Lô Gan Quảng Trị - Thống kê Lô Gan XSQT tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Quảng Trị ngày 17/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
56 06/03/2025 22 35
30 20/03/2025 20 28
63 03/04/2025 18 32
61 10/04/2025 17 33
87 24/04/2025 15 20
80 08/05/2025 13 26
21 08/05/2025 13 28
81 15/05/2025 12 33
12 15/05/2025 12 25
31 22/05/2025 11 28
84 22/05/2025 11 27
44 22/05/2025 11 24
27 29/05/2025 10 29
29 29/05/2025 10 22
07 29/05/2025 10 38
09 29/05/2025 10 41
88 29/05/2025 10 34

Cặp lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
12-21 15/05/2025 12 20
09-90 19/06/2025 8 18
33-88 19/06/2025 8 14
16-61 03/07/2025 6 12
02-20 10/07/2025 5 14
18-81 17/07/2025 4 17
24-42 17/07/2025 4 26
39-93 17/07/2025 4 15
47-74 17/07/2025 4 13
56-65 17/07/2025 4 13
05-50 17/07/2025 4 20
04-40 24/07/2025 3 15
14-41 24/07/2025 3 18
15-51 24/07/2025 3 22
22-77 24/07/2025 3 13
29-92 24/07/2025 3 15

Gan cực đại Quảng Trị các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 06/02/2014 đến 26/02/2015 14/08/2025
32 53 22/04/2021 đến 28/04/2022 17/07/2025
11 53 18/06/2020 đến 24/06/2021 10/07/2025
16 47 26/02/2015 đến 21/01/2016 07/08/2025
70 43 23/11/2017 đến 20/09/2018 24/07/2025
50 42 03/09/2020 đến 24/06/2021 17/07/2025
08 42 30/05/2013 đến 20/03/2014 14/08/2025
54 41 25/03/2010 đến 06/01/2011 29/05/2025
09 41 05/04/2018 đến 17/01/2019 14/08/2025
73 40 27/01/2011 đến 10/11/2011 29/05/2025
07 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 31/07/2025
53 37 09/11/2017 đến 26/07/2018 07/08/2025
62 36 28/02/2013 đến 07/11/2013 15/05/2025
34 35 14/02/2019 đến 17/10/2019 31/07/2025
56 35 25/08/2011 đến 26/04/2012 03/07/2025
98 34 20/02/2014 đến 16/10/2014 24/07/2025
76 34 10/05/2018 đến 03/01/2019 03/07/2025
88 34 01/12/2016 đến 27/07/2017 14/08/2025
13 33 16/12/2010 đến 11/08/2011 17/07/2025
71 33 17/01/2013 đến 05/09/2013 31/07/2025
61 33 11/09/2014 đến 30/04/2015 10/07/2025
81 33 05/12/2019 đến 20/08/2020 08/05/2025
89 33 01/06/2017 đến 18/01/2018 24/07/2025
95 33 11/02/2021 đến 30/09/2021 26/06/2025
63 32 11/08/2016 đến 23/03/2017 26/06/2025
48 32 22/04/2010 đến 02/12/2010 31/07/2025
99 32 24/09/2015 đến 05/05/2016 07/08/2025
03 32 25/06/2020 đến 04/02/2021 29/05/2025
18 32 25/04/2019 đến 05/12/2019 07/08/2025
24 31 06/01/2011 đến 18/08/2011 29/05/2025
02 31 10/05/2012 đến 13/12/2012 20/03/2025
94 31 23/09/2021 đến 28/04/2022 22/05/2025
92 31 25/08/2022 đến 30/03/2023 31/07/2025
26 31 02/06/2016 đến 05/01/2017 19/06/2025
90 31 13/09/2018 đến 18/04/2019 07/08/2025
86 31 16/04/2009 đến 19/11/2009 14/08/2025
39 31 07/10/2010 đến 19/05/2011 07/08/2025
00 30 05/06/2014 đến 01/01/2015 14/08/2025
59 30 09/07/2009 đến 04/02/2010 26/06/2025
67 30 26/05/2016 đến 22/12/2016 17/07/2025
74 30 28/07/2016 đến 23/02/2017 24/07/2025
06 30 29/03/2012 đến 25/10/2012 24/07/2025
04 30 14/11/2019 đến 09/07/2020 17/07/2025
78 29 18/10/2012 đến 09/05/2013 19/06/2025
60 29 02/10/2014 đến 23/04/2015 22/05/2025
91 29 17/12/2009 đến 08/07/2010 10/07/2025
57 29 21/01/2016 đến 11/08/2016 19/06/2025
55 29 12/07/2018 đến 31/01/2019 17/07/2025
28 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 14/08/2025
27 29 22/08/2013 đến 13/03/2014 14/08/2025
33 29 31/12/2009 đến 22/07/2010 17/07/2025
43 29 12/11/2009 đến 03/06/2010 24/07/2025
41 28 15/02/2018 đến 30/08/2018 24/07/2025
30 28 29/12/2016 đến 13/07/2017 24/07/2025
31 28 05/03/2020 đến 15/10/2020 07/08/2025
40 28 22/07/2010 đến 03/02/2011 10/07/2025
69 28 23/11/2017 đến 07/06/2018 06/03/2025
68 28 04/06/2015 đến 17/12/2015 07/08/2025
19 28 08/05/2014 đến 20/11/2014 31/07/2025
21 28 13/01/2011 đến 04/08/2011 14/08/2025
23 27 01/08/2019 đến 06/02/2020 24/07/2025
01 27 18/11/2010 đến 02/06/2011 10/04/2025
85 27 25/08/2022 đến 02/03/2023 31/07/2025
17 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 03/04/2025
15 27 07/05/2020 đến 12/11/2020 31/07/2025
84 27 08/06/2017 đến 14/12/2017 17/07/2025
66 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 07/08/2025
83 27 27/12/2012 đến 04/07/2013 31/07/2025
49 27 07/10/2010 đến 14/04/2011 14/08/2025
10 27 22/08/2019 đến 27/02/2020 31/07/2025
79 26 31/08/2017 đến 01/03/2018 14/08/2025
80 26 07/07/2022 đến 05/01/2023 07/08/2025
42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 31/07/2025
12 25 03/06/2010 đến 25/11/2010 14/08/2025
51 25 01/04/2010 đến 23/09/2010 10/07/2025
75 25 20/02/2020 đến 10/09/2020 14/08/2025
82 25 21/03/2019 đến 12/09/2019 26/06/2025
38 25 16/06/2016 đến 08/12/2016 12/06/2025
44 24 26/10/2017 đến 12/04/2018 14/08/2025
05 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 14/08/2025
77 23 27/02/2014 đến 07/08/2014 08/05/2025
45 23 05/03/2020 đến 10/09/2020 15/05/2025
58 23 05/11/2020 đến 15/04/2021 07/08/2025
96 23 18/02/2016 đến 28/07/2016 07/08/2025
20 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 22/05/2025
47 22 01/09/2022 đến 02/02/2023 03/07/2025
29 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 14/08/2025
52 22 26/03/2015 đến 27/08/2015 24/04/2025
72 21 04/10/2012 đến 28/02/2013 29/05/2025
37 21 12/07/2012 đến 06/12/2012 10/07/2025
46 21 23/07/2009 đến 17/12/2009 19/06/2025
35 20 17/03/2022 đến 04/08/2022 24/07/2025
87 20 09/06/2011 đến 27/10/2011 24/07/2025
97 20 30/12/2010 đến 26/05/2011 10/07/2025
65 20 05/12/2019 đến 21/05/2020 31/07/2025
25 19 15/08/2013 đến 26/12/2013 31/07/2025
22 19 28/04/2011 đến 15/09/2011 10/07/2025
36 19 21/04/2016 đến 01/09/2016 07/08/2025
14 19 14/03/2019 đến 25/07/2019 31/07/2025
93 18 16/09/2021 đến 20/01/2022 07/08/2025

Gan cực đại Quảng Trị các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 31/07/2025
24-42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 10/07/2025
06-60 25 30/10/2014 đến 23/04/2015 07/08/2025
19-91 22 10/12/2020 đến 13/05/2021 24/07/2025
57-75 22 12/03/2020 đến 10/09/2020 17/07/2025
15-51 22 01/04/2010 đến 02/09/2010 14/08/2025
26-62 22 28/02/2013 đến 01/08/2013 14/08/2025
23-32 21 21/05/2020 đến 15/10/2020 14/08/2025
28-82 21 18/04/2019 đến 12/09/2019 19/06/2025
12-21 20 29/09/2011 đến 16/02/2012 15/05/2025
05-50 20 24/01/2019 đến 13/06/2019 31/07/2025
37-73 20 01/05/2014 đến 18/09/2014 24/07/2025
14-41 18 19/04/2018 đến 23/08/2018 24/07/2025
09-90 18 13/09/2018 đến 17/01/2019 03/07/2025
25-52 18 01/11/2012 đến 07/03/2013 14/08/2025
27-72 18 05/09/2013 đến 09/01/2014 17/07/2025
59-95 17 25/02/2021 đến 24/06/2021 31/07/2025
11-66 17 26/08/2021 đến 23/12/2021 31/07/2025
18-81 17 26/11/2015 đến 24/03/2016 17/07/2025
58-85 17 17/12/2020 đến 15/04/2021 31/07/2025
13-31 17 07/04/2011 đến 11/08/2011 07/08/2025
01-10 16 07/11/2019 đến 27/02/2020 31/07/2025
03-30 16 29/12/2016 đến 20/04/2017 07/08/2025
89-98 16 30/07/2015 đến 19/11/2015 24/07/2025
08-80 15 18/08/2022 đến 01/12/2022 07/08/2025
04-40 15 24/11/2022 đến 09/03/2023 14/08/2025
29-92 15 21/08/2014 đến 04/12/2014 07/08/2025
34-43 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 14/08/2025
36-63 15 21/04/2016 đến 04/08/2016 07/08/2025
39-93 15 17/10/2013 đến 30/01/2014 17/07/2025
45-54 15 15/08/2019 đến 28/11/2019 07/08/2025
00-55 15 09/09/2021 đến 23/12/2021 31/07/2025
68-86 14 21/01/2021 đến 29/04/2021 17/07/2025
17-71 14 23/04/2015 đến 30/07/2015 14/08/2025
33-88 14 25/02/2016 đến 02/06/2016 14/08/2025
02-20 14 09/08/2012 đến 15/11/2012 17/07/2025
22-77 13 18/04/2013 đến 18/07/2013 14/08/2025
78-87 13 17/08/2017 đến 16/11/2017 31/07/2025
69-96 13 06/05/2010 đến 05/08/2010 14/08/2025
35-53 13 17/03/2022 đến 16/06/2022 31/07/2025
56-65 13 06/10/2011 đến 05/01/2012 14/08/2025
49-94 13 06/01/2011 đến 07/04/2011 31/07/2025
47-74 13 21/11/2019 đến 20/02/2020 14/08/2025
67-76 12 23/08/2018 đến 15/11/2018 14/08/2025
46-64 12 15/09/2016 đến 08/12/2016 31/07/2025
38-83 12 12/12/2019 đến 05/03/2020 14/08/2025
16-61 12 19/03/2009 đến 11/06/2009 07/08/2025
79-97 11 18/11/2021 đến 03/02/2022 24/07/2025
44-99 11 05/03/2020 đến 18/06/2020 19/06/2025
48-84 10 07/03/2013 đến 16/05/2013 07/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 22 ngày 123 ngày
01 63 ngày 217 ngày
02 24 ngày 255 ngày
03 9 ngày 195 ngày
04 258 ngày 324 ngày
05 49 ngày 247 ngày
06 56 ngày 197 ngày
07 64 ngày 195 ngày
08 132 ngày 310 ngày
09 28 ngày 203 ngày
10 11 ngày 149 ngày
11 50 ngày 307 ngày
12 209 ngày 132 ngày
13 33 ngày 192 ngày
14 6 ngày 376 ngày
15 13 ngày 204 ngày
16 99 ngày 278 ngày
17 5 ngày 292 ngày
18 154 ngày 215 ngày
19 29 ngày 211 ngày
20 58 ngày 204 ngày
21 183 ngày 221 ngày
24 19 ngày 181 ngày
25 102 ngày 184 ngày
26 216 ngày 122 ngày
27 38 ngày 240 ngày
28 1 ngày 282 ngày
29 27 ngày 379 ngày
30 117 ngày 184 ngày
31 94 ngày 135 ngày
32 2 ngày 275 ngày
34 155 ngày 248 ngày
35 76 ngày 386 ngày
36 44 ngày 168 ngày
37 0 ngày 252 ngày
38 111 ngày 158 ngày
39 223 ngày 361 ngày
40 86 ngày 270 ngày
41 10 ngày 281 ngày
42 21 ngày 141 ngày
43 92 ngày 322 ngày
44 150 ngày 127 ngày
45 121 ngày 324 ngày
46 25 ngày 360 ngày
47 113 ngày 282 ngày
48 59 ngày 283 ngày
49 55 ngày 389 ngày
50 35 ngày 186 ngày
51 101 ngày 246 ngày
52 78 ngày 260 ngày
53 186 ngày 140 ngày
54 62 ngày 262 ngày
55 72 ngày 264 ngày
56 152 ngày 352 ngày
58 26 ngày 249 ngày
59 57 ngày 128 ngày
60 3 ngày 182 ngày
61 124 ngày 141 ngày
62 238 ngày 291 ngày
65 199 ngày 164 ngày
66 43 ngày 192 ngày
67 39 ngày 222 ngày
68 93 ngày 163 ngày
69 170 ngày 241 ngày
70 105 ngày 455 ngày
71 32 ngày 247 ngày
72 130 ngày 268 ngày
73 46 ngày 235 ngày
74 274 ngày 264 ngày
75 104 ngày 304 ngày
76 15 ngày 150 ngày
77 143 ngày 173 ngày
78 30 ngày 401 ngày
79 7 ngày 162 ngày
80 74 ngày 185 ngày
81 239 ngày 203 ngày
82 12 ngày 217 ngày
83 114 ngày 267 ngày
84 42 ngày 204 ngày
85 40 ngày 523 ngày
86 8 ngày 592 ngày
87 96 ngày 181 ngày
88 100 ngày 197 ngày
89 109 ngày 257 ngày
90 47 ngày 165 ngày
91 37 ngày 196 ngày
92 31 ngày 328 ngày
93 41 ngày 177 ngày
94 4 ngày 122 ngày
95 180 ngày 196 ngày
96 84 ngày 288 ngày
97 14 ngày 293 ngày
98 162 ngày 484 ngày
99 108 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 42 ngày
1 5 ngày 48 ngày
2 1 ngày 46 ngày
3 0 ngày 54 ngày
4 10 ngày 49 ngày
5 26 ngày 52 ngày
6 3 ngày 39 ngày
7 7 ngày 46 ngày
8 8 ngày 34 ngày
9 4 ngày 51 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 42 ngày
1 10 ngày 48 ngày
2 2 ngày 46 ngày
3 9 ngày 54 ngày
4 4 ngày 49 ngày
5 13 ngày 52 ngày
6 8 ngày 39 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 1 ngày 34 ngày
9 7 ngày 51 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Quảng Trị Cực Hoàn Hảo

Lô gan Quảng Trị là gì? ✅ Lô gan XSQT là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Quảng Trị? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Quảng Trị là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSQT? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSQT được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Quảng Trị

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Quảng Trị bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSQT.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh QT.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh QT.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTQT..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh QT

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh QT trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QT đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QT

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh QT

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh QT trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QT đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QT.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN