Lô Gan Đồng Tháp - Thống kê Lô Gan XSDT tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Đồng Tháp ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
74 02/09/2024 26 29
86 09/09/2024 25 22
42 07/10/2024 21 41
62 21/10/2024 19 27
29 28/10/2024 18 19
75 28/10/2024 18 33
69 28/10/2024 18 25
61 04/11/2024 17 31
36 02/12/2024 14 33
10 02/12/2024 14 34
44 02/12/2024 14 30
67 09/12/2024 13 34
72 16/12/2024 12 35
49 16/12/2024 12 37
16 23/12/2024 11 26
54 23/12/2024 11 31
79 30/12/2024 10 30
65 30/12/2024 10 21
96 30/12/2024 10 31

Cặp lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
16-61 23/12/2024 11 14
69-96 30/12/2024 10 14
67-76 06/01/2025 9 11
56-65 03/02/2025 7 15
03-30 10/02/2025 6 28
79-97 10/02/2025 6 11
49-94 17/02/2025 5 18
27-72 24/02/2025 4 23
12-21 24/02/2025 4 17
08-80 24/02/2025 4 15
44-99 24/02/2025 4 22
02-20 03/03/2025 3 14
68-86 03/03/2025 3 17
47-74 03/03/2025 3 14
01-10 03/03/2025 3 13
06-60 03/03/2025 3 13

Gan cực đại Đồng Tháp các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
92 50 05/08/2013 đến 21/07/2014 17/03/2025
37 47 03/10/2016 đến 28/08/2017 03/03/2025
83 42 14/05/2018 đến 04/03/2019 10/02/2025
42 41 06/02/2017 đến 20/11/2017 10/02/2025
17 40 10/04/2017 đến 15/01/2018 10/03/2025
39 40 26/01/2009 đến 02/11/2009 24/02/2025
09 38 02/01/2017 đến 25/09/2017 17/02/2025
59 37 08/12/2014 đến 24/08/2015 24/03/2025
33 37 22/08/2011 đến 07/05/2012 24/02/2025
49 37 22/02/2010 đến 08/11/2010 24/03/2025
40 36 04/05/2015 đến 11/01/2016 02/12/2024
89 36 27/06/2022 đến 06/03/2023 17/03/2025
43 35 23/06/2014 đến 23/02/2015 24/02/2025
73 35 07/09/2020 đến 10/05/2021 10/03/2025
48 35 30/11/2015 đến 01/08/2016 10/03/2025
72 35 05/08/2013 đến 07/04/2014 03/03/2025
70 35 29/07/2013 đến 31/03/2014 23/12/2024
01 35 07/03/2022 đến 07/11/2022 17/03/2025
90 35 07/09/2009 đến 10/05/2010 24/03/2025
64 34 02/01/2012 đến 27/08/2012 10/03/2025
41 34 27/06/2016 đến 20/02/2017 03/03/2025
10 34 26/09/2011 đến 21/05/2012 24/02/2025
67 34 24/07/2017 đến 19/03/2018 24/03/2025
51 34 20/09/2010 đến 16/05/2011 10/02/2025
82 34 19/10/2015 đến 13/06/2016 17/03/2025
75 33 02/09/2019 đến 18/05/2020 17/02/2025
36 33 13/04/2009 đến 30/11/2009 24/03/2025
81 32 08/09/2014 đến 20/04/2015 24/02/2025
56 32 14/03/2011 đến 24/10/2011 24/03/2025
07 32 02/09/2019 đến 11/05/2020 28/10/2024
31 32 07/11/2016 đến 19/06/2017 06/01/2025
08 32 17/08/2009 đến 29/03/2010 06/01/2025
53 32 26/12/2011 đến 06/08/2012 24/03/2025
97 32 28/09/2020 đến 10/05/2021 17/03/2025
03 31 20/06/2011 đến 23/01/2012 24/03/2025
15 31 31/12/2018 đến 05/08/2019 24/03/2025
61 31 18/04/2011 đến 21/11/2011 02/12/2024
11 31 24/01/2022 đến 29/08/2022 10/03/2025
96 31 30/08/2010 đến 04/04/2011 13/01/2025
04 31 12/09/2016 đến 17/04/2017 03/02/2025
52 31 27/05/2019 đến 30/12/2019 10/03/2025
98 31 20/06/2016 đến 23/01/2017 24/02/2025
54 31 09/02/2009 đến 14/09/2009 07/10/2024
00 31 14/11/2016 đến 19/06/2017 24/03/2025
79 30 19/09/2016 đến 17/04/2017 02/12/2024
44 30 28/02/2022 đến 26/09/2022 24/03/2025
57 30 07/03/2011 đến 03/10/2011 17/03/2025
68 29 15/07/2019 đến 03/02/2020 03/03/2025
66 29 08/08/2022 đến 27/02/2023 17/03/2025
45 29 09/10/2017 đến 30/04/2018 16/12/2024
93 29 10/04/2017 đến 30/10/2017 17/03/2025
78 29 27/06/2022 đến 16/01/2023 24/03/2025
32 29 24/11/2014 đến 15/06/2015 17/03/2025
74 29 21/03/2022 đến 10/10/2022 03/03/2025
47 29 17/12/2018 đến 08/07/2019 23/12/2024
13 28 01/07/2013 đến 13/01/2014 24/03/2025
30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 03/02/2025
87 28 11/02/2013 đến 26/08/2013 17/03/2025
22 28 23/11/2020 đến 07/06/2021 03/02/2025
20 28 01/02/2016 đến 15/08/2016 10/03/2025
38 27 02/03/2009 đến 07/09/2009 03/03/2025
62 27 19/12/2016 đến 26/06/2017 04/11/2024
63 27 28/03/2022 đến 03/10/2022 21/10/2024
18 27 18/05/2020 đến 23/11/2020 10/03/2025
84 26 05/10/2015 đến 04/04/2016 24/03/2025
99 26 23/11/2009 đến 24/05/2010 30/12/2024
60 26 06/07/2009 đến 04/01/2010 17/02/2025
16 26 07/03/2016 đến 05/09/2016 09/12/2024
55 26 04/01/2010 đến 05/07/2010 03/03/2025
21 26 27/01/2014 đến 28/07/2014 28/10/2024
46 26 30/05/2016 đến 28/11/2016 17/03/2025
26 26 08/03/2021 đến 20/12/2021 24/02/2025
25 25 05/07/2021 đến 11/04/2022 16/12/2024
12 25 09/11/2009 đến 03/05/2010 17/03/2025
91 25 21/12/2009 đến 14/06/2010 02/09/2024
27 25 04/11/2019 đến 25/05/2020 28/10/2024
69 25 14/10/2019 đến 04/05/2020 06/01/2025
71 25 08/08/2016 đến 30/01/2017 17/03/2025
19 24 31/05/2010 đến 15/11/2010 10/03/2025
58 23 21/07/2014 đến 29/12/2014 30/12/2024
28 23 31/10/2016 đến 10/04/2017 03/02/2025
50 23 04/12/2017 đến 14/05/2018 17/03/2025
85 23 08/02/2021 đến 01/11/2021 17/02/2025
14 22 07/11/2022 đến 10/04/2023 24/03/2025
35 22 29/11/2010 đến 02/05/2011 17/02/2025
86 22 19/09/2016 đến 20/02/2017 10/03/2025
88 22 07/09/2020 đến 08/02/2021 09/09/2024
02 21 22/11/2010 đến 18/04/2011 10/03/2025
23 21 23/03/2020 đến 14/09/2020 10/03/2025
24 21 23/12/2013 đến 19/05/2014 24/03/2025
65 21 04/07/2022 đến 28/11/2022 24/02/2025
34 21 27/01/2020 đến 20/07/2020 13/01/2025
80 21 09/12/2019 đến 01/06/2020 17/03/2025
77 21 30/08/2010 đến 24/01/2011 10/03/2025
05 20 12/07/2010 đến 29/11/2010 17/02/2025
29 19 10/12/2018 đến 22/04/2019 24/02/2025
94 19 08/10/2018 đến 18/02/2019 30/12/2024
95 17 09/11/2015 đến 07/03/2016 10/02/2025
06 17 03/08/2015 đến 30/11/2015 17/03/2025
76 16 17/06/2019 đến 07/10/2019 24/02/2025

Gan cực đại Đồng Tháp các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 03/03/2025
89-98 28 27/06/2022 đến 09/01/2023 03/03/2025
15-51 24 08/11/2010 đến 25/04/2011 10/02/2025
27-72 23 04/11/2019 đến 11/05/2020 10/03/2025
44-99 22 02/02/2015 đến 06/07/2015 17/03/2025
33-88 20 22/08/2022 đến 09/01/2023 03/03/2025
38-83 20 01/10/2018 đến 18/02/2019 24/03/2025
57-75 20 17/12/2012 đến 06/05/2013 24/02/2025
07-70 19 09/09/2019 đến 20/01/2020 24/03/2025
48-84 18 30/11/2015 đến 04/04/2016 24/02/2025
49-94 18 16/02/2009 đến 22/06/2009 10/03/2025
29-92 18 06/02/2017 đến 12/06/2017 10/03/2025
09-90 18 16/01/2017 đến 22/05/2017 24/03/2025
00-55 17 02/01/2017 đến 01/05/2017 23/12/2024
04-40 17 02/02/2009 đến 01/06/2009 17/03/2025
78-87 17 05/05/2014 đến 01/09/2014 24/03/2025
68-86 17 13/03/2017 đến 10/07/2017 10/03/2025
12-21 17 04/01/2010 đến 03/05/2010 24/03/2025
37-73 17 07/09/2020 đến 04/01/2021 17/03/2025
46-64 16 29/07/2019 đến 18/11/2019 17/03/2025
45-54 16 30/03/2009 đến 20/07/2009 24/03/2025
39-93 16 10/07/2017 đến 30/10/2017 24/02/2025
22-77 16 27/07/2009 đến 16/11/2009 24/03/2025
14-41 16 20/02/2012 đến 11/06/2012 17/03/2025
36-63 16 09/05/2022 đến 29/08/2022 24/03/2025
08-80 15 10/10/2022 đến 23/01/2023 24/03/2025
56-65 15 04/07/2022 đến 17/10/2022 10/03/2025
34-43 15 10/02/2020 đến 22/06/2020 17/03/2025
23-32 15 30/04/2018 đến 13/08/2018 24/03/2025
18-81 15 28/10/2019 đến 10/02/2020 10/03/2025
11-66 15 21/12/2015 đến 04/04/2016 24/03/2025
59-95 14 18/05/2020 đến 24/08/2020 24/03/2025
69-96 14 25/10/2010 đến 31/01/2011 03/03/2025
02-20 14 04/04/2022 đến 11/07/2022 17/03/2025
47-74 14 01/04/2019 đến 08/07/2019 17/02/2025
26-62 14 08/03/2021 đến 14/06/2021 03/02/2025
25-52 14 19/05/2014 đến 25/08/2014 17/03/2025
24-42 14 24/02/2020 đến 29/06/2020 10/03/2025
16-61 14 20/07/2015 đến 26/10/2015 10/03/2025
05-50 14 23/08/2010 đến 29/11/2010 06/01/2025
35-53 13 26/07/2010 đến 25/10/2010 03/03/2025
28-82 13 22/10/2018 đến 21/01/2019 30/12/2024
19-91 13 22/02/2010 đến 24/05/2010 10/03/2025
17-71 13 16/10/2017 đến 15/01/2018 10/02/2025
13-31 13 09/10/2017 đến 08/01/2018 24/03/2025
06-60 13 29/01/2018 đến 30/04/2018 24/03/2025
01-10 13 05/02/2018 đến 07/05/2018 17/03/2025
67-76 11 15/07/2019 đến 30/09/2019 24/03/2025
79-97 11 09/04/2012 đến 25/06/2012 17/03/2025
58-85 10 04/09/2017 đến 13/11/2017 24/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 64 ngày 201 ngày
01 13 ngày 264 ngày
02 20 ngày 305 ngày
03 191 ngày 415 ngày
04 48 ngày 261 ngày
06 12 ngày 247 ngày
08 4 ngày 267 ngày
09 35 ngày 296 ngày
10 33 ngày 154 ngày
12 121 ngày 126 ngày
13 22 ngày 318 ngày
14 165 ngày 196 ngày
15 37 ngày 235 ngày
16 134 ngày 334 ngày
17 18 ngày 704 ngày
18 189 ngày 166 ngày
19 173 ngày 234 ngày
21 183 ngày 440 ngày
22 46 ngày 144 ngày
23 112 ngày 198 ngày
24 73 ngày 311 ngày
25 11 ngày 141 ngày
26 199 ngày 113 ngày
27 55 ngày 358 ngày
28 21 ngày 254 ngày
29 63 ngày 189 ngày
30 91 ngày 185 ngày
31 79 ngày 231 ngày
32 115 ngày 122 ngày
33 1 ngày 311 ngày
34 52 ngày 265 ngày
35 72 ngày 252 ngày
36 14 ngày 349 ngày
37 97 ngày 234 ngày
38 23 ngày 165 ngày
39 7 ngày 427 ngày
40 50 ngày 203 ngày
41 6 ngày 206 ngày
42 128 ngày 430 ngày
43 0 ngày 154 ngày
44 187 ngày 369 ngày
45 68 ngày 409 ngày
46 108 ngày 239 ngày
47 166 ngày 174 ngày
48 232 ngày 295 ngày
49 101 ngày 167 ngày
50 8 ngày 294 ngày
51 221 ngày 226 ngày
52 147 ngày 199 ngày
53 77 ngày 528 ngày
54 44 ngày 251 ngày
55 137 ngày 271 ngày
56 40 ngày 256 ngày
57 237 ngày 307 ngày
58 24 ngày 336 ngày
59 31 ngày 452 ngày
60 34 ngày 170 ngày
61 186 ngày 195 ngày
62 152 ngày 164 ngày
63 153 ngày 240 ngày
64 15 ngày 209 ngày
65 62 ngày 172 ngày
67 107 ngày 167 ngày
68 19 ngày 141 ngày
69 95 ngày 320 ngày
71 75 ngày 212 ngày
72 41 ngày 584 ngày
73 98 ngày 221 ngày
74 118 ngày 236 ngày
75 140 ngày 415 ngày
76 39 ngày 139 ngày
77 29 ngày 298 ngày
78 27 ngày 417 ngày
79 114 ngày 228 ngày
80 76 ngày 222 ngày
81 60 ngày 160 ngày
82 155 ngày 230 ngày
83 82 ngày 273 ngày
84 17 ngày 157 ngày
85 16 ngày 187 ngày
86 219 ngày 398 ngày
87 2 ngày 236 ngày
88 3 ngày 366 ngày
90 229 ngày 218 ngày
91 81 ngày 178 ngày
92 9 ngày 328 ngày
93 25 ngày 202 ngày
94 129 ngày 138 ngày
95 59 ngày 247 ngày
96 149 ngày 151 ngày
97 10 ngày 586 ngày
98 148 ngày 286 ngày
99 196 ngày 143 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 52 ngày
1 18 ngày 60 ngày
2 11 ngày 38 ngày
3 1 ngày 50 ngày
4 0 ngày 33 ngày
5 8 ngày 46 ngày
6 15 ngày 42 ngày
7 27 ngày 61 ngày
8 2 ngày 54 ngày
9 9 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 52 ngày
1 6 ngày 60 ngày
2 9 ngày 38 ngày
3 0 ngày 50 ngày
4 15 ngày 33 ngày
5 11 ngày 46 ngày
6 12 ngày 42 ngày
7 2 ngày 61 ngày
8 3 ngày 54 ngày
9 7 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Đồng Tháp Cực Hoàn Hảo

Lô gan Đồng Tháp là gì? ✅ Lô gan XSDT là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Đồng Tháp? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Đồng Tháp là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSDT? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSDT được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Đồng Tháp

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Đồng Tháp bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSDT.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh DT.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh DT.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTDT..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh DT

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh DT trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DT đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DT

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh DT

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh DT trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DT đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DT.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN