Lô Gan An Giang - Thống kê Lô Gan XSAG tại XOSOHOMNAY365 đầy đủ nhất

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 01/11/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 27/03/2025 29 21
29 01/05/2025 24 31
59 15/05/2025 22 23
85 15/05/2025 22 20
15 19/06/2025 18 23
88 19/06/2025 18 20
20 26/06/2025 17 31
62 03/07/2025 16 24
25 10/07/2025 15 34
00 24/07/2025 13 28
78 24/07/2025 13 40
79 31/07/2025 12 30
80 31/07/2025 12 23
94 31/07/2025 12 25
67 07/08/2025 11 26
46 14/08/2025 10 40
75 14/08/2025 10 29

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 26/06/2025 17 12
59-95 28/08/2025 8 22
67-76 04/09/2025 7 16
37-73 11/09/2025 6 19
09-90 18/09/2025 5 16
89-98 18/09/2025 5 16
23-32 25/09/2025 4 12
25-52 25/09/2025 4 13
69-96 25/09/2025 4 15
19-91 25/09/2025 4 13
08-80 02/10/2025 3 14
45-54 02/10/2025 3 18
57-75 02/10/2025 3 18
58-85 02/10/2025 3 11
44-99 02/10/2025 3 15

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 24/07/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 02/10/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 23/10/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 30/10/2025
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 11/09/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 23/10/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 30/10/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 02/10/2025
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 18/09/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 09/10/2025
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 30/10/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 23/10/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 30/10/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 30/10/2025
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 19/06/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 09/10/2025
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 23/10/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 09/10/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 18/09/2025
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 26/06/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 23/10/2025
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 11/09/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 18/09/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 04/09/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 10/07/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 09/10/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 23/10/2025
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 09/10/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 01/05/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 09/10/2025
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 21/08/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 25/09/2025
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 30/10/2025
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 09/10/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 30/10/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 30/10/2025
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 04/09/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 30/10/2025
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 11/09/2025
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 09/10/2025
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 23/10/2025
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 09/10/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 02/10/2025
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 02/10/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 02/10/2025
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 14/08/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 30/10/2025
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 04/09/2025
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 30/10/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 23/10/2025
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 23/10/2025
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 25/09/2025
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 28/08/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 02/10/2025
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 23/10/2025
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 09/10/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 02/10/2025
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 02/10/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 15/05/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 28/08/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 30/10/2025
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 03/07/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 30/10/2025
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 30/10/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 25/09/2025
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 23/10/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 07/08/2025
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 09/10/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 25/09/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 28/08/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 25/09/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 30/10/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 11/09/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 23/10/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 14/08/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 04/09/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 09/10/2025
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 24/07/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 31/07/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 31/07/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 09/10/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 28/08/2025
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 02/10/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 09/10/2025
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 15/05/2025
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 23/10/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 23/10/2025
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 19/06/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 18/09/2025
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 04/09/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 25/09/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 30/10/2025
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 09/10/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 31/07/2025
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 28/08/2025
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 21/08/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 30/10/2025
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 25/09/2025

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 09/10/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 26/06/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 23/10/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 30/10/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 23/10/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 23/10/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 30/10/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 02/10/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 18/09/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 23/10/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 30/10/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 30/10/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 23/10/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 30/10/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 23/10/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 09/10/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 25/09/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 25/09/2025
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 09/10/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 25/09/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 09/10/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 30/10/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 09/10/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 30/10/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 09/10/2025
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 30/10/2025
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 30/10/2025
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 11/09/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 30/10/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 09/10/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 02/10/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 30/10/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 30/10/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 09/10/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 30/10/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 09/10/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 02/10/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 02/10/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 28/08/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 04/09/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 23/10/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 25/09/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 23/10/2025
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 30/10/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 18/09/2025
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 23/10/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 30/10/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 09/10/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 30/10/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 02/10/2025

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 235 ngày 394 ngày
01 49 ngày 194 ngày
02 177 ngày 345 ngày
03 140 ngày 318 ngày
04 36 ngày 204 ngày
05 13 ngày 399 ngày
07 10 ngày 232 ngày
08 102 ngày 173 ngày
09 12 ngày 366 ngày
10 103 ngày 233 ngày
11 0 ngày 160 ngày
14 18 ngày 285 ngày
15 35 ngày 246 ngày
16 40 ngày 245 ngày
17 91 ngày 315 ngày
18 3 ngày 129 ngày
19 38 ngày 256 ngày
20 96 ngày 308 ngày
21 185 ngày 292 ngày
22 112 ngày 208 ngày
23 26 ngày 267 ngày
24 59 ngày 290 ngày
25 21 ngày 504 ngày
26 31 ngày 212 ngày
27 23 ngày 238 ngày
28 14 ngày 455 ngày
29 81 ngày 216 ngày
32 98 ngày 264 ngày
33 15 ngày 360 ngày
34 121 ngày 213 ngày
35 136 ngày 301 ngày
36 83 ngày 262 ngày
37 46 ngày 561 ngày
38 1 ngày 389 ngày
39 211 ngày 277 ngày
40 44 ngày 316 ngày
41 43 ngày 314 ngày
42 25 ngày 218 ngày
43 63 ngày 254 ngày
44 50 ngày 162 ngày
45 145 ngày 225 ngày
46 77 ngày 221 ngày
48 152 ngày 222 ngày
49 60 ngày 210 ngày
50 32 ngày 397 ngày
51 150 ngày 186 ngày
52 4 ngày 200 ngày
53 97 ngày 309 ngày
54 128 ngày 224 ngày
55 87 ngày 310 ngày
56 146 ngày 205 ngày
57 76 ngày 322 ngày
58 29 ngày 333 ngày
59 22 ngày 169 ngày
60 84 ngày 215 ngày
62 167 ngày 183 ngày
63 45 ngày 158 ngày
64 34 ngày 323 ngày
65 124 ngày 277 ngày
66 66 ngày 190 ngày
67 11 ngày 304 ngày
68 54 ngày 257 ngày
70 122 ngày 213 ngày
71 19 ngày 261 ngày
72 53 ngày 211 ngày
73 20 ngày 275 ngày
74 7 ngày 129 ngày
75 28 ngày 243 ngày
76 90 ngày 226 ngày
77 127 ngày 116 ngày
78 130 ngày 276 ngày
79 86 ngày 208 ngày
80 117 ngày 208 ngày
81 16 ngày 328 ngày
82 8 ngày 332 ngày
83 24 ngày 267 ngày
84 143 ngày 214 ngày
85 163 ngày 316 ngày
86 99 ngày 293 ngày
87 275 ngày 250 ngày
88 229 ngày 217 ngày
89 5 ngày 329 ngày
90 33 ngày 118 ngày
91 151 ngày 365 ngày
92 196 ngày 154 ngày
93 2 ngày 163 ngày
94 62 ngày 218 ngày
95 153 ngày 170 ngày
96 9 ngày 174 ngày
97 6 ngày 385 ngày
98 105 ngày 288 ngày
99 71 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 10 ngày 55 ngày
1 0 ngày 58 ngày
2 14 ngày 55 ngày
3 1 ngày 45 ngày
4 25 ngày 41 ngày
5 4 ngày 65 ngày
6 11 ngày 32 ngày
7 7 ngày 33 ngày
8 5 ngày 42 ngày
9 2 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 32 ngày 55 ngày
1 0 ngày 58 ngày
2 4 ngày 55 ngày
3 2 ngày 45 ngày
4 7 ngày 41 ngày
5 13 ngày 65 ngày
6 9 ngày 32 ngày
7 6 ngày 33 ngày
8 1 ngày 42 ngày
9 5 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Thống kê lô gan An Giang Cực Hoàn Hảo

Lô gan An Giang là gì? ✅ Lô gan XSAG là bộ số đã lâu chưa xuất hiện trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Đâu là cặp số lâu ra nhất trong năm An Giang? ✅ Cặp số lâu ra nhất trong năm An Giang là được tổng hợp trong các bảng thống kê phía dưới.

Đâu là bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSAG? ✅ Bộ số lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100% XSAG được tổng hợp trong bảng thống kê dưới đây.

Bảng Thống Kê Lô Gan An Giang

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan An Giang bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSAG.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh AG.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh AG.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTAG..

Bảng Thống Kê Cặp Số Lâu Về Tỉnh AG

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh AG trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan AG đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô AG

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh AG

Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh AG trong 100 số từ số 00 tới 99.

Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan AG đó.

Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô AG.

Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN