Lô Gan Quảng Ngãi - Thống kê Lô Gan XSQNG tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Quảng Ngãi ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Ngãi lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
73 19/10/2024 19 30
77 19/10/2024 19 31
03 26/10/2024 18 36
54 02/11/2024 17 29
66 02/11/2024 17 19
96 16/11/2024 16 28
46 30/11/2024 14 24
21 30/11/2024 14 29
92 14/12/2024 12 30
75 14/12/2024 12 28
41 28/12/2024 10 32
49 28/12/2024 10 26
44 28/12/2024 10 35

Cặp lô gan Quảng Ngãi lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
13-31 04/01/2025 9 12
11-66 04/01/2025 9 15
44-99 11/01/2025 8 19
29-92 08/02/2025 7 18
89-98 22/02/2025 5 11
45-54 22/02/2025 5 16
49-94 22/02/2025 5 16
79-97 01/03/2025 4 19
08-80 01/03/2025 4 15
01-10 01/03/2025 4 15
25-52 01/03/2025 4 19
57-75 08/03/2025 3 15
67-76 08/03/2025 3 11
05-50 08/03/2025 3 23
07-70 08/03/2025 3 17
14-41 08/03/2025 3 17
24-42 08/03/2025 3 14

Gan cực đại Quảng Ngãi các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 53 12/08/2017 đến 18/08/2018 22/03/2025
16 45 06/07/2019 đến 06/06/2020 01/03/2025
58 42 07/11/2009 đến 28/08/2010 29/03/2025
38 41 17/12/2016 đến 30/09/2017 26/10/2024
60 40 22/06/2013 đến 29/03/2014 15/02/2025
69 38 22/05/2010 đến 12/02/2011 08/03/2025
63 38 22/06/2019 đến 14/03/2020 11/01/2025
83 37 24/01/2015 đến 10/10/2015 08/03/2025
47 37 14/04/2018 đến 29/12/2018 01/03/2025
32 37 27/11/2021 đến 13/08/2022 15/02/2025
39 37 25/07/2015 đến 09/04/2016 15/02/2025
11 36 20/12/2014 đến 29/08/2015 04/01/2025
03 36 27/06/2015 đến 05/03/2016 29/03/2025
30 35 17/08/2019 đến 09/05/2020 04/01/2025
50 35 21/12/2019 đến 12/09/2020 08/03/2025
25 35 23/11/2013 đến 26/07/2014 29/03/2025
44 35 06/02/2016 đến 08/10/2016 22/03/2025
43 35 26/02/2011 đến 29/10/2011 11/01/2025
97 35 17/04/2010 đến 18/12/2010 15/03/2025
02 35 15/06/2013 đến 15/02/2014 15/03/2025
68 34 01/07/2017 đến 24/02/2018 15/03/2025
61 34 28/03/2009 đến 21/11/2009 30/11/2024
76 34 08/12/2018 đến 03/08/2019 22/03/2025
06 34 07/02/2009 đến 10/10/2009 29/03/2025
57 34 06/04/2013 đến 30/11/2013 01/03/2025
87 34 25/06/2022 đến 18/02/2023 01/03/2025
64 33 04/07/2020 đến 20/02/2021 22/03/2025
88 33 02/06/2012 đến 19/01/2013 01/03/2025
10 33 07/03/2015 đến 24/10/2015 22/03/2025
82 32 26/08/2017 đến 07/04/2018 08/02/2025
74 32 30/11/2013 đến 12/07/2014 15/03/2025
41 32 19/02/2022 đến 01/10/2022 04/01/2025
40 32 26/06/2021 đến 05/03/2022 11/01/2025
15 32 25/12/2010 đến 06/08/2011 08/03/2025
52 31 18/11/2017 đến 23/06/2018 29/03/2025
77 31 21/04/2012 đến 24/11/2012 29/03/2025
90 31 08/02/2020 đến 03/10/2020 15/02/2025
01 31 20/10/2018 đến 25/05/2019 29/03/2025
94 30 24/04/2021 đến 18/12/2021 29/03/2025
92 30 14/11/2020 đến 12/06/2021 29/03/2025
08 30 09/02/2019 đến 07/09/2019 22/03/2025
14 30 19/08/2017 đến 17/03/2018 28/12/2024
73 30 07/08/2010 đến 05/03/2011 08/03/2025
72 30 12/01/2013 đến 10/08/2013 15/03/2025
19 30 25/07/2015 đến 20/02/2016 28/12/2024
36 29 04/03/2017 đến 23/09/2017 22/02/2025
80 29 17/09/2011 đến 07/04/2012 30/11/2024
18 29 29/08/2015 đến 19/03/2016 15/03/2025
65 29 03/10/2009 đến 24/04/2010 01/03/2025
21 29 09/07/2016 đến 28/01/2017 28/12/2024
22 29 07/08/2010 đến 26/02/2011 15/02/2025
56 29 11/08/2018 đến 02/03/2019 29/03/2025
54 29 26/03/2016 đến 15/10/2016 01/03/2025
96 28 05/03/2022 đến 17/09/2022 22/03/2025
34 28 15/08/2009 đến 27/02/2010 02/11/2024
28 28 02/05/2015 đến 14/11/2015 29/03/2025
75 28 24/11/2018 đến 08/06/2019 29/03/2025
70 28 08/05/2021 đến 18/12/2021 08/03/2025
93 27 21/11/2020 đến 29/05/2021 01/03/2025
35 27 10/09/2022 đến 18/03/2023 22/03/2025
91 27 30/01/2021 đến 28/08/2021 29/03/2025
05 27 16/05/2020 đến 21/11/2020 22/03/2025
79 27 10/08/2019 đến 15/02/2020 01/03/2025
12 27 02/08/2014 đến 07/02/2015 22/03/2025
13 27 16/05/2015 đến 21/11/2015 29/03/2025
99 26 30/04/2022 đến 29/10/2022 29/03/2025
07 26 12/03/2011 đến 10/09/2011 02/11/2024
71 26 04/02/2012 đến 04/08/2012 04/01/2025
49 26 19/12/2020 đến 19/06/2021 22/03/2025
53 25 23/11/2019 đến 06/06/2020 29/03/2025
95 25 06/02/2021 đến 14/08/2021 08/03/2025
45 25 27/11/2010 đến 21/05/2011 22/03/2025
59 25 27/06/2015 đến 19/12/2015 15/03/2025
33 25 28/08/2010 đến 19/02/2011 19/10/2024
85 25 04/10/2014 đến 28/03/2015 29/03/2025
78 25 24/03/2018 đến 15/09/2018 14/12/2024
42 25 23/05/2009 đến 14/11/2009 08/03/2025
81 25 30/10/2010 đến 23/04/2011 19/10/2024
84 24 05/02/2022 đến 23/07/2022 15/03/2025
37 24 29/01/2011 đến 16/07/2011 01/03/2025
29 24 21/08/2010 đến 05/02/2011 01/03/2025
09 24 27/02/2021 đến 11/09/2021 15/02/2025
46 24 18/06/2011 đến 03/12/2011 15/03/2025
23 23 16/09/2017 đến 24/02/2018 15/03/2025
98 23 03/10/2009 đến 13/03/2010 22/03/2025
00 23 24/03/2012 đến 01/09/2012 22/03/2025
51 23 24/09/2022 đến 04/03/2023 15/03/2025
04 23 09/10/2021 đến 19/03/2022 11/01/2025
31 23 12/09/2020 đến 20/02/2021 15/03/2025
48 23 17/12/2011 đến 26/05/2012 22/02/2025
62 23 29/03/2014 đến 06/09/2014 22/03/2025
89 22 16/09/2017 đến 17/02/2018 08/03/2025
86 22 20/02/2010 đến 24/07/2010 14/12/2024
55 22 02/04/2022 đến 03/09/2022 11/01/2025
67 22 05/08/2017 đến 06/01/2018 22/02/2025
26 21 06/01/2018 đến 02/06/2018 15/03/2025
24 20 16/10/2021 đến 05/03/2022 16/11/2024
27 20 24/04/2010 đến 11/09/2010 22/02/2025
66 19 02/05/2009 đến 12/09/2009 15/02/2025
20 15 29/06/2019 đến 12/10/2019 11/01/2025

Gan cực đại Quảng Ngãi các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 29 26/10/2013 đến 17/05/2014 01/03/2025
16-61 27 20/02/2021 đến 25/09/2021 29/03/2025
05-50 23 02/04/2016 đến 10/09/2016 15/03/2025
04-40 21 09/10/2021 đến 05/03/2022 22/03/2025
37-73 20 01/02/2014 đến 21/06/2014 08/03/2025
06-60 20 12/05/2018 đến 29/09/2018 29/03/2025
58-85 20 09/02/2013 đến 29/06/2013 08/03/2025
15-51 20 10/08/2013 đến 28/12/2013 01/03/2025
44-99 19 30/04/2016 đến 10/09/2016 22/03/2025
25-52 19 22/08/2009 đến 02/01/2010 29/03/2025
79-97 19 24/08/2019 đến 04/01/2020 04/01/2025
00-55 18 23/11/2013 đến 29/03/2014 08/03/2025
29-92 18 11/04/2009 đến 15/08/2009 29/03/2025
47-74 18 30/06/2012 đến 03/11/2012 22/03/2025
14-41 17 21/10/2017 đến 17/02/2018 22/03/2025
12-21 17 30/11/2013 đến 29/03/2014 15/03/2025
17-71 17 17/03/2012 đến 14/07/2012 15/03/2025
07-70 17 30/07/2022 đến 26/11/2022 29/03/2025
28-82 17 26/08/2017 đến 23/12/2017 08/03/2025
18-81 16 16/07/2016 đến 05/11/2016 01/03/2025
19-91 16 01/08/2015 đến 21/11/2015 22/03/2025
22-77 16 18/09/2010 đến 08/01/2011 15/03/2025
33-88 16 18/09/2010 đến 08/01/2011 22/03/2025
45-54 16 25/08/2018 đến 15/12/2018 08/02/2025
49-94 16 24/03/2018 đến 14/07/2018 29/03/2025
02-20 15 29/06/2019 đến 12/10/2019 29/03/2025
57-75 15 23/02/2019 đến 08/06/2019 22/03/2025
11-66 15 02/11/2013 đến 15/02/2014 29/03/2025
38-83 15 17/12/2016 đến 01/04/2017 29/03/2025
36-63 15 30/12/2017 đến 14/04/2018 29/03/2025
01-10 15 23/08/2014 đến 06/12/2014 22/02/2025
34-43 15 27/11/2021 đến 12/03/2022 29/03/2025
08-80 15 10/12/2011 đến 24/03/2012 29/03/2025
26-62 15 22/12/2012 đến 06/04/2013 22/03/2025
23-32 14 01/12/2018 đến 09/03/2019 22/02/2025
24-42 14 04/12/2010 đến 12/03/2011 29/03/2025
78-87 14 19/05/2012 đến 25/08/2012 08/03/2025
59-95 14 03/12/2011 đến 10/03/2012 22/03/2025
27-72 14 12/02/2022 đến 21/05/2022 22/03/2025
48-84 14 14/08/2021 đến 04/12/2021 08/03/2025
46-64 14 17/02/2018 đến 26/05/2018 22/03/2025
56-65 13 03/10/2009 đến 02/01/2010 29/03/2025
09-90 13 04/05/2019 đến 03/08/2019 15/03/2025
13-31 12 06/12/2014 đến 28/02/2015 01/03/2025
39-93 12 23/04/2016 đến 16/07/2016 22/02/2025
69-96 12 18/05/2019 đến 10/08/2019 29/03/2025
35-53 12 24/09/2016 đến 17/12/2016 04/01/2025
89-98 11 09/02/2019 đến 27/04/2019 22/03/2025
68-86 11 14/12/2013 đến 01/03/2014 15/03/2025
67-76 11 25/06/2011 đến 10/09/2011 11/01/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 129 ngày 149 ngày
01 43 ngày 301 ngày
02 0 ngày 285 ngày
03 26 ngày 260 ngày
04 256 ngày 159 ngày
05 29 ngày 218 ngày
06 110 ngày 166 ngày
08 74 ngày 367 ngày
09 124 ngày 301 ngày
10 65 ngày 151 ngày
11 47 ngày 389 ngày
12 235 ngày 147 ngày
14 41 ngày 290 ngày
15 109 ngày 355 ngày
16 13 ngày 192 ngày
17 122 ngày 202 ngày
18 15 ngày 150 ngày
19 7 ngày 524 ngày
20 176 ngày 183 ngày
21 72 ngày 307 ngày
22 37 ngày 320 ngày
23 97 ngày 212 ngày
24 155 ngày 295 ngày
25 4 ngày 219 ngày
26 167 ngày 275 ngày
28 10 ngày 161 ngày
29 170 ngày 251 ngày
30 76 ngày 407 ngày
31 177 ngày 326 ngày
32 240 ngày 143 ngày
33 45 ngày 252 ngày
34 66 ngày 562 ngày
35 91 ngày 249 ngày
36 36 ngày 275 ngày
37 111 ngày 401 ngày
38 27 ngày 310 ngày
39 55 ngày 239 ngày
40 96 ngày 176 ngày
41 56 ngày 246 ngày
42 5 ngày 246 ngày
43 150 ngày 288 ngày
44 20 ngày 264 ngày
45 204 ngày 138 ngày
46 22 ngày 239 ngày
47 2 ngày 181 ngày
48 54 ngày 374 ngày
49 237 ngày 358 ngày
50 82 ngày 359 ngày
51 79 ngày 154 ngày
52 48 ngày 170 ngày
53 75 ngày 475 ngày
54 117 ngày 345 ngày
56 115 ngày 259 ngày
57 116 ngày 266 ngày
58 6 ngày 419 ngày
59 9 ngày 166 ngày
60 17 ngày 238 ngày
61 28 ngày 171 ngày
62 61 ngày 277 ngày
63 197 ngày 127 ngày
64 62 ngày 149 ngày
65 119 ngày 107 ngày
66 59 ngày 223 ngày
67 86 ngày 177 ngày
68 104 ngày 203 ngày
69 11 ngày 266 ngày
70 16 ngày 210 ngày
71 154 ngày 256 ngày
72 68 ngày 196 ngày
73 83 ngày 211 ngày
74 24 ngày 164 ngày
76 18 ngày 285 ngày
77 81 ngày 308 ngày
78 57 ngày 299 ngày
79 14 ngày 242 ngày
80 232 ngày 305 ngày
81 44 ngày 125 ngày
82 80 ngày 296 ngày
83 120 ngày 231 ngày
84 88 ngày 270 ngày
86 188 ngày 148 ngày
87 64 ngày 287 ngày
88 123 ngày 240 ngày
89 8 ngày 230 ngày
90 1 ngày 153 ngày
91 30 ngày 123 ngày
93 23 ngày 361 ngày
94 158 ngày 209 ngày
95 153 ngày 253 ngày
96 101 ngày 319 ngày
97 25 ngày 200 ngày
98 12 ngày 312 ngày
99 31 ngày 196 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 49 ngày
1 7 ngày 50 ngày
2 4 ngày 39 ngày
3 27 ngày 62 ngày
4 2 ngày 43 ngày
5 6 ngày 34 ngày
6 11 ngày 36 ngày
7 14 ngày 32 ngày
8 8 ngày 61 ngày
9 1 ngày 53 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 49 ngày
1 28 ngày 50 ngày
2 0 ngày 39 ngày
3 23 ngày 62 ngày
4 20 ngày 43 ngày
5 4 ngày 34 ngày
6 13 ngày 36 ngày
7 2 ngày 32 ngày
8 6 ngày 61 ngày
9 7 ngày 53 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Quảng Ngãi Cực Hoàn Hảo

Lô gan Quảng Ngãi là gì? ✅ Lô gan XSQNG là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Quảng Ngãi? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Quảng Ngãi là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSQNG? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSQNG được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Quảng Ngãi

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Quảng Ngãi bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSQNG.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh QNG.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh QNG.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTQNG..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh QNG

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh QNG trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QNG đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QNG

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh QNG

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh QNG trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QNG đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QNG.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN