Lô Gan Kon Tum - Thống kê Lô Gan XSKT tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Kon Tum ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
22 22/09/2024 24 26
89 20/10/2024 20 26
06 27/10/2024 19 23
83 24/11/2024 16 27
00 22/12/2024 12 31
54 22/12/2024 12 38
99 22/12/2024 12 29
08 29/12/2024 11 27
31 05/01/2025 10 29
95 05/01/2025 10 21
45 05/01/2025 10 24

Cặp lô gan Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
45-54 05/01/2025 10 12
59-95 12/01/2025 9 15
89-98 12/01/2025 9 17
00-55 12/01/2025 9 28
08-80 02/02/2025 8 13
07-70 16/02/2025 6 14
58-85 23/02/2025 5 23
35-53 23/02/2025 5 17
27-72 02/03/2025 4 19
47-74 02/03/2025 4 15
12-21 02/03/2025 4 13
22-77 02/03/2025 4 15
33-88 02/03/2025 4 21
34-43 09/03/2025 3 12
02-20 09/03/2025 3 21
26-62 09/03/2025 3 16
46-64 09/03/2025 3 17
06-60 09/03/2025 3 15
56-65 09/03/2025 3 16

Gan cực đại Kon Tum các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 59 20/03/2016 đến 07/05/2017 22/12/2024
02 54 27/06/2010 đến 10/07/2011 16/02/2025
37 51 24/05/2020 đến 16/05/2021 09/03/2025
60 48 29/05/2016 đến 30/04/2017 16/03/2025
59 47 17/03/2019 đến 09/02/2020 16/02/2025
25 44 24/11/2013 đến 28/09/2014 09/03/2025
53 43 12/07/2009 đến 09/05/2010 27/10/2024
85 41 23/08/2009 đến 06/06/2010 02/02/2025
94 41 13/02/2022 đến 27/11/2022 29/12/2024
78 39 09/03/2014 đến 07/12/2014 30/03/2025
54 38 28/11/2021 đến 21/08/2022 30/03/2025
96 38 08/08/2010 đến 01/05/2011 30/03/2025
67 37 22/04/2018 đến 06/01/2019 16/02/2025
71 37 01/02/2009 đến 25/10/2009 30/03/2025
74 36 21/11/2021 đến 31/07/2022 16/03/2025
32 35 18/11/2012 đến 21/07/2013 30/03/2025
43 35 01/07/2018 đến 03/03/2019 09/03/2025
55 35 13/01/2013 đến 15/09/2013 23/03/2025
38 34 14/04/2019 đến 08/12/2019 30/03/2025
15 34 11/06/2017 đến 04/02/2018 23/02/2025
34 33 21/01/2018 đến 09/09/2018 12/01/2025
88 33 16/05/2021 đến 16/01/2022 02/03/2025
69 33 03/04/2022 đến 20/11/2022 22/09/2024
75 32 05/01/2020 đến 06/09/2020 16/03/2025
49 32 31/01/2021 đến 26/09/2021 30/03/2025
07 32 23/10/2011 đến 03/06/2012 23/03/2025
64 31 27/03/2022 đến 30/10/2022 09/03/2025
82 31 20/10/2019 đến 14/06/2020 02/02/2025
00 31 26/09/2021 đến 01/05/2022 23/02/2025
63 31 23/08/2009 đến 28/03/2010 30/03/2025
72 31 28/09/2014 đến 03/05/2015 30/03/2025
40 31 27/12/2020 đến 15/08/2021 05/01/2025
52 31 09/07/2017 đến 11/02/2018 23/02/2025
19 31 23/02/2020 đến 18/10/2020 02/03/2025
48 30 19/02/2012 đến 16/09/2012 09/03/2025
30 30 08/09/2019 đến 26/04/2020 23/02/2025
65 30 10/05/2009 đến 06/12/2009 23/03/2025
20 30 16/08/2009 đến 14/03/2010 23/03/2025
16 30 11/10/2015 đến 08/05/2016 30/03/2025
87 30 02/03/2014 đến 28/09/2014 23/03/2025
58 29 02/05/2021 đến 05/12/2021 23/03/2025
79 29 12/07/2020 đến 31/01/2021 16/03/2025
80 29 19/02/2017 đến 10/09/2017 16/02/2025
99 29 13/03/2011 đến 02/10/2011 02/02/2025
50 29 30/01/2011 đến 21/08/2011 30/03/2025
01 29 17/09/2017 đến 08/04/2018 05/01/2025
31 29 02/06/2019 đến 22/12/2019 09/03/2025
39 29 17/09/2017 đến 08/04/2018 23/02/2025
23 28 04/12/2011 đến 17/06/2012 30/03/2025
09 28 24/11/2019 đến 28/06/2020 16/02/2025
51 28 11/06/2017 đến 24/12/2017 16/03/2025
41 28 25/10/2020 đến 09/05/2021 30/03/2025
42 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 23/03/2025
33 27 02/12/2012 đến 09/06/2013 23/02/2025
08 27 18/08/2013 đến 23/02/2014 22/12/2024
83 27 02/12/2012 đến 09/06/2013 12/01/2025
98 27 17/11/2013 đến 25/05/2014 02/03/2025
21 27 14/02/2010 đến 22/08/2010 16/03/2025
62 27 28/07/2019 đến 02/02/2020 23/02/2025
89 26 11/04/2021 đến 24/10/2021 12/01/2025
05 26 27/06/2021 đến 09/01/2022 09/03/2025
91 26 23/07/2017 đến 21/01/2018 16/03/2025
12 26 09/10/2022 đến 09/04/2023 09/03/2025
70 26 24/07/2016 đến 22/01/2017 16/02/2025
22 26 11/10/2015 đến 10/04/2016 16/02/2025
18 26 30/06/2019 đến 29/12/2019 09/03/2025
24 26 27/03/2022 đến 25/09/2022 16/03/2025
44 26 26/06/2016 đến 25/12/2016 23/03/2025
27 26 26/06/2022 đến 25/12/2022 09/03/2025
57 25 30/01/2011 đến 24/07/2011 23/03/2025
90 25 29/04/2012 đến 21/10/2012 16/02/2025
86 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 16/03/2025
56 25 22/11/2020 đến 16/05/2021 02/03/2025
61 25 17/10/2021 đến 10/04/2022 09/03/2025
46 24 19/05/2013 đến 03/11/2013 02/03/2025
47 24 05/07/2009 đến 20/12/2009 23/03/2025
68 24 24/04/2022 đến 09/10/2022 16/03/2025
45 24 25/06/2017 đến 10/12/2017 02/03/2025
81 24 05/08/2012 đến 20/01/2013 12/01/2025
14 24 28/04/2013 đến 13/10/2013 16/02/2025
03 23 01/01/2017 đến 11/06/2017 02/02/2025
06 23 22/10/2017 đến 01/04/2018 16/03/2025
92 23 22/12/2019 đến 21/06/2020 30/03/2025
26 23 11/12/2016 đến 21/05/2017 24/11/2024
11 22 17/07/2016 đến 18/12/2016 16/02/2025
66 22 26/06/2022 đến 27/11/2022 09/02/2025
76 22 03/05/2020 đến 04/10/2020 23/03/2025
93 22 10/05/2020 đến 11/10/2020 23/03/2025
10 21 28/01/2018 đến 24/06/2018 09/02/2025
97 21 25/11/2018 đến 21/04/2019 20/10/2024
95 21 08/05/2016 đến 02/10/2016 30/03/2025
13 21 28/01/2018 đến 24/06/2018 23/03/2025
36 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 16/03/2025
35 21 26/09/2021 đến 20/02/2022 12/01/2025
84 21 10/12/2017 đến 06/05/2018 16/03/2025
04 20 25/09/2011 đến 12/02/2012 05/01/2025
77 20 02/01/2022 đến 22/05/2022 02/03/2025
29 20 24/03/2019 đến 11/08/2019 16/03/2025
73 20 18/11/2018 đến 07/04/2019 12/01/2025
28 19 03/01/2021 đến 16/05/2021 22/12/2024

Gan cực đại Kon Tum các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78-87 29 09/03/2014 đến 28/09/2014 30/03/2025
17-71 29 01/02/2009 đến 30/08/2009 09/03/2025
00-55 28 17/02/2013 đến 01/09/2013 30/03/2025
15-51 28 11/06/2017 đến 24/12/2017 23/03/2025
58-85 23 18/10/2009 đến 28/03/2010 16/03/2025
24-42 23 17/04/2022 đến 25/09/2022 09/03/2025
02-20 21 03/01/2016 đến 29/05/2016 16/02/2025
33-88 21 05/01/2020 đến 21/06/2020 02/02/2025
69-96 21 07/11/2010 đến 03/04/2011 30/03/2025
39-93 21 29/10/2017 đến 25/03/2018 02/03/2025
67-76 20 19/08/2018 đến 06/01/2019 30/03/2025
13-31 20 04/02/2018 đến 24/06/2018 16/03/2025
44-99 19 20/05/2012 đến 30/09/2012 30/03/2025
11-66 19 17/03/2013 đến 28/07/2013 16/03/2025
27-72 19 21/07/2019 đến 01/12/2019 23/03/2025
25-52 19 17/09/2017 đến 28/01/2018 30/03/2025
03-30 18 05/02/2017 đến 11/06/2017 23/03/2025
38-83 18 18/10/2015 đến 21/02/2016 16/03/2025
23-32 17 03/03/2013 đến 30/06/2013 30/03/2025
46-64 17 19/09/2021 đến 16/01/2022 23/03/2025
37-73 17 09/12/2018 đến 07/04/2019 09/03/2025
36-63 17 09/10/2011 đến 05/02/2012 02/03/2025
35-53 17 27/09/2020 đến 24/01/2021 30/03/2025
89-98 17 10/05/2020 đến 06/09/2020 30/03/2025
29-92 16 24/01/2010 đến 16/05/2010 09/03/2025
26-62 16 11/12/2016 đến 02/04/2017 23/02/2025
16-61 16 13/04/2014 đến 03/08/2014 23/03/2025
56-65 16 31/05/2009 đến 20/09/2009 23/03/2025
49-94 16 31/01/2021 đến 23/05/2021 30/03/2025
05-50 15 05/09/2021 đến 19/12/2021 23/03/2025
22-77 15 24/08/2014 đến 07/12/2014 05/01/2025
06-60 15 18/10/2009 đến 31/01/2010 09/03/2025
59-95 15 19/12/2021 đến 03/04/2022 02/03/2025
48-84 15 31/05/2015 đến 13/09/2015 30/03/2025
09-90 15 02/08/2020 đến 15/11/2020 16/03/2025
47-74 15 30/12/2018 đến 14/04/2019 09/03/2025
14-41 15 27/12/2020 đến 11/04/2021 23/03/2025
07-70 14 01/02/2009 đến 17/05/2009 23/02/2025
19-91 13 22/01/2012 đến 22/04/2012 12/01/2025
08-80 13 29/09/2013 đến 29/12/2013 23/03/2025
12-21 13 20/11/2022 đến 19/02/2023 23/03/2025
79-97 13 07/06/2015 đến 06/09/2015 23/03/2025
45-54 12 25/03/2012 đến 17/06/2012 23/03/2025
34-43 12 19/08/2012 đến 11/11/2012 16/03/2025
18-81 12 11/10/2020 đến 03/01/2021 12/01/2025
57-75 11 31/05/2020 đến 16/08/2020 12/01/2025
68-86 11 06/05/2018 đến 22/07/2018 30/03/2025
01-10 11 04/09/2022 đến 20/11/2022 02/03/2025
28-82 10 07/08/2022 đến 16/10/2022 02/03/2025
04-40 10 28/02/2021 đến 09/05/2021 30/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 22 ngày 215 ngày
01 244 ngày 192 ngày
02 174 ngày 317 ngày
04 31 ngày 196 ngày
05 7 ngày 408 ngày
06 68 ngày 200 ngày
07 26 ngày 245 ngày
09 0 ngày 358 ngày
10 108 ngày 221 ngày
11 130 ngày 273 ngày
12 137 ngày 213 ngày
13 1 ngày 177 ngày
14 76 ngày 390 ngày
15 58 ngày 214 ngày
16 8 ngày 352 ngày
17 104 ngày 211 ngày
18 3 ngày 259 ngày
19 5 ngày 138 ngày
20 41 ngày 267 ngày
21 34 ngày 285 ngày
22 47 ngày 130 ngày
23 9 ngày 236 ngày
24 29 ngày 200 ngày
26 259 ngày 383 ngày
27 39 ngày 253 ngày
28 223 ngày 187 ngày
29 35 ngày 210 ngày
30 201 ngày 372 ngày
31 134 ngày 191 ngày
32 20 ngày 179 ngày
33 15 ngày 291 ngày
34 199 ngày 193 ngày
35 205 ngày 153 ngày
36 70 ngày 219 ngày
37 81 ngày 158 ngày
38 100 ngày 277 ngày
39 78 ngày 233 ngày
41 53 ngày 244 ngày
42 28 ngày 436 ngày
43 125 ngày 187 ngày
44 149 ngày 300 ngày
45 141 ngày 168 ngày
46 36 ngày 206 ngày
47 55 ngày 294 ngày
48 180 ngày 197 ngày
49 74 ngày 260 ngày
50 21 ngày 354 ngày
51 32 ngày 272 ngày
52 241 ngày 213 ngày
53 54 ngày 188 ngày
55 12 ngày 158 ngày
56 19 ngày 267 ngày
57 159 ngày 200 ngày
58 27 ngày 395 ngày
59 121 ngày 205 ngày
60 72 ngày 178 ngày
61 2 ngày 242 ngày
62 18 ngày 192 ngày
63 169 ngày 187 ngày
64 14 ngày 405 ngày
65 23 ngày 268 ngày
66 158 ngày 304 ngày
67 59 ngày 375 ngày
68 151 ngày 186 ngày
69 87 ngày 289 ngày
70 6 ngày 367 ngày
71 37 ngày 219 ngày
72 24 ngày 273 ngày
73 98 ngày 261 ngày
74 4 ngày 477 ngày
75 110 ngày 179 ngày
76 146 ngày 274 ngày
77 30 ngày 106 ngày
78 86 ngày 214 ngày
79 43 ngày 180 ngày
80 64 ngày 141 ngày
81 25 ngày 244 ngày
82 222 ngày 253 ngày
84 42 ngày 247 ngày
85 11 ngày 262 ngày
86 105 ngày 338 ngày
87 10 ngày 250 ngày
88 60 ngày 152 ngày
89 63 ngày 185 ngày
90 93 ngày 320 ngày
91 16 ngày 255 ngày
92 85 ngày 254 ngày
93 52 ngày 357 ngày
95 46 ngày 180 ngày
96 51 ngày 159 ngày
97 127 ngày 162 ngày
98 73 ngày 501 ngày
99 175 ngày 205 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 35 ngày
1 1 ngày 47 ngày
2 9 ngày 47 ngày
3 15 ngày 43 ngày
4 28 ngày 42 ngày
5 12 ngày 47 ngày
6 2 ngày 64 ngày
7 4 ngày 31 ngày
8 10 ngày 44 ngày
9 16 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 35 ngày
1 2 ngày 47 ngày
2 18 ngày 47 ngày
3 1 ngày 43 ngày
4 4 ngày 42 ngày
5 7 ngày 47 ngày
6 8 ngày 64 ngày
7 10 ngày 31 ngày
8 3 ngày 44 ngày
9 0 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Kon Tum Cực Hoàn Hảo

Lô gan Kon Tum là gì? ✅ Lô gan XSKT là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Kon Tum? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Kon Tum là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSKT? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSKT được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Kon Tum

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Kon Tum bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSKT.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh KT.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh KT.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTKT..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh KT

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh KT trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan KT đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô KT

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh KT

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh KT trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan KT đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô KT.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN