Lô Gan Quảng Bình - Thống kê Lô Gan XSQB tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Quảng Bình ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
84 12/09/2024 22 26
91 31/10/2024 16 32
64 14/11/2024 15 33
51 21/11/2024 14 30
34 28/11/2024 13 39
42 28/11/2024 13 41
40 12/12/2024 12 32
81 12/12/2024 12 23
33 12/12/2024 12 26
03 12/12/2024 12 21
02 19/12/2024 11 42
09 19/12/2024 11 31
20 19/12/2024 11 22
25 19/12/2024 11 27
45 19/12/2024 11 28
57 26/12/2024 10 30
93 26/12/2024 10 41

Cặp lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 19/12/2024 11 16
01-10 02/01/2025 9 15
04-40 02/01/2025 9 24
25-52 02/01/2025 9 13
33-88 02/01/2025 9 12
18-81 06/02/2025 7 17
67-76 13/02/2025 6 11
46-64 20/02/2025 5 14
24-42 20/02/2025 5 21
08-80 20/02/2025 5 16
14-41 27/02/2025 4 19
29-92 27/02/2025 4 16
79-97 27/02/2025 4 15
39-93 27/02/2025 4 13
57-75 06/03/2025 3 13
59-95 06/03/2025 3 16
19-91 06/03/2025 3 13
12-21 06/03/2025 3 17
00-55 06/03/2025 3 11
13-31 06/03/2025 3 14
44-99 06/03/2025 3 13

Gan cực đại Quảng Bình các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 57 02/04/2015 đến 05/05/2016 06/02/2025
10 51 24/12/2009 đến 16/12/2010 02/01/2025
12 49 05/12/2019 đến 10/12/2020 19/12/2024
74 48 21/08/2014 đến 23/07/2015 12/12/2024
16 45 02/12/2010 đến 20/10/2011 02/01/2025
02 42 11/02/2016 đến 01/12/2016 20/02/2025
54 42 03/10/2019 đến 20/08/2020 06/03/2025
60 41 03/03/2011 đến 22/12/2011 20/02/2025
42 41 18/12/2014 đến 01/10/2015 20/02/2025
93 41 07/07/2016 đến 20/04/2017 19/12/2024
41 40 25/10/2012 đến 01/08/2013 02/01/2025
34 39 26/08/2021 đến 26/05/2022 20/03/2025
28 39 23/04/2009 đến 21/01/2010 06/03/2025
99 36 25/07/2013 đến 03/04/2014 06/03/2025
27 36 09/08/2018 đến 18/04/2019 02/01/2025
43 35 04/06/2020 đến 04/02/2021 27/03/2025
75 35 29/09/2016 đến 01/06/2017 20/03/2025
24 35 07/05/2020 đến 07/01/2021 27/03/2025
90 34 13/06/2019 đến 06/02/2020 06/02/2025
55 34 11/11/2010 đến 14/07/2011 06/03/2025
66 34 16/11/2017 đến 12/07/2018 19/12/2024
68 34 16/02/2012 đến 11/10/2012 20/02/2025
82 33 26/03/2009 đến 12/11/2009 06/03/2025
18 33 08/11/2012 đến 27/06/2013 06/02/2025
64 33 15/08/2013 đến 03/04/2014 20/02/2025
91 32 01/10/2020 đến 13/05/2021 19/12/2024
04 32 07/07/2016 đến 16/02/2017 13/03/2025
85 32 24/11/2011 đến 05/07/2012 27/03/2025
40 32 31/01/2019 đến 12/09/2019 27/03/2025
72 32 08/04/2010 đến 18/11/2010 13/02/2025
56 32 29/12/2011 đến 09/08/2012 27/03/2025
61 32 23/02/2017 đến 05/10/2017 27/02/2025
21 32 19/03/2015 đến 29/10/2015 20/03/2025
53 31 01/08/2019 đến 05/03/2020 12/12/2024
62 31 07/10/2021 đến 12/05/2022 28/11/2024
00 31 23/07/2015 đến 25/02/2016 20/03/2025
09 31 28/01/2016 đến 01/09/2016 20/03/2025
46 31 24/06/2021 đến 27/01/2022 20/03/2025
51 30 26/02/2015 đến 24/09/2015 27/03/2025
69 30 22/03/2018 đến 18/10/2018 27/02/2025
48 30 01/03/2018 đến 27/09/2018 12/12/2024
57 30 17/06/2010 đến 13/01/2011 27/02/2025
98 29 13/01/2022 đến 04/08/2022 28/11/2024
89 29 12/05/2022 đến 01/12/2022 20/03/2025
05 29 30/07/2015 đến 18/02/2016 06/02/2025
36 29 20/06/2013 đến 09/01/2014 19/12/2024
73 29 01/03/2012 đến 20/09/2012 20/02/2025
92 29 06/05/2010 đến 25/11/2010 20/03/2025
30 29 31/05/2018 đến 20/12/2018 27/03/2025
29 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 27/03/2025
11 29 02/06/2022 đến 22/12/2022 13/03/2025
78 29 23/06/2011 đến 12/01/2012 21/11/2024
45 28 03/11/2016 đến 18/05/2017 02/01/2025
67 28 03/06/2010 đến 16/12/2010 27/03/2025
47 28 21/05/2020 đến 03/12/2020 13/03/2025
19 28 18/03/2021 đến 30/09/2021 06/03/2025
58 28 03/06/2021 đến 16/12/2021 06/03/2025
71 27 05/03/2020 đến 08/10/2020 26/12/2024
96 27 26/03/2020 đến 29/10/2020 20/03/2025
87 27 19/02/2015 đến 27/08/2015 06/03/2025
50 27 23/03/2017 đến 28/09/2017 27/03/2025
06 27 20/01/2011 đến 04/08/2011 13/02/2025
14 27 31/05/2012 đến 06/12/2012 27/02/2025
37 27 24/09/2015 đến 31/03/2016 20/03/2025
23 27 01/11/2012 đến 09/05/2013 14/11/2024
25 27 07/05/2009 đến 12/11/2009 27/03/2025
49 26 30/06/2022 đến 29/12/2022 13/03/2025
84 26 13/01/2011 đến 21/07/2011 13/02/2025
38 26 13/10/2022 đến 13/04/2023 02/01/2025
80 26 28/02/2013 đến 29/08/2013 27/02/2025
33 26 08/09/2016 đến 09/03/2017 20/03/2025
76 26 07/04/2011 đến 13/10/2011 27/03/2025
52 25 16/05/2019 đến 07/11/2019 06/03/2025
94 25 14/10/2021 đến 07/04/2022 13/03/2025
83 25 25/01/2018 đến 19/07/2018 27/02/2025
31 25 27/11/2014 đến 21/05/2015 06/03/2025
26 25 28/12/2017 đến 21/06/2018 09/01/2025
35 25 04/04/2019 đến 26/09/2019 27/03/2025
59 24 06/09/2012 đến 21/02/2013 20/03/2025
22 24 18/02/2016 đến 04/08/2016 20/02/2025
63 24 13/08/2009 đến 28/01/2010 13/02/2025
08 24 09/02/2017 đến 27/07/2017 12/12/2024
77 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 13/03/2025
79 23 08/10/2020 đến 18/03/2021 13/03/2025
81 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 12/09/2024
44 23 26/08/2021 đến 03/02/2022 13/03/2025
65 23 22/02/2018 đến 02/08/2018 13/03/2025
01 22 15/10/2015 đến 17/03/2016 27/02/2025
97 22 23/01/2020 đến 23/07/2020 02/01/2025
95 22 24/11/2016 đến 27/04/2017 27/03/2025
07 22 07/11/2019 đến 07/05/2020 27/03/2025
20 22 29/03/2018 đến 30/08/2018 31/10/2024
86 22 15/11/2012 đến 18/04/2013 27/02/2025
32 22 06/02/2014 đến 10/07/2014 26/12/2024
03 21 28/05/2020 đến 22/10/2020 20/02/2025
88 20 25/03/2010 đến 12/08/2010 13/02/2025
70 20 22/10/2009 đến 11/03/2010 27/03/2025
39 19 23/05/2013 đến 03/10/2013 27/02/2025
15 18 20/10/2022 đến 23/02/2023 13/03/2025
13 17 23/09/2021 đến 20/01/2022 06/03/2025

Gan cực đại Quảng Bình các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 29 23/04/2009 đến 12/11/2009 02/01/2025
34-43 28 23/07/2020 đến 04/02/2021 19/12/2024
04-40 24 13/09/2012 đến 28/02/2013 27/03/2025
05-50 23 25/12/2014 đến 04/06/2015 02/01/2025
27-72 22 08/04/2010 đến 09/09/2010 13/03/2025
09-90 22 11/07/2019 đến 12/12/2019 27/03/2025
06-60 21 03/03/2011 đến 04/08/2011 20/03/2025
24-42 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 20/02/2025
14-41 19 13/10/2016 đến 23/02/2017 27/03/2025
26-62 19 29/01/2009 đến 11/06/2009 06/03/2025
49-94 19 11/08/2022 đến 22/12/2022 06/03/2025
03-30 19 05/01/2012 đến 17/05/2012 27/02/2025
89-98 18 19/02/2009 đến 25/06/2009 27/03/2025
58-85 18 24/11/2011 đến 29/03/2012 20/03/2025
48-84 17 23/08/2012 đến 20/12/2012 27/03/2025
69-96 17 14/05/2020 đến 10/09/2020 06/02/2025
18-81 17 16/07/2020 đến 12/11/2020 06/03/2025
12-21 17 27/02/2020 đến 23/07/2020 20/03/2025
56-65 17 16/02/2017 đến 15/06/2017 20/02/2025
68-86 17 03/03/2022 đến 30/06/2022 02/01/2025
59-95 16 21/04/2022 đến 11/08/2022 13/03/2025
38-83 16 22/12/2022 đến 13/04/2023 27/03/2025
37-73 16 01/10/2015 đến 21/01/2016 27/03/2025
29-92 16 19/10/2017 đến 08/02/2018 27/02/2025
16-61 16 01/06/2017 đến 21/09/2017 20/03/2025
08-80 16 26/05/2022 đến 15/09/2022 27/03/2025
02-20 16 19/05/2016 đến 08/09/2016 20/03/2025
23-32 15 22/08/2019 đến 05/12/2019 20/03/2025
79-97 15 08/03/2018 đến 21/06/2018 27/03/2025
01-10 15 27/08/2009 đến 10/12/2009 27/02/2025
78-87 14 06/10/2011 đến 12/01/2012 13/03/2025
17-71 14 24/09/2015 đến 31/12/2015 20/02/2025
45-54 14 13/01/2022 đến 21/04/2022 20/03/2025
46-64 14 23/03/2017 đến 29/06/2017 27/03/2025
47-74 14 31/10/2019 đến 06/02/2020 27/03/2025
22-77 14 17/03/2011 đến 30/06/2011 27/03/2025
13-31 14 29/03/2018 đến 05/07/2018 06/03/2025
11-66 13 13/09/2018 đến 13/12/2018 20/03/2025
44-99 13 19/06/2014 đến 18/09/2014 06/03/2025
57-75 13 25/07/2013 đến 24/10/2013 13/02/2025
39-93 13 22/05/2014 đến 21/08/2014 13/03/2025
25-52 13 29/03/2012 đến 28/06/2012 27/03/2025
19-91 13 02/02/2017 đến 04/05/2017 20/03/2025
15-51 13 21/06/2012 đến 20/09/2012 27/02/2025
35-53 12 01/04/2010 đến 24/06/2010 27/03/2025
33-88 12 11/07/2013 đến 03/10/2013 06/03/2025
67-76 11 12/11/2020 đến 28/01/2021 20/03/2025
36-63 11 15/10/2015 đến 31/12/2015 27/03/2025
00-55 11 11/07/2013 đến 26/09/2013 02/01/2025
07-70 11 13/10/2016 đến 29/12/2016 06/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 122 ngày 227 ngày
02 16 ngày 373 ngày
03 152 ngày 389 ngày
04 92 ngày 228 ngày
05 102 ngày 193 ngày
06 3 ngày 174 ngày
07 68 ngày 417 ngày
08 77 ngày 129 ngày
09 63 ngày 215 ngày
10 9 ngày 327 ngày
11 75 ngày 198 ngày
12 105 ngày 224 ngày
13 113 ngày 331 ngày
14 31 ngày 316 ngày
15 6 ngày 173 ngày
16 157 ngày 245 ngày
17 232 ngày 402 ngày
18 13 ngày 239 ngày
19 39 ngày 217 ngày
20 11 ngày 199 ngày
21 54 ngày 115 ngày
22 42 ngày 262 ngày
23 116 ngày 392 ngày
24 5 ngày 334 ngày
25 120 ngày 221 ngày
26 20 ngày 247 ngày
27 15 ngày 378 ngày
28 143 ngày 118 ngày
29 83 ngày 271 ngày
30 66 ngày 222 ngày
33 19 ngày 247 ngày
34 14 ngày 190 ngày
35 1 ngày 206 ngày
36 21 ngày 200 ngày
37 111 ngày 514 ngày
38 0 ngày 226 ngày
39 56 ngày 292 ngày
40 12 ngày 263 ngày
41 132 ngày 261 ngày
42 176 ngày 229 ngày
44 37 ngày 230 ngày
45 62 ngày 235 ngày
46 26 ngày 178 ngày
47 81 ngày 135 ngày
49 43 ngày 327 ngày
50 29 ngày 296 ngày
51 172 ngày 161 ngày
52 82 ngày 279 ngày
53 112 ngày 247 ngày
54 47 ngày 310 ngày
55 46 ngày 308 ngày
56 10 ngày 245 ngày
57 72 ngày 370 ngày
58 211 ngày 133 ngày
59 108 ngày 174 ngày
60 45 ngày 204 ngày
61 146 ngày 423 ngày
62 4 ngày 127 ngày
64 87 ngày 428 ngày
65 137 ngày 275 ngày
66 67 ngày 143 ngày
67 51 ngày 268 ngày
68 22 ngày 398 ngày
69 18 ngày 224 ngày
70 89 ngày 165 ngày
71 48 ngày 307 ngày
72 150 ngày 367 ngày
73 161 ngày 143 ngày
74 168 ngày 238 ngày
75 58 ngày 522 ngày
76 44 ngày 350 ngày
77 85 ngày 397 ngày
78 174 ngày 383 ngày
79 60 ngày 181 ngày
80 61 ngày 137 ngày
81 57 ngày 159 ngày
83 88 ngày 236 ngày
84 93 ngày 194 ngày
85 30 ngày 292 ngày
86 2 ngày 262 ngày
87 100 ngày 204 ngày
88 104 ngày 341 ngày
89 33 ngày 342 ngày
90 155 ngày 342 ngày
91 130 ngày 278 ngày
93 167 ngày 115 ngày
94 7 ngày 237 ngày
96 38 ngày 206 ngày
97 17 ngày 275 ngày
99 95 ngày 211 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 34 ngày
1 6 ngày 40 ngày
2 5 ngày 33 ngày
3 0 ngày 55 ngày
4 12 ngày 50 ngày
5 10 ngày 31 ngày
6 4 ngày 35 ngày
7 44 ngày 46 ngày
8 2 ngày 32 ngày
9 7 ngày 36 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 34 ngày
1 48 ngày 40 ngày
2 4 ngày 33 ngày
3 19 ngày 55 ngày
4 5 ngày 50 ngày
5 1 ngày 31 ngày
6 2 ngày 35 ngày
7 15 ngày 46 ngày
8 0 ngày 32 ngày
9 18 ngày 36 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Quảng Bình Cực Hoàn Hảo

Lô gan Quảng Bình là gì? ✅ Lô gan XSQB là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Quảng Bình? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Quảng Bình là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSQB? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSQB được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Quảng Bình

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Quảng Bình bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSQB.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh QB.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh QB.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTQB..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh QB

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh QB trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QB đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QB

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh QB

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh QB trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan QB đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô QB.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN