Lô Gan Đà Lạt - Thống kê Lô Gan XSDL tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan Đà Lạt ngày 09/02/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
57 04/08/2024 24 27
38 25/08/2024 21 35
77 01/09/2024 20 31
86 01/09/2024 20 23
10 29/09/2024 16 27
12 06/10/2024 15 54
71 06/10/2024 15 23
93 06/10/2024 15 22
25 13/10/2024 14 47
68 13/10/2024 14 32
01 20/10/2024 13 27
60 27/10/2024 12 41
36 03/11/2024 11 27
85 03/11/2024 11 21
24 03/11/2024 11 29
75 03/11/2024 11 33
37 17/11/2024 10 28
98 17/11/2024 10 27

Cặp lô gan Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
68-86 13/10/2024 14 23
01-10 20/10/2024 13 16
57-75 03/11/2024 11 20
22-77 01/12/2024 8 14
36-63 08/12/2024 7 18
24-42 08/12/2024 7 20
06-60 15/12/2024 6 15
45-54 22/12/2024 5 20
19-91 22/12/2024 5 18
44-99 22/12/2024 5 19
49-94 29/12/2024 4 15
23-32 29/12/2024 4 13
58-85 29/12/2024 4 14
33-88 05/01/2025 3 15
12-21 05/01/2025 3 18

Gan cực đại Đà Lạt các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
80 54 04/01/2009 đến 17/01/2010 12/01/2025
12 54 24/01/2010 đến 06/02/2011 20/10/2024
97 53 28/11/2021 đến 04/12/2022 09/02/2025
51 50 08/06/2014 đến 24/05/2015 29/12/2024
04 50 03/11/2013 đến 19/10/2014 01/12/2024
25 47 19/03/2017 đến 11/02/2018 22/12/2024
06 46 10/05/2015 đến 27/03/2016 15/12/2024
43 42 13/05/2018 đến 03/03/2019 12/01/2025
50 42 20/08/2017 đến 10/06/2018 09/02/2025
29 42 10/05/2015 đến 28/02/2016 29/12/2024
90 41 06/12/2009 đến 19/09/2010 29/09/2024
60 41 25/12/2011 đến 07/10/2012 12/01/2025
32 40 28/10/2018 đến 04/08/2019 06/10/2024
70 37 24/10/2010 đến 10/07/2011 09/02/2025
79 36 11/07/2010 đến 20/03/2011 09/02/2025
23 36 02/11/2014 đến 12/07/2015 09/02/2025
67 36 30/06/2013 đến 09/03/2014 09/02/2025
40 35 24/05/2015 đến 24/01/2016 02/02/2025
56 35 14/05/2017 đến 14/01/2018 05/01/2025
38 35 08/03/2020 đến 06/12/2020 22/12/2024
22 33 01/01/2012 đến 19/08/2012 29/12/2024
49 33 05/11/2017 đến 24/06/2018 05/01/2025
75 33 23/02/2020 đến 08/11/2020 01/12/2024
47 32 05/04/2009 đến 15/11/2009 29/12/2024
63 32 09/12/2012 đến 21/07/2013 03/11/2024
68 32 29/04/2012 đến 09/12/2012 13/10/2024
39 32 30/01/2022 đến 11/09/2022 12/01/2025
45 31 30/08/2020 đến 04/04/2021 09/02/2025
77 31 06/05/2018 đến 09/12/2018 09/02/2025
26 31 21/04/2019 đến 24/11/2019 12/01/2025
05 30 22/03/2009 đến 18/10/2009 09/02/2025
33 30 06/02/2011 đến 04/09/2011 29/12/2024
19 30 25/03/2018 đến 21/10/2018 22/12/2024
17 30 11/11/2018 đến 09/06/2019 05/01/2025
14 30 23/08/2020 đến 21/03/2021 02/02/2025
78 30 15/11/2020 đến 13/06/2021 02/02/2025
59 29 22/12/2013 đến 13/07/2014 03/11/2024
94 29 28/02/2016 đến 18/09/2016 17/11/2024
82 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 25/08/2024
64 29 10/10/2010 đến 01/05/2011 02/02/2025
46 29 29/03/2020 đến 15/11/2020 09/02/2025
99 29 16/07/2017 đến 04/02/2018 29/12/2024
24 29 03/08/2014 đến 22/02/2015 08/12/2024
15 29 04/04/2010 đến 24/10/2010 05/01/2025
20 29 04/01/2015 đến 26/07/2015 22/12/2024
31 29 06/09/2009 đến 28/03/2010 22/12/2024
81 28 08/02/2009 đến 23/08/2009 22/12/2024
37 28 02/04/2017 đến 15/10/2017 09/02/2025
73 28 08/04/2018 đến 21/10/2018 09/02/2025
52 28 23/06/2019 đến 05/01/2020 24/11/2024
53 28 26/02/2017 đến 10/09/2017 12/01/2025
10 27 13/04/2014 đến 19/10/2014 12/01/2025
57 27 25/09/2016 đến 02/04/2017 12/01/2025
84 27 06/03/2022 đến 11/09/2022 09/02/2025
96 27 20/09/2020 đến 28/03/2021 22/12/2024
01 27 08/11/2015 đến 15/05/2016 12/01/2025
98 27 10/08/2014 đến 15/02/2015 12/01/2025
36 27 30/11/2014 đến 07/06/2015 04/08/2024
07 26 28/06/2009 đến 27/12/2009 29/12/2024
21 26 26/12/2010 đến 26/06/2011 05/01/2025
18 26 09/04/2017 đến 08/10/2017 27/10/2024
11 26 15/11/2009 đến 16/05/2010 22/12/2024
74 26 04/08/2013 đến 02/02/2014 24/11/2024
08 26 28/11/2010 đến 29/05/2011 08/12/2024
28 26 03/03/2013 đến 01/09/2013 12/01/2025
54 26 12/09/2010 đến 13/03/2011 12/01/2025
62 25 05/12/2010 đến 29/05/2011 15/12/2024
02 25 19/04/2009 đến 11/10/2009 09/02/2025
87 25 17/01/2021 đến 24/10/2021 13/10/2024
58 25 22/04/2012 đến 14/10/2012 02/02/2025
16 25 18/02/2018 đến 12/08/2018 02/02/2025
69 25 05/08/2018 đến 27/01/2019 06/10/2024
88 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 22/12/2024
30 25 14/10/2018 đến 07/04/2019 02/02/2025
83 24 07/11/2010 đến 24/04/2011 12/01/2025
89 24 24/01/2016 đến 10/07/2016 03/11/2024
91 24 14/12/2014 đến 31/05/2015 05/01/2025
42 24 01/11/2009 đến 18/04/2010 01/09/2024
66 24 30/12/2018 đến 16/06/2019 29/12/2024
92 24 16/12/2018 đến 02/06/2019 08/12/2024
27 24 11/03/2012 đến 26/08/2012 12/01/2025
44 24 28/08/2022 đến 12/02/2023 09/02/2025
71 23 29/08/2010 đến 06/02/2011 09/02/2025
86 23 06/05/2012 đến 14/10/2012 12/01/2025
95 23 18/04/2021 đến 09/01/2022 01/12/2024
00 23 13/03/2022 đến 21/08/2022 03/11/2024
09 23 05/08/2012 đến 13/01/2013 01/09/2024
76 23 29/07/2012 đến 06/01/2013 09/02/2025
72 23 08/03/2020 đến 13/09/2020 05/01/2025
65 23 24/01/2016 đến 03/07/2016 02/02/2025
61 23 02/06/2013 đến 10/11/2013 02/02/2025
55 23 02/01/2022 đến 12/06/2022 15/12/2024
93 22 13/02/2011 đến 17/07/2011 08/12/2024
34 22 07/11/2010 đến 10/04/2011 06/10/2024
48 22 19/05/2019 đến 20/10/2019 29/12/2024
35 22 31/07/2016 đến 01/01/2017 02/02/2025
85 21 06/10/2019 đến 01/03/2020 05/01/2025
13 21 05/01/2014 đến 01/06/2014 02/02/2025
41 21 24/04/2022 đến 18/09/2022 17/11/2024
03 20 30/01/2011 đến 19/06/2011 24/11/2024

Gan cực đại Đà Lạt các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 23 10/02/2019 đến 21/07/2019 20/10/2024
68-86 23 06/05/2012 đến 14/10/2012 09/02/2025
78-87 21 17/01/2021 đến 13/06/2021 09/02/2025
07-70 21 05/02/2017 đến 02/07/2017 09/02/2025
57-75 20 03/05/2020 đến 20/09/2020 12/01/2025
29-92 20 16/12/2018 đến 05/05/2019 15/12/2024
24-42 20 01/11/2009 đến 21/03/2010 02/02/2025
45-54 20 28/12/2014 đến 17/05/2015 09/02/2025
46-64 20 22/01/2012 đến 10/06/2012 02/02/2025
47-74 19 31/05/2009 đến 11/10/2009 05/01/2025
89-98 19 05/07/2020 đến 15/11/2020 09/02/2025
44-99 19 23/01/2022 đến 05/06/2022 09/02/2025
12-21 18 07/02/2010 đến 13/06/2010 09/02/2025
36-63 18 09/05/2021 đến 26/12/2021 09/02/2025
19-91 18 08/04/2018 đến 12/08/2018 02/02/2025
15-51 17 11/01/2015 đến 10/05/2015 09/02/2025
67-76 17 12/09/2010 đến 09/01/2011 22/12/2024
00-55 17 29/11/2015 đến 27/03/2016 29/12/2024
35-53 16 11/09/2016 đến 01/01/2017 08/12/2024
59-95 16 14/08/2011 đến 04/12/2011 12/01/2025
01-10 16 17/07/2022 đến 06/11/2022 12/01/2025
25-52 16 15/09/2019 đến 05/01/2020 09/02/2025
05-50 15 11/09/2011 đến 25/12/2011 09/02/2025
06-60 15 17/06/2012 đến 30/09/2012 12/01/2025
33-88 15 24/04/2011 đến 07/08/2011 02/02/2025
13-31 15 03/05/2015 đến 16/08/2015 09/02/2025
11-66 15 22/12/2013 đến 06/04/2014 08/12/2024
49-94 15 27/09/2020 đến 10/01/2021 02/02/2025
48-84 15 20/05/2012 đến 02/09/2012 12/01/2025
26-62 14 26/03/2017 đến 02/07/2017 02/02/2025
08-80 14 13/09/2009 đến 20/12/2009 22/12/2024
09-90 14 30/01/2011 đến 08/05/2011 12/01/2025
58-85 14 22/04/2012 đến 29/07/2012 09/02/2025
16-61 14 25/05/2014 đến 31/08/2014 09/02/2025
39-93 14 06/11/2011 đến 12/02/2012 29/12/2024
22-77 14 08/11/2015 đến 14/02/2016 12/01/2025
37-73 14 25/07/2010 đến 31/10/2010 03/11/2024
18-81 14 16/05/2010 đến 22/08/2010 29/12/2024
34-43 14 29/11/2015 đến 06/03/2016 02/02/2025
03-30 13 18/06/2017 đến 17/09/2017 09/02/2025
04-40 13 17/01/2021 đến 18/04/2021 13/10/2024
79-97 13 06/09/2015 đến 06/12/2015 02/02/2025
56-65 13 10/06/2012 đến 09/09/2012 09/02/2025
69-96 13 10/11/2019 đến 09/02/2020 02/02/2025
14-41 13 23/08/2020 đến 22/11/2020 02/02/2025
17-71 13 20/01/2019 đến 21/04/2019 12/01/2025
38-83 13 08/07/2012 đến 07/10/2012 12/01/2025
23-32 13 19/06/2022 đến 18/09/2022 01/12/2024
02-20 12 06/06/2021 đến 12/12/2021 05/01/2025
27-72 11 03/05/2020 đến 19/07/2020 22/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 53 ngày 228 ngày
01 18 ngày 370 ngày
02 129 ngày 188 ngày
03 79 ngày 221 ngày
04 219 ngày 483 ngày
06 28 ngày 254 ngày
07 24 ngày 221 ngày
08 49 ngày 227 ngày
09 106 ngày 536 ngày
10 65 ngày 349 ngày
11 118 ngày 297 ngày
12 156 ngày 197 ngày
13 128 ngày 210 ngày
14 62 ngày 250 ngày
15 48 ngày 517 ngày
16 83 ngày 453 ngày
17 84 ngày 258 ngày
18 54 ngày 202 ngày
19 17 ngày 203 ngày
20 16 ngày 281 ngày
21 85 ngày 230 ngày
22 25 ngày 163 ngày
23 30 ngày 206 ngày
24 149 ngày 217 ngày
25 19 ngày 316 ngày
27 13 ngày 490 ngày
28 46 ngày 280 ngày
29 211 ngày 179 ngày
30 4 ngày 105 ngày
31 6 ngày 158 ngày
32 27 ngày 535 ngày
33 107 ngày 228 ngày
34 50 ngày 117 ngày
35 1 ngày 221 ngày
36 14 ngày 261 ngày
37 71 ngày 213 ngày
38 197 ngày 164 ngày
39 155 ngày 187 ngày
40 64 ngày 193 ngày
41 8 ngày 360 ngày
42 29 ngày 262 ngày
43 3 ngày 447 ngày
45 26 ngày 190 ngày
46 34 ngày 127 ngày
47 5 ngày 240 ngày
48 0 ngày 254 ngày
50 15 ngày 475 ngày
51 2 ngày 333 ngày
52 60 ngày 156 ngày
53 151 ngày 219 ngày
54 124 ngày 247 ngày
55 88 ngày 137 ngày
56 39 ngày 364 ngày
57 207 ngày 334 ngày
58 56 ngày 257 ngày
59 23 ngày 226 ngày
60 22 ngày 173 ngày
61 38 ngày 279 ngày
62 51 ngày 278 ngày
63 32 ngày 180 ngày
64 72 ngày 409 ngày
65 116 ngày 263 ngày
66 154 ngày 282 ngày
67 75 ngày 270 ngày
68 139 ngày 259 ngày
69 41 ngày 252 ngày
70 59 ngày 223 ngày
71 47 ngày 145 ngày
72 12 ngày 450 ngày
73 45 ngày 177 ngày
75 177 ngày 206 ngày
76 7 ngày 191 ngày
77 176 ngày 190 ngày
78 20 ngày 225 ngày
79 78 ngày 168 ngày
80 160 ngày 276 ngày
81 67 ngày 183 ngày
82 37 ngày 279 ngày
83 90 ngày 238 ngày
84 61 ngày 190 ngày
85 43 ngày 316 ngày
88 21 ngày 117 ngày
89 86 ngày 239 ngày
90 31 ngày 366 ngày
91 9 ngày 475 ngày
92 63 ngày 193 ngày
93 95 ngày 270 ngày
94 186 ngày 175 ngày
95 133 ngày 321 ngày
96 102 ngày 331 ngày
98 101 ngày 117 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 18 ngày 48 ngày
1 17 ngày 44 ngày
2 13 ngày 65 ngày
3 1 ngày 27 ngày
4 0 ngày 48 ngày
5 2 ngày 39 ngày
6 22 ngày 69 ngày
7 7 ngày 66 ngày
8 21 ngày 33 ngày
9 9 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 48 ngày
1 2 ngày 44 ngày
2 12 ngày 65 ngày
3 3 ngày 27 ngày
4 50 ngày 48 ngày
5 1 ngày 39 ngày
6 7 ngày 69 ngày
7 5 ngày 66 ngày
8 0 ngày 33 ngày
9 17 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan Đà Lạt Cực Hoàn Hảo

Lô gan Đà Lạt là gì? ✅ Lô gan XSDL là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm Đà Lạt? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm Đà Lạt là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSDL? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSDL được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan Đà Lạt

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Đà Lạt bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSDL.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh DL.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh DL.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTDL..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh DL

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh DL trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DL đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DL

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh DL

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh DL trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DL đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DL.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN