022 20/03/2025
40 38 21/01/2010 đến 14/10/2010 27/03/2025
05 37 27/05/2021 đến 26/05/2022 13/03/2025
72 36 05/10/2017 đến 14/06/2018 13/02/2025
50 36 28/05/2020 đến 04/02/2021 20/03/2025
02 36 20/05/2010 đến 27/01/2011 27/02/2025
42 36 01/08/2019 đến 07/05/2020 13/02/2025
85 35 02/01/2020 đến 01/10/2020 20/03/2025
62 35 06/01/2022 đến 08/09/2022 20/03/2025
16 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 19/12/2024
96 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 13/02/2025
71 34 28/01/2016 đến 22/09/2016 13/03/2025
56 34 23/03/2017 đến 16/11/2017 06/02/2025
77 33 21/05/2015 đến 07/01/2016 13/02/2025
37 33 20/08/2009 đến 08/04/2010 27/03/2025
64 33 05/11/2009 đến 24/06/2010 09/01/2025
86 33 04/08/2011 đến 22/03/2012 13/03/2025
97 33 31/07/2014 đến 19/03/2015 12/12/2024
20 33 15/11/2018 đến 04/07/2019 27/03/2025
65 32 03/09/2020 đến 15/04/2021 19/12/2024
30 32 03/02/2011 đến 15/09/2011 09/01/2025
06 32 06/03/2014 đến 16/10/2014 06/03/2025
81 32 29/06/2017 đến 08/02/2018 20/02/2025
19 32 26/05/2011 đến 05/01/2012 20/03/2025
22 31 04/10/2012 đến 09/05/2013 12/09/2024
12 31 03/06/2010 đến 06/01/2011 20/03/2025
58 31 07/06/2018 đến 10/01/2019 13/03/2025
48 31 08/01/2015 đến 13/08/2015 20/02/2025
91 30 12/07/2018 đến 07/02/2019 28/11/2024
93 30 03/08/2017 đến 01/03/2018 27/03/2025
73 30 20/07/2017 đến 15/02/2018 20/03/2025
45 30 20/03/2014 đến 16/10/2014 13/03/2025
76 30 18/02/2010 đến 16/09/2010 13/02/2025
28 30 24/07/2014 đến 19/02/2015 20/03/2025
39 30 27/02/2020 đến 22/10/2020 02/01/2025
27 30 21/01/2016 đến 18/08/2016 20/02/2025
33 30 19/12/2019 đến 13/08/2020 10/10/2024
87 30 10/07/2014 đến 05/02/2015 27/03/2025
67 29 18/04/2013 đến 07/11/2013 19/12/2024
74 29 19/04/2012 đến 08/11/2012 29/08/2024
80 29 04/02/2016 đến 25/08/2016 27/03/2025
34 29 27/10/2016 đến 18/05/2017 28/11/2024
08 29 29/05/2014 đến 18/12/2014 27/02/2025
68 28 15/09/2022 đến 30/03/2023 06/03/2025
00 28 09/11/2017 đến 24/05/2018 06/03/2025
55 28 01/10/2009 đến 15/04/2010 13/03/2025
61 27 12/01/2017 đến 20/07/2017 06/03/2025
24 27 19/03/2015 đến 24/09/2015 27/03/2025
98 27 02/02/2017 đến 10/08/2017 01/08/2024
13 27 11/12/2014 đến 18/06/2015 27/03/2025
14 27 01/01/2009 đến 09/07/2009 09/01/2025
44 27 16/06/2011 đến 22/12/2011 19/12/2024
21 27 16/03/2017 đến 21/09/2017 09/01/2025
29 27 27/09/2012 đến 04/04/2013 27/03/2025
90 26 11/06/2015 đến 10/12/2015 06/03/2025
01 26 07/01/2016 đến 07/07/2016 19/12/2024
25 26 25/08/2011 đến 23/02/2012 27/02/2025
60 26 13/05/2010 đến 11/11/2010 02/01/2025
38 26 14/02/2019 đến 15/08/2019 12/12/2024
04 26 26/05/2011 đến 24/11/2011 27/03/2025
59 25 03/09/2015 đến 25/02/2016 20/02/2025
32 25 14/01/2021 đến 08/07/2021 06/02/2025
70 25 10/03/2016 đến 01/09/2016 06/03/2025
54 25 24/07/2014 đến 15/01/2015 13/03/2025
53 25 13/01/2011 đến 07/07/2011 06/03/2025
75 25 28/08/2014 đến 19/02/2015 26/12/2024
63 25 25/03/2021 đến 30/12/2021 27/03/2025
03 25 25/02/2010 đến 19/08/2010 13/03/2025
23 24 30/08/2018 đến 14/02/2019 20/02/2025
36 24 21/05/2020 đến 05/11/2020 27/02/2025
49 24 28/03/2013 đến 12/09/2013 10/10/2024
66 24 27/06/2013 đến 12/12/2013 27/03/2025
09 23 16/05/2013 đến 24/10/2013 20/03/2025
46 23 09/04/2015 đến 17/09/2015 27/02/2025
15 23 30/06/2022 đến 08/12/2022 19/12/2024
57 23 08/09/2016 đến 16/02/2017 20/03/2025
92 22 05/06/2014 đến 06/11/2014 20/03/2025
18 22 10/11/2022 đến 13/04/2023 27/02/2025
99 22 11/11/2010 đến 14/04/2011 06/02/2025
82 22 09/12/2021 đến 12/05/2022 27/03/2025
41 22 09/02/2017 đến 13/07/2017 26/12/2024
43 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 27/03/2025
89 21 03/09/2020 đến 28/01/2021 20/03/2025
94 21 03/03/2022 đến 28/07/2022 13/02/2025
95 21 28/05/2009 đến 22/10/2009 09/01/2025
79 21 17/09/2009 đến 11/02/2010 13/03/2025
26 20 18/01/2018 đến 07/06/2018 20/03/2025
17 19 28/01/2010 đến 10/06/2010 31/10/2024
35 19 23/07/2020 đến 03/12/2020 17/10/2024
11 19 01/10/2020 đến 11/02/2021 27/02/2025
78 18 15/10/2020 đến 18/02/2021 20/03/2025

Gan cực đại Tây Ninh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 08/10/2020 đến 08/04/2021 27/03/2025
07-70 23 24/03/2016 đến 01/09/2016 27/03/2025
12-21 21 08/07/2010 đến 02/12/2010 06/03/2025
05-50 20 27/05/2021 đến 27/01/2022 20/03/2025
46-64 20 19/11/2009 đến 08/04/2010 20/02/2025
39-93 20 03/08/2017 đến 21/12/2017 27/03/2025
14-41 20 09/02/2017 đến 29/06/2017 27/03/2025
34-43 19 14/05/2009 đến 24/09/2009 27/03/2025
00-55 19 17/12/2015 đến 28/04/2016 27/03/2025
06-60 19 28/01/2021 đến 10/06/2021 13/02/2025
16-61 19 09/03/2017 đến 20/07/2017 20/03/2025
25-52 18 06/10/2022 đến 09/02/2023 27/02/2025
37-73 18 15/01/2009 đến 21/05/2009 27/02/2025
67-76 18 13/05/2010 đến 16/09/2010 20/03/2025
01-10 17 10/02/2011 đến 09/06/2011 20/03/2025
69-96 17 25/06/2015 đến 22/10/2015 20/03/2025
26-62 17 06/01/2022 đến 05/05/2022 20/03/2025
27-72 17 10/03/2016 đến 07/07/2016 27/03/2025
08-80 17 29/05/2014 đến 25/09/2014 20/03/2025
02-20 16 12/12/2019 đến 30/04/2020 13/03/2025
13-31 16 04/02/2021 đến 27/05/2021 27/03/2025
18-81 16 10/11/2022 đến 02/03/2023 27/03/2025
19-91 16 06/09/2018 đến 27/12/2018 27/02/2025
29-92 15 12/06/2014 đến 25/09/2014 13/02/2025
36-63 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 20/03/2025
89-98 15 03/09/2020 đến 17/12/2020 13/03/2025
59-95 15 21/11/2019 đến 05/03/2020 06/03/2025
49-94 15 04/10/2018 đến 17/01/2019 06/03/2025
28-82 14 05/12/2019 đến 12/03/2020 27/03/2025
68-86 14 19/11/2020 đến 25/02/2021 20/03/2025
03-30 14 08/08/2019 đến 14/11/2019 13/03/2025
47-74 14 27/10/2016 đến 02/02/2017 27/03/2025
48-84 14 22/12/2011 đến 29/03/2012 26/12/2024
79-97 14 02/10/2014 đến 08/01/2015 20/03/2025
58-85 13 18/06/2020 đến 17/09/2020 27/03/2025
45-54 13 14/07/2016 đến 13/10/2016 27/03/2025
04-40 13 25/11/2010 đến 24/02/2011 27/03/2025
24-42 13 03/01/2013 đến 04/04/2013 27/03/2025
33-88 13 29/11/2018 đến 28/02/2019 20/03/2025
23-32 13 30/01/2014 đến 01/05/2014 13/03/2025
11-66 12 27/04/2017 đến 20/07/2017 27/03/2025
35-53 12 23/07/2020 đến 15/10/2020 20/02/2025
15-51 12 19/10/2017 đến 11/01/2018 27/02/2025
09-90 12 13/01/2011 đến 07/04/2011 17/10/2024
57-75 11 10/12/2015 đến 25/02/2016 27/02/2025
38-83 11 17/03/2011 đến 02/06/2011 06/03/2025
17-71 11 07/01/2021 đến 25/03/2021 13/03/2025
22-77 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 20/02/2025
44-99 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 27/03/2025
78-87 10 28/10/2021 đến 06/01/2022 20/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 7 ngày 360 ngày
01 128 ngày 208 ngày
02 88 ngày 348 ngày
03 67 ngày 156 ngày
04 100 ngày 309 ngày
05 53 ngày 308 ngày
06 198 ngày 202 ngày
07 80 ngày 162 ngày
08 32 ngày 247 ngày
09 12 ngày 257 ngày
10 47 ngày 129 ngày
11 16 ngày 141 ngày
12 42 ngày 271 ngày
13 24 ngày 434 ngày
14 25 ngày 184 ngày
15 45 ngày 142 ngày
16 72 ngày 290 ngày
17 83 ngày 147 ngày
19 27 ngày 197 ngày
20 145 ngày 280 ngày
21 43 ngày 381 ngày
22 71 ngày 229 ngày
23 155 ngày 156 ngày
25 62 ngày 253 ngày
26 52 ngày 356 ngày
27 102 ngày 254 ngày
28 216 ngày 216 ngày
29 188 ngày 276 ngày
30 58 ngày 229 ngày
31 200 ngày 205 ngày
32 1 ngày 447 ngày
33 35 ngày 232 ngày
34 194 ngày 323 ngày
35 203 ngày 215 ngày
36 113 ngày 164 ngày
37 81 ngày 196 ngày
38 20 ngày 265 ngày
39 51 ngày 171 ngày
40 124 ngày 256 ngày
41 10 ngày 210 ngày
42 46 ngày 210 ngày
43 31 ngày 318 ngày
45 103 ngày 339 ngày
46 137 ngày 322 ngày
47 84 ngày 188 ngày
49 95 ngày 171 ngày
50 19 ngày 411 ngày
51 5 ngày 194 ngày
52 3 ngày 389 ngày
53 77 ngày 143 ngày
54 11 ngày 218 ngày
55 160 ngày 322 ngày
56 17 ngày 157 ngày
57 29 ngày 301 ngày
58 57 ngày 134 ngày
59 23 ngày 191 ngày
60 170 ngày 147 ngày
61 158 ngày 230 ngày
62 22 ngày 373 ngày
63 79 ngày 212 ngày
64 90 ngày 187 ngày
65 184 ngày 278 ngày
66 9 ngày 270 ngày
67 222 ngày 235 ngày
68 2 ngày 169 ngày
70 141 ngày 419 ngày
71 63 ngày 218 ngày
72 125 ngày 248 ngày
73 119 ngày 225 ngày
74 34 ngày 399 ngày
75 39 ngày 294 ngày
76 68 ngày 284 ngày
77 175 ngày 197 ngày
78 55 ngày 201 ngày
79 30 ngày 236 ngày
80 165 ngày 174 ngày
81 246 ngày 245 ngày
82 4 ngày 111 ngày
83 110 ngày 196 ngày
84 14 ngày 344 ngày
85 26 ngày 220 ngày
86 38 ngày 317 ngày
87 60 ngày 338 ngày
88 229 ngày 203 ngày
89 87 ngày 241 ngày
90 0 ngày 211 ngày
91 150 ngày 326 ngày
92 6 ngày 410 ngày
93 15 ngày 201 ngày
95 93 ngày 310 ngày
96 49 ngày 195 ngày
97 21 ngày 302 ngày
98 50 ngày 338 ngày
99 36 ngày 222 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 62 ngày
1 16 ngày 34 ngày
2 43 ngày 46 ngày
3 1 ngày 43 ngày
4 10 ngày 49 ngày
5 3 ngày 44 ngày
6 2 ngày 36 ngày
7 30 ngày 48 ngày
8 4 ngày 43 ngày
9 0 ngày 59 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 62 ngày
1 5 ngày 34 ngày
2 1 ngày 46 ngày
3 15 ngày 43 ngày
4 11 ngày 49 ngày
5 26 ngày 44 ngày
6 9 ngày 36 ngày
7 21 ngày 48 ngày
8 2 ngày 43 ngày
9 12 ngày 59 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Tây Ninh Cực Hoàn Hảo

Lô gan Tây Ninh là gì? ✅ Lô gan XSTN là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Tây Ninh? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Tây Ninh là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSTN? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSTN được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Tây Ninh

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Tây Ninh bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSTN.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh TN.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh TN.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTTN..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh TN

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh TN trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TN đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TN

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh TN

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh TN trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TN đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TN.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN