Lô Gan Đà Nẵng - Thống kê Lô Gan XSDNA tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Đà Nẵng ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
77 04/12/2024 27 37
92 28/12/2024 20 47
71 11/01/2025 16 31
76 11/01/2025 16 39
13 11/01/2025 16 31
68 11/01/2025 16 24
39 05/02/2025 15 33
18 08/02/2025 14 33
22 08/02/2025 14 32
91 12/02/2025 13 31
95 12/02/2025 13 26
62 15/02/2025 12 32
37 15/02/2025 12 43
55 19/02/2025 11 26
34 22/02/2025 10 35
29 22/02/2025 10 31

Cặp lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
22-77 08/02/2025 14 14
29-92 22/02/2025 10 22
78-87 01/03/2025 8 22
26-62 01/03/2025 8 22
44-99 05/03/2025 7 16
67-76 08/03/2025 6 20
37-73 08/03/2025 6 33
35-53 12/03/2025 5 18
13-31 12/03/2025 5 16
39-93 12/03/2025 5 19
59-95 12/03/2025 5 19
47-74 15/03/2025 4 20
27-72 15/03/2025 4 18
01-10 19/03/2025 3 18
14-41 19/03/2025 3 14
16-61 19/03/2025 3 15
02-20 19/03/2025 3 23
06-60 19/03/2025 3 16

Gan cực đại Đà Nẵng các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78 58 27/03/2010 đến 16/10/2010 26/03/2025
35 55 20/02/2016 đến 31/08/2016 19/03/2025
58 53 31/12/2014 đến 04/07/2015 19/03/2025
98 47 07/02/2015 đến 22/07/2015 29/03/2025
92 47 23/11/2016 đến 06/05/2017 29/03/2025
06 44 24/06/2020 đến 25/11/2020 29/03/2025
73 44 13/07/2019 đến 14/12/2019 19/03/2025
59 44 12/06/2019 đến 13/11/2019 08/03/2025
94 43 24/06/2017 đến 22/11/2017 15/03/2025
50 43 02/05/2018 đến 29/09/2018 29/03/2025
37 43 13/08/2011 đến 11/01/2012 19/03/2025
87 42 11/12/2019 đến 30/05/2020 22/03/2025
20 42 13/11/2013 đến 09/04/2014 22/03/2025
99 40 07/07/2012 đến 24/11/2012 11/01/2025
70 40 14/07/2010 đến 01/12/2010 19/03/2025
66 40 20/11/2021 đến 09/04/2022 08/03/2025
02 40 06/08/2014 đến 24/12/2014 01/03/2025
76 39 30/09/2009 đến 13/02/2010 29/03/2025
46 39 21/07/2021 đến 25/12/2021 08/02/2025
63 39 27/09/2017 đến 10/02/2018 22/03/2025
51 38 19/09/2009 đến 30/01/2010 01/03/2025
01 38 16/05/2009 đến 26/09/2009 15/03/2025
05 37 24/01/2018 đến 02/06/2018 08/02/2025
53 37 11/05/2013 đến 18/09/2013 05/03/2025
77 37 24/08/2013 đến 01/01/2014 29/03/2025
48 36 24/11/2018 đến 30/03/2019 26/03/2025
86 36 17/04/2013 đến 21/08/2013 01/03/2025
60 36 30/09/2020 đến 03/02/2021 12/03/2025
27 36 09/03/2011 đến 13/07/2011 19/03/2025
96 36 19/06/2019 đến 23/10/2019 22/02/2025
69 36 26/02/2011 đến 02/07/2011 22/03/2025
19 36 18/09/2010 đến 16/03/2011 12/03/2025
93 35 06/09/2017 đến 06/01/2018 29/03/2025
81 35 05/10/2022 đến 04/02/2023 26/03/2025
34 35 25/09/2010 đến 19/03/2011 22/02/2025
82 34 14/05/2011 đến 10/09/2011 12/03/2025
80 33 21/03/2015 đến 15/07/2015 15/03/2025
39 33 20/04/2022 đến 13/08/2022 15/02/2025
18 33 15/10/2022 đến 08/02/2023 29/03/2025
32 33 28/07/2012 đến 21/11/2012 05/02/2025
28 33 27/01/2021 đến 22/05/2021 22/03/2025
33 33 06/10/2010 đến 23/03/2011 08/03/2025
08 32 20/07/2016 đến 09/11/2016 22/03/2025
10 32 31/12/2014 đến 22/04/2015 26/03/2025
62 32 22/12/2012 đến 13/04/2013 05/03/2025
74 32 26/04/2014 đến 16/08/2014 26/03/2025
89 32 25/09/2019 đến 15/01/2020 22/03/2025
22 32 22/06/2013 đến 12/10/2013 01/03/2025
71 31 04/04/2009 đến 22/07/2009 19/03/2025
13 31 21/04/2021 đến 28/08/2021 26/03/2025
85 31 22/07/2017 đến 08/11/2017 29/03/2025
83 31 14/08/2019 đến 30/11/2019 26/03/2025
21 31 06/04/2022 đến 23/07/2022 26/02/2025
16 31 29/08/2015 đến 16/12/2015 01/03/2025
57 31 30/11/2013 đến 19/03/2014 15/03/2025
29 31 17/02/2018 đến 06/06/2018 19/02/2025
54 31 11/07/2015 đến 28/10/2015 29/03/2025
31 31 12/02/2020 đến 24/06/2020 29/03/2025
44 31 28/11/2020 đến 17/03/2021 15/03/2025
91 31 02/01/2019 đến 20/04/2019 12/03/2025
88 31 16/12/2017 đến 04/04/2018 08/03/2025
47 31 12/06/2019 đến 28/09/2019 19/03/2025
64 30 03/08/2022 đến 16/11/2022 15/02/2025
45 30 23/08/2017 đến 06/12/2017 26/03/2025
25 30 14/09/2019 đến 28/12/2019 01/03/2025
00 29 03/09/2022 đến 14/12/2022 05/03/2025
61 29 29/10/2016 đến 08/02/2017 12/03/2025
75 29 18/03/2020 đến 22/07/2020 08/03/2025
12 29 17/02/2010 đến 29/05/2010 11/01/2025
52 29 20/06/2018 đến 29/09/2018 26/03/2025
56 28 08/11/2014 đến 14/02/2015 29/03/2025
38 28 24/05/2017 đến 30/08/2017 11/01/2025
40 28 18/11/2017 đến 24/02/2018 15/03/2025
43 28 27/02/2019 đến 05/06/2019 08/03/2025
23 28 01/01/2022 đến 09/04/2022 15/03/2025
14 28 04/04/2012 đến 11/07/2012 15/03/2025
97 28 26/12/2009 đến 03/04/2010 11/01/2025
84 28 29/08/2018 đến 05/12/2018 04/12/2024
67 28 17/12/2011 đến 24/03/2012 26/02/2025
09 28 13/01/2016 đến 20/04/2016 22/03/2025
11 27 21/04/2012 đến 25/07/2012 29/03/2025
72 27 10/12/2022 đến 15/03/2023 29/03/2025
65 27 12/02/2014 đến 17/05/2014 22/03/2025
42 27 07/03/2015 đến 10/06/2015 26/03/2025
41 27 24/07/2013 đến 26/10/2013 29/03/2025
24 27 16/08/2017 đến 18/11/2017 29/03/2025
15 26 31/08/2022 đến 30/11/2022 29/03/2025
55 26 12/11/2014 đến 11/02/2015 01/03/2025
04 26 16/02/2013 đến 18/05/2013 26/03/2025
49 26 15/11/2017 đến 14/02/2018 26/03/2025
90 26 17/05/2017 đến 16/08/2017 12/03/2025
26 26 23/06/2018 đến 22/09/2018 12/02/2025
95 26 05/12/2018 đến 06/03/2019 28/12/2024
17 24 20/08/2016 đến 12/11/2016 12/03/2025
79 24 02/02/2019 đến 27/04/2019 26/02/2025
36 24 27/02/2021 đến 22/05/2021 12/02/2025
68 24 24/12/2011 đến 17/03/2012 19/03/2025
30 23 19/03/2016 đến 08/06/2016 22/03/2025
03 21 19/06/2021 đến 22/09/2021 22/03/2025
07 21 22/05/2019 đến 03/08/2019 26/02/2025

Gan cực đại Đà Nẵng các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
37-73 33 08/10/2022 đến 01/02/2023 19/03/2025
18-81 32 15/10/2022 đến 04/02/2023 19/03/2025
24-42 25 19/08/2017 đến 15/11/2017 29/03/2025
02-20 23 09/07/2011 đến 28/09/2011 29/03/2025
58-85 23 04/03/2015 đến 23/05/2015 29/03/2025
29-92 22 30/01/2019 đến 17/04/2019 19/03/2025
26-62 22 15/08/2009 đến 31/10/2009 29/03/2025
78-87 22 02/01/2010 đến 20/03/2010 29/03/2025
89-98 21 19/08/2017 đến 01/11/2017 29/03/2025
08-80 20 12/05/2021 đến 21/07/2021 22/03/2025
67-76 20 08/10/2014 đến 17/12/2014 12/03/2025
56-65 20 08/03/2014 đến 17/05/2014 19/03/2025
47-74 20 19/06/2019 đến 28/08/2019 26/03/2025
59-95 19 19/06/2019 đến 24/08/2019 19/03/2025
12-21 19 11/03/2015 đến 16/05/2015 29/03/2025
39-93 19 20/09/2017 đến 25/11/2017 29/03/2025
68-86 19 31/05/2014 đến 06/08/2014 22/03/2025
79-97 19 12/03/2014 đến 17/05/2014 29/03/2025
48-84 18 14/10/2020 đến 16/12/2020 29/03/2025
36-63 18 26/08/2015 đến 28/10/2015 26/03/2025
01-10 18 11/03/2009 đến 13/05/2009 01/03/2025
35-53 18 15/06/2016 đến 17/08/2016 15/03/2025
27-72 18 16/10/2021 đến 18/12/2021 22/03/2025
03-30 18 19/03/2016 đến 21/05/2016 22/02/2025
69-96 17 10/08/2019 đến 09/10/2019 26/03/2025
07-70 17 22/05/2019 đến 20/07/2019 12/03/2025
09-90 17 30/12/2020 đến 27/02/2021 26/03/2025
44-99 16 23/10/2019 đến 18/12/2019 08/03/2025
33-88 16 26/07/2017 đến 20/09/2017 29/03/2025
00-55 16 31/10/2015 đến 26/12/2015 12/03/2025
06-60 16 30/09/2020 đến 25/11/2020 26/03/2025
13-31 16 04/04/2015 đến 30/05/2015 22/03/2025
49-94 16 21/11/2020 đến 16/01/2021 15/03/2025
15-51 16 09/09/2020 đến 04/11/2020 29/03/2025
34-43 16 10/10/2012 đến 05/12/2012 26/03/2025
25-52 16 03/10/2020 đến 28/11/2020 29/03/2025
16-61 15 24/10/2015 đến 16/12/2015 29/03/2025
28-82 15 18/05/2016 đến 09/07/2016 29/03/2025
23-32 15 08/05/2010 đến 30/06/2010 12/03/2025
04-40 15 01/09/2012 đến 24/10/2012 08/03/2025
05-50 15 26/05/2021 đến 17/07/2021 29/03/2025
38-83 15 18/09/2019 đến 09/11/2019 26/03/2025
17-71 15 24/08/2016 đến 15/10/2016 01/03/2025
57-75 15 16/05/2012 đến 07/07/2012 22/03/2025
11-66 14 10/05/2017 đến 28/06/2017 26/03/2025
22-77 14 17/10/2020 đến 05/12/2020 26/03/2025
14-41 14 09/09/2017 đến 28/10/2017 22/03/2025
19-91 13 07/01/2015 đến 21/02/2015 08/02/2025
45-54 13 02/11/2022 đến 17/12/2022 26/03/2025
46-64 13 05/10/2019 đến 20/11/2019 05/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 47 ngày 303 ngày
01 121 ngày 190 ngày
02 56 ngày 362 ngày
03 3 ngày 433 ngày
04 265 ngày 420 ngày
05 13 ngày 454 ngày
06 93 ngày 508 ngày
07 141 ngày 242 ngày
08 74 ngày 589 ngày
09 28 ngày 318 ngày
10 75 ngày 195 ngày
11 10 ngày 468 ngày
13 22 ngày 247 ngày
14 78 ngày 231 ngày
15 7 ngày 292 ngày
16 12 ngày 321 ngày
17 11 ngày 296 ngày
18 30 ngày 442 ngày
19 77 ngày 457 ngày
20 61 ngày 300 ngày
21 157 ngày 293 ngày
22 63 ngày 307 ngày
23 8 ngày 300 ngày
24 91 ngày 244 ngày
25 403 ngày 209 ngày
26 80 ngày 517 ngày
27 99 ngày 212 ngày
28 313 ngày 334 ngày
29 33 ngày 328 ngày
30 250 ngày 292 ngày
31 140 ngày 310 ngày
32 305 ngày 146 ngày
33 106 ngày 381 ngày
34 32 ngày 270 ngày
35 283 ngày 198 ngày
36 224 ngày 263 ngày
37 27 ngày 250 ngày
38 48 ngày 226 ngày
39 69 ngày 333 ngày
40 87 ngày 317 ngày
41 65 ngày 447 ngày
42 85 ngày 367 ngày
43 19 ngày 201 ngày
44 151 ngày 255 ngày
45 214 ngày 273 ngày
46 2 ngày 440 ngày
47 118 ngày 178 ngày
48 311 ngày 301 ngày
49 1 ngày 344 ngày
50 103 ngày 308 ngày
51 58 ngày 264 ngày
52 15 ngày 321 ngày
53 57 ngày 265 ngày
54 181 ngày 272 ngày
55 62 ngày 315 ngày
56 50 ngày 333 ngày
57 0 ngày 210 ngày
58 23 ngày 409 ngày
59 142 ngày 205 ngày
60 17 ngày 211 ngày
61 270 ngày 297 ngày
62 189 ngày 320 ngày
63 60 ngày 247 ngày
64 40 ngày 532 ngày
65 95 ngày 269 ngày
66 5 ngày 194 ngày
67 24 ngày 288 ngày
68 123 ngày 253 ngày
69 51 ngày 456 ngày
70 113 ngày 255 ngày
71 144 ngày 407 ngày
72 105 ngày 370 ngày
73 38 ngày 363 ngày
74 14 ngày 471 ngày
75 4 ngày 290 ngày
76 149 ngày 439 ngày
77 111 ngày 454 ngày
78 29 ngày 292 ngày
79 72 ngày 395 ngày
80 446 ngày 252 ngày
81 36 ngày 539 ngày
82 67 ngày 504 ngày
83 37 ngày 378 ngày
84 242 ngày 439 ngày
85 34 ngày 650 ngày
86 276 ngày 249 ngày
87 21 ngày 302 ngày
88 191 ngày 255 ngày
89 49 ngày 771 ngày
90 73 ngày 339 ngày
91 92 ngày 359 ngày
93 44 ngày 260 ngày
94 9 ngày 246 ngày
95 524 ngày 330 ngày
96 6 ngày 212 ngày
97 52 ngày 285 ngày
98 46 ngày 305 ngày
99 18 ngày 409 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 64 ngày
1 7 ngày 48 ngày
2 8 ngày 50 ngày
3 27 ngày 53 ngày
4 1 ngày 41 ngày
5 0 ngày 53 ngày
6 5 ngày 54 ngày
7 4 ngày 54 ngày
8 21 ngày 62 ngày
9 6 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 17 ngày 64 ngày
1 10 ngày 48 ngày
2 15 ngày 50 ngày
3 3 ngày 53 ngày
4 9 ngày 41 ngày
5 4 ngày 53 ngày
6 2 ngày 54 ngày
7 0 ngày 54 ngày
8 23 ngày 62 ngày
9 1 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Đà Nẵng Cực Hoàn Hảo

Lô gan Đà Nẵng là gì? ✅ Lô gan XSDNA là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Đà Nẵng? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Đà Nẵng là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSDNA? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSDNA được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Đà Nẵng

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Đà Nẵng bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSDNA.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh DNA.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh DNA.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTDNA..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh DNA

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh DNA trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DNA đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DNA

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh DNA

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh DNA trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DNA đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DNA.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN